Ống thép hàn đen/mạ kẽm tiêu chuẩn ASTMA53 - A106 |
ĐK trong danh nghĩa Nominal Size |
Đk ngoài thực tế Outside diameter |
Độ dày Wall thickness |
Weight Class |
Sch No. |
Weight |
Test Pressure Grade A |
Test Pressure Grade B |
Thickness Of Zinc |
(inch) |
(inch) |
(mm) |
(inch) |
(mm) |
|
|
(Kg/m) |
(Psi) |
(Psi) |
|
1/2" |
0,840 |
F21,3 |
0.109 |
2.77 |
STD |
40 |
1.27 |
700 |
700 |
56 m M |
3/4" |
1,050 |
F26,7 |
0.113 |
2.87 |
STD |
40 |
1.69 |
700 |
700 |
56 m M |
1" |
1,315 |
F33,4 |
0.133 |
3.38 |
STD |
40 |
2.5 |
700 |
700 |
56 m M |
1.1/4" |
1,660 |
F42,2 |
0.140 |
3.56 |
STD |
40 |
3.39 |
1200 |
1300 |
56 m M |
1.1/2" |
1,900 |
F48,3 |
0.145 |
3.68 |
STD |
40 |
4.05 |
1200 |
1300 |
56 m M |
2" |
2,375 |
F60,3 |
0.154 |
3.91 |
STD |
40 |
5.44 |
2300 |
2500 |
56 m M |
2.1/2" |
2,875 |
F73 |
0.203 |
5.16 |
STD |
40 |
8.63 |
2500 |
2500 |
56 m M |
|
|
|
0.125 |
3.18 |
- |
- |
6.72 |
1290 |
1500 |
|
3" |
3,500 |
F88,9 |
0.156 |
3.96 |
- |
- |
8.29 |
1600 |
1870 |
56 m M |
|
|
|
0.188 |
4.78 |
- |
- |
9.92 |
1930 |
2260 |
|
|
|
|
0.216 |
5.49 |
STD |
40 |
11.29 |
2220 |
2500 |
|
|
|
|
0.125 |
3.18 |
- |
- |
8.71 |
1000 |
1170 |
|
|
|
|
0.156 |
3.96 |
- |
- |
10.78 |
1250 |
1460 |
|
4" |
4,5 |
F114,3 |
0.188 |
4.78 |
- |
- |
12.91 |
1500 |
1750 |
56 m M |
|
|
|
0.219 |
5.56 |
- |
- |
14.91 |
1750 |
2040 |
|
|
|
|
0.237 |
6.02 |
STD |
40 |
16.07 |
1900 |
2210 |
|
* Áp dụng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A53/A53M -07 * Sổ tay tiêu chuẩn về ống thép hàn đen và mạ của Hàn Quốc(1990 .3) * Công thức tính chiều dầy lớp kẽm theo tiêu chuẩn BS 729: 1971
|
- Tên sản phẩm: Ống thép hàn mạ kẽm
- Tiêu chuẩn :ASTM - JIS
- Chất liệu: Thép A53
- Kích cỡ: 1/2' - 16'
- Áp lực làm việc: 16kg/cm2
- Xuất xứ: Việt nam, China
- Chuyên dùng cho hệ thống dẫn khí chịu áp lực cao, ngành công nghiệp, hệ thống đóng tàu, hệ thống điện lạnh, lò hơi, công nghệ thực phẩm, hóa chất, hóa dầu, cấp nước, xử lý nước, xăng, dầu, khí, gas và phòng cháy chữa cháy ( PCCC)...