STT | Tên Vật Tư và Qui Cách | ĐVT | S.lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
1 | Nhôm ống A6063 - A6061 - A5052 | |||||
2 | Ø 20 x 5 x 3 mét ( 2,0 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
3 | Ø 30 x 5 x 3 mét ( 3,4 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
4 | Ø 40 x 5 x 3 mét ( 4,7 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
5 | Ø 50 x 5 x 3 mét ( 6,0 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
6 | Ø 60 x 5 x 3 mét ( 7,4 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
7 | Ø 70 x 5 x 3 mét ( 8,7 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
8 | Ø 80 x 5 x 3 mét ( 10 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
9 | Ø 90 x 7 x 3 mét ( 15,6 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
10 | Ø 102 x 7 x 3 mét ( 17,8 kg / cây ) | kg | 1 | 110,000 | 110,000 | |
Cộng | 990,000 | |||||
Thuế VAT 10% | 99,000 | |||||
Phí vận chuyển | chưa bao gồm | |||||
Tổng thanh toán | 1,089,000 | |||||
Ngày giao hàng | Thỏa thuận giữa hai bên. | |||||
Địa điểm giao hàng | Tại kho bên mua . | |||||
Phương thức giao nhận hàng. | Cây /mét /kg | |||||
Dung sai | 0,5% theo quy định. | |||||
Hình thức thanh toán | Chuyển khoản hoặc Tiền mặt. | |||||
Hiệu lực báo giá | Đến ngày : 30 / 06 / 2013. |