Cảm biến mức dạng siêu âm Endress Hauser FMU43 – E+H Việt Nam
ID: G-0010505-00050
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát (TMP Vietnam) là nhà phân phối của hãng Endress Hauser (E+H) tại thị trường Việt Nam, chuyên cung cấp các thiết bị như thiết bị đo lưu lượng, thiết bị đo mức, thiết bị đo nhiệt độ - áp suất, thiết bị phân tích chất lỏng, thiết bị ghi nhận dữ liệu (Recorder),…
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất !
Trần Công Lên
Tel: 0906.765.489 – 0914.573.068
Email: [email protected]
[email protected]
Time-of-Flight
Prosonic FMU43 Cost effective device for sophisticated level measurement in liquids and bulk solids for
up to 15m
THIẾT BỊ ĐO MỨC NGUYÊN LÝ SIÊU ÂM ULTRASONIC
THIẾT BỊ ĐO MỨC ULTRASONIC
Thiết bị đo mức siêu âm là thiết bị đo mức có mức chi phí đầu tư thấp dùng đề đo mức trong chất lỏng và chất rắn. Nguyên lý hoạt động dựa trên sự thay đổi tỉ trọng giữa không khí và môi chất khi sóng siêu âm truyền đi và phản xạ lại thiết bị. Thời gian sóng truyền đi và nhận về sẽ được đo và phân tích để đưa ra giá trị mức từ thiết bị đến mặt thoáng chất lỏng.
Ứng dụng đo trong các bể nước thải, kênh hở, mức trong các bồn chứa:
Dãi đo của thiết bị lên tới 25m trong bồn chất lỏng và 70m trong bồn chất rắn
Nhiệt độ làm việc lên tới 150oC
Áp suất làm việc lên tới 3 bar.
Nguyên lý hoạt động của thiết bị đo mức Guide Radar như sau:
Video: FMU42
https://www.youtube.com/watch?time_continue=2&v=iwVBUo11UAU
Một số hình chụp thiết bị lắp đặt thực tế:
Thiết bị gắn tại cách kênh nước thải
Model:
PMC45-RE11P1J1DL4 | FMB70-19C1/0 | E+H Vietnam |
PMC41-RE25C2H11M1 | Model: FMB70-ABR1H1200CAA | |
PMC71-ACA1S2GPAAA | Deltapilot S FMB70 | |
PMC71-ABA1P2GAAAA | Model: PMP131-A1501A1R | E+H Vietnam |
PMC71-5A11F2RAAAA | Code: 10H50-1F0A1AA0A4AA | E+H Vietnam |
PMC41-RE11C1J21M1 | Code: CLD134-PCS130AA1 | E+H Vietnam |
PMC41-RE11S2J11T1 | Promag 50H50, DN50 2 | E+H Vietnam |
PMC71-ABA1H2AGAAA | Electromagnetic flowmeter | |
PMC71-ABA1M2AGAAA | PFA liner | |
PMC71-ABA1C2RAAAA | Feature model text Feature Length Feature text | |
PMC41-RC21P2A21N4 | Process Connection: A Not used | |
0-6000KPa | Seal: 0 Not used | |
pmc131-a15f1a1t | Electrodes: 0 1.4435/316L | |
PMC133-1R1F2P6 | Calibration: A 0.5% | |
PMC131-A11F1A1T | Additional Test, certificate: 1 w/o | |
PMC41-GC21P2H11T1 | Approval: A Non-hazardous area | |
PMC41-RE11P1C11M1 | Housing: A Compact Alu, IP67 NEMA4X | |
PMC45-RE21PBH1AGC | Cable, Remote Version: 0 Not used | |
PMC131-A11F1A3G | Cable Entry: A Gland M20 (EEx d > thread M20) | |
PMP131-A1B01A2W | Power Supply; Display: B 20-55VAC / 16-62VDC, WEA, 2-line + push buttons, WEA= language DE+EN+FR+IT+ES+PT+NL | |
PMC71-AAA1M2AGAAA | Adjustment; Software Feature: A Factory setup; basic version | |
PMC45-RE11M2J1AG1 | Output, Input: A 4-20mA SIL HART + frequency | |
PMC45-RE11P2A1AG1 | 50096747-Kit-P.s.b.-50-51-53-20-55VAC-16-62VDC | E+H Vietnam |
TR10-A6A1YYSDRC000 | Code: FTL 20-0020 | E+H Vietnam |
53P40-BR1B3RC4BAC21 | Model: FTL50-1612/0 | E+H Vietnam |
50P32-EA0A1AA0AAAW | Liquiphant M FTL50 | |
PMC41-RE11MBC11M1?? | Feature model text Feature Length Feature text | |
FTM30D-G4KM1, L=230mm | Approval: A Non-hazardous area | |
FTM30-A4DB1 | Process Connection: GN2 Thread ANSI NPT1, 316L | |
FMR245 | Probe Length; Type: AA Compact; Ra<3.2um/126uin | |
FTC260 | Electronics; Output: 4 FEL54;SIL relay DPDT 19-253VAC/19-55VDC | |
FMU862 | Housing; Cable Entry: E5 F13 NEMA Type 4X/6P Encl. / F17 NEMA Type 4X Encl. Alu; NPT3/4 thread | |
CPS11-2AA2ESA | Additional Option: A Basic version | |
80I50-AD2WAAEABBAA | (FTL50-A-GN2-AA-FEL54-E5-A) | |
FMC41-GC11S2JIMI | 50H80-1CV8/0 | |
80A04-ASVWAAAAAAAA | 50094551 | |
CUS31-A2A | 50H80-1H0A1AA0AAAA | |
CUMM223-TU0005 | Electromagnetic flowmeter | |
DC12TE-A11AB1BKL1 L1=900mm | Option "4" is now called "A"## | E+H Vietnam |
CLM223-CD0010 | 50H80-1CV8/0 | |
FTL51-YYY9BB4G7A | 50094551 | |
FTC53-AG1AE31E4 | 50H80-1H0A1AA0AAAA | |
FTC331-G11B4, L=1000MM | Promag 50H80, DN80 3" | |
PMC131-A11F1A1S | Electromagnetic flowmeter | |
CPM223-PR0005 | CPA250-A00 | E+H Vietnam |
MSC301-C0C0 | 50050049 | |
MSC30410C0 | Flowfit W CPA250 | |
FTM30-A4AA1 | Flow throug assembly, pH-/ORP. | |
FMU231E-AA32 | A Application: 3 electrodes | |
FMX165-A1BBB1AH | 00 Process Connection; Material: Thread | |
FMX167-A1BBE1B7 | G1, PP; PAL | |
FMU230E-AA31 0.8W | SS316 | |
VGS: CAD |
Liên hệ mua sản phẩm
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]