Trang chủ

Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G/ THÉP TẤM 65Mn / THÉP TẤM 65Gr / THÉP TẤM SB410

Thứ 5, 08:00 date 01/01/1970. Lượt xem: 1381
Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G/ THÉP TẤM 65Mn / THÉP TẤM 65Gr / THÉP TẤM SB410
Tiêu chuẩn JIS, GOST, ASTM, EN
Mác thép: 65G/65Mn / AS55/AS65.....
Công dụng Vật liệu xây dựng, kết cấu cường độ cao, cơ khí chế tạo, cơ khí oto,...
- Kích thước :
Độ dày 2 – 100 mm
Chiều rộng 750mm –> 2400mm
Chiều dài 3000 mm –> 12.000 mm

STT Tên Sản Phẩm Độ
Dài
m
Trọng
Lượng
kg
1 Tấm 16Mn 5x1500x6000mm 6000mm 353,25
2 Tấm 16Mn 6x1500x6000mm 6000mm 423,9
3 Tấm 16Mn 8x1500x6000mm 6000mm 565,2
5 Tấm 16Mn 14x1500x6000mm 6000mm 989,1
7 Tấm 16Mn 20x1800x6000mm 6000mm 1.695,6
8 Tấm 16Mn 25x1800x6000mm 6000mm 2.119
9 Tấm 16Mn 30x1800x6000mm 6000mm 2.543
10 Tấm 65G 6 x 1,54 x 6000mm 6000mm 435,2
11 Tấm 65G 14x1,54x6000 6000mm 1.015,5
12 Tấm C45 20x1540x6000 6000mm 1.450,6
13 Tấm 65G 6 x 1540 x 6000 6000mm 435,2
14 Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm 6000mm 507,7
15 Tấm 65G 8 x 1540 x 6000mm 6000mm 580,3
17 Tấm 65G 12 x 1540 x 6000mm 6000mm 870,4
18 Tấm 65G 16 x 1540 x 6000mm 6000mm 1.160,54
19 Tấm 16Mn 12ly x 1,5 x 6000mm 6000mm 847,8
20 Tấm 16Mn 18ly x 1,5 x 6m 6 6000 mm 1.271,7
CÔNG TY TNHH ĐT TM XNK THIÊN HOÀNG PHÁT