x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
375279
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy

flange liên hệ

(cập nhật 05-11-2013)
flange

flange

(cập nhật 05-11-2013)

ID: G-0008053-00004

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

Flanges

Standards: ASME B16.5, B16.47, B16.48, B16.36, MSS SP44, API 605, API 6A, AWWA C207, EN1092-1, DIN, BS4504, BS3293, JIS B2220.

Sizes available: 1/4 inches till 120 inches (DN8 ~ DN3000)

Wall Thickness: SCH5S ~ SCH160 (SCHXXS) or Thicker.

Flange Type: Welding-Neck, Slip-On, Blind, Socket-Welding, Threaded, Lap-Joint.

Flange Facings: Raised Face, Flat Face, Ring Type Joint.

Material Specifications:

- Carbon Steel: A105, C22.8, ST37.2, A350 LF1/LF2/LF3, A694-F42, A694-F46, A694-F52, A694-F56, A694-F60, A694-F65, A694-F70...

- Stainless Steel: A182 F304/L, F310, F316/L, F317/L, F321/H, F347/H, F410, F440, 904L, 310S...

- Alloy Steel: A182-F1, A182-F5, A182-F9, A182-F11, A182-F12, A182-F22, A182-F91, etc...


Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit Cap Nap Bit

X

Liên hệ mua sản phẩm

XDQXAS
flange
Mã hiệu: G-0008053-00004
Địa chỉ:
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

flange

flange