x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
562588
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

300,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

600,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

800,000đ

Chọn
Hủy
Công Ty TNHH SX - TM Cơ Khí Hồng Ký
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Công Ty TNHH SX - TM Cơ Khí Hồng Ký

ĐỘNG CƠ ĐIỆN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN 0 VNĐ

(cập nhật 07-09-2012)
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
(cập nhật 07-09-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0000226-00016
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Công nghệ Đài Loan

Động cơ điện công suất từ 1/2HP đến 20HP, 1 pha và 3 pha, phục vụ cho các ngành: cơ khí chế tạo máy, xây dựng, nông ngư cơ…

Ưu điểm:

- Trục máy được cân bằng động

- Công nghệ quấn dây và đai dây bằng máy

- Công nghệ gia công vỏ motor trên máy CNC (Computer Numerical Control)

Công nghệ Đài Loan: Động cơ điện công suất từ 1/2HP đến 20HP 3 pha.
Ưu điểm:
- Trục máy được cân bằng động
- Công nghệ quấn dây và đai dây bằng máy
- Công nghệ gia công vỏ motor trên máy CNC (Computer Numerical Control)
- Tiết kiệm điện năng, và độ bền cơ điện tốt
- Có thể sử dụng được điện áp từ 380V đến 400V
Công dụng: sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo lắp ráp các máy công cụ,nặng và nhẹ trong công nghiệp và nông nghiệp

BẢNG ĐẶC TÍNH MOTOR THÂN NHÔM
2 cực điện 50Hz, tốc độ đồng bộ 3000 vòng/phút, cách điện loại F, công suất S1 (MCR), loại hiệu suất EFF2, độ kín IP55
Đầu ra
Tốc độ toàn phần
(RPM)
Cỡ khung
Hiệu suất
Hiệu suất tiêu thụ điện
Dòng điện khi đầy tải
LRC
FLC
%
Momen xoắn
KW
HP
Tải toàn phần
75% Tải
50% Tải
Tải toàn phần
75 % Tải
50% Tải
220V
(A)
380V
(A)
660V
(A)
FLT
(Kg-m)
LRT
FLT
%
BDT
FLT
%
1.1
1.5
2850
90S
77
78
77
84
77
64
4.5
2.2
-
700
0.37
220
230
1.5
2
2850
90L
79
80
79
84
79
45
6.2
3.7
-
700
0.514
220
230
2.2
3
2860
100
81
82.5
82
85
80.5
70.5
7.5
4.5
-
700
0.75
220
230
3
4
2840
100
83
84
83
87
83.4
73
8.5
6.2
-
750
1.03
220
230
4
5.5
2880
112
84
85
84.5
88
85
77.4
10.5
8.3
-
750
1.35
220
230
5.5
7.5
2900
132S
86
84
88
84.2
76
68
-
9
8
700
2.88
230
240
7.5
10
2900
132L
87
87.5
88
86
90.2
88
-
13
11
650
7.523
200
290
11
15
2920
160S
89.5
90.2
88.2
84.5
82.5
70
-
15
13
650
11.03
200
280
15
20
2920
160L
90.8
91.2
89.7
84.2
82.7
70
-
20
15
750
8.86
220
260
4 cực điện 50Hz, tốc độ đồng bộ 1500 vòng/phút, cách điện loại F, công suất S1 (MCR), loại hiệu suất EFF2, độ kín IP55
Đầu ra
Tốc độ toàn phần
(RPM)
Cỡ khung
Hiệu suất
Hiệu suất tiêu thụ điện
Dòng điện khi đầy tải
LRC
FLC
%
Momen xoắn
KW
Hp
Tải toàn phần
75% Tải
50% Tải
Tải toàn phần
75 % Tải
50% Tải
220V
(A)
380V
(A)
660V
(A)
FLT
(Kg-m)
LRT
FLT
%
BDT
FLT
%
0.37
1/2
1350
80
74
66
64
70
63
51
2.5
1.2
-
510
0.256
200
210
0.75
1
1390
80
75
77
63
75
63.5
50
3.5
1.8
-
580
0.329
220
210
1.1
1.5
1400
90S
77.2
79
75
76
64.5
52
6
2.4
-
600
0.529
220
210
1.5
2
1400
90L
78.5
80
76
77
67
52.5
8
3.2
-
600
1.02
220
230
2.2
3
1420
100
80
82
78
78
68
53
11
4.8
-
600
1.38
230
230
3
4
1420
100
82
83
85
79
70
56
15
7.5
-
700
1.84
230
230
4
5.5
1430
112
84
84.7
83
80
75
66
18
8.5
-
700
2.25
230
240
5.5
7.5
1430
132S
86
86.5
85
81
77
68
-
11
13
700
2.88
230
240
7.5
10
1430
132L
88
88.7
86
82
80
69
-
13.5
16
750
3.86
230
240
11
15
1450
160S
89.5
90.2
88.2
84
82.5
70
-
18
22
750
6.92
230
260
15
20
1450
160L
90.8
91.2
89.7
84.2
82.7
70
-
24
16
750
8.86
220
260
6 cực điện 50Hz, tốc độ đồng bộ 1000 vòng/phút, cách điện loại F, công suất S1 (MCR), loại hiệu suất EFF2, độ kín IP55
Đầu ra
Tốc độ toàn phần
(RPM)
Cỡ khung
Hiệu suất
Hiệu suất tiêu thụ điện
Dòng điện khi đầy tải
LRC
FLC
%
Momen xoắn
KW
HP
Tải toàn phần
75%
Tải
50%
Tải
Tải toàn phần
75%
Tải
50%
Tải
220V
(A)
380V
(A)
Tải toàn phần
FLT
(Kg-m)
LRT
FLT
%
BDT
FLT
%
0.37
1/2
915
80
62
61.5
53
69
59
44
3.2
1.8
-
470
0.40
190
200
0.75
1
915
90S
63
62
54
70
60
44
4.2
2.5
-
470
0.40
190
200
1.5
2
915
100
75.2
74
70.5
70
59.5
45
6.2
3.7
-
560
1.17
200
210
2.2
3
950
112
80.5
80
79
75
67
52.5
9.8
5.27
-
650
2.265
200
210
3
4
960
112
81.5
81
78
76
65.5
51
13
7.3
-
650
3.025
210
210
4
5.5
965
132S
83
82.5
80.5
76
66.5
52.5
16
9.2
-
650
4.033
210
210
5.5
7.5
965
132L
84.6
83.5
82
77
69.5
56
-
12.8
10.2
650
5.546
210
210
7.5
10
970
160S
86
85.5
83
74
65
49.5
-
17
14
650
7.523
200
290
11
15
970
160L
87.8
86.5
85
76
69
55
-
22.8
19.2
650
11.03
200
280
KÍCH THƯỚC MOTOR THÂN NHÔM – CHÂN ĐẾ
* Kích cỡ khung 80 đến khung 112 có 1đầu gắn dây. * Kích cỡ khung 132 đến khung 160 có 2 đầu gắn dây

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công Ty TNHH SX - TM Cơ Khí Hồng Ký
ĐỘNG CƠ ĐIỆN

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Mã hiệu: G-0000226-00016
Công Ty TNHH SX - TM Cơ Khí Hồng Ký
Địa chỉ:
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn
x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

ĐỘNG CƠ ĐIỆN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN