FRIENIC MINI SERIES
|
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200-240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200-240V/50Hz
|
1
|
FRN0.1C1S-7A
|
Công suất: 0.1kW Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20 Kích thước: 120x80x80 mm Trọng lượng: 0,6 kg Ứng dụng: Băng tải, quạt, …
|
2
|
FRN0.2C1S-7A
|
Công suất: 0.2kW Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20 Kích thước: 120x80x80 mm Trọng lượng: 0,6 kg.
|
3
|
FRN0.4C1S-7A
|
Biến tần Frenic-C1S. FRN0.4C1S-7A. Công suất: 0.4kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, …
|
4
|
FRN0.75C1S-7A
|
Công suất: 0.75kW Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20 Kích thước: 120x80x80 mm Trọng lượng: 0,8 kg.
|
5
|
FRN1.5C1S-7A
|
Công suất:1.5kW Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tảiIP20 Kích thước: 120x80x80 mm Trọng lượng: 1,7 kg.
|
6
|
FRN2.2C1S-7A
|
FRN2.2C1S-7A Biến tần Frenic-C1S. FRN2.2C1S-7A. Công suất:2.2kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, …
|
|
|
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380-480V/50Hz Ngõ ra vào điện áp: 3 pha 380-415V/50Hz
|
1
|
FRN0.4C1S-4A
|
Biến Tần FRN0.4C1S-4A FRENIC-Mini Series là dòng sản phẩm nhỏ gọn tích hợp các công nghệ tiến nhất của Fuji. đáp ứng nhu cầu Inverter có hoạt đông đơn giản, hiệu suất cao. Tần số ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:0.4Kw Điện áp vào 3P-380V. Điện áp ra 3P-380V. Moment khởi động:150% hoặc lớn hơn Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở Mức chịu đựng quá tải:150%-1 phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ 8 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi Thiết kế với tuổi thọ 10năm Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì
|
2
|
FRN0.75C1S-4A
|
Biến Tần FRN0.75C1S-4A Ngõ ra tần số: 0.1-400 Hz Dãy công suất:0.75 K Điện áp vào 3P-380V. Điện áp ra 3P-380V Moment khởi động: 150% hoặc lớn hơn. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở. Mức chịu đựng quá tải: 150%-1phút, 200%-0.5 giây. Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi. Thiết kế với tuổi thọ 10 năm. Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
3
|
FRN1.5C1S-4A
|
Biến Tần FRN1.5C1S-4A Ngõ ra tần số: 0.1-400 Hz Dãy công suất:1,5 KW. Điện áp vào 3P-380V. Điện áp ra 3P-380V. Moment khởi động: 150% hoặc lớn hơn. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở. Mức chịu đựng quá tải: 150%-1phút, 200%-0.5 giây. Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi. Thiết kế với tuổi thọ 10 năm. Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
4
|
FRN2.2C1S-4A
|
Biến Tần FRN2.2C1S-4A Ngõ ra tần số: 0.1-400 Hz Dãy công suất:2,2 KW. Điện áp vào 3P-380V. Điện áp ra 3P-380V. Moment khởi động: 150% hoặc lớn hơn. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở. Mức chịu đựng quá tải: 150%-1phút, 200%-0.5 giây. Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi. Thiết kế với tuổi thọ 10 năm. Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
5
|
FRN3.7C1S-4A
|
FRN3.7C1S-4A Ngõ ra tần số: 0.1-400 Hz Dãy công suất:3,7KW. Điện áp vào 3P-380V. Điện áp ra 3P-380V. Moment khởi động: 150% hoặc lớn hơn. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở. Mức chịu đựng quá tải: 150%-1phút, 200%-0.5 giây. Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi. Thiết kế với tuổi thọ 10 năm. Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
|
|
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200-240V/50Hz Ngõ ra vào điện áp: 3 pha 200-240V/50Hz
|
1
|
FRN0.1C1S-2A
|
Tần số 0.1-400HZ Dãy công suất 0.1 KW/0.3KVA Cấp điện áp Nguần áp cung cấp :3pha 200-240V/50HZ Ngõ ra điện áp :3pha 200-240V/50HZ Moment khởi động :150% hoặc lớm hơn Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở Mức chịu đựng quá tải:150%-1 phút ,200%-0.5 giây Điều khiển đa cấp tốc độ ( 8 cấp ) Chức năng tiết kiệm năng lượng và điề khiển PID Vận hành đơn giản ,thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi Thiết kế với tuổi thọ 10 năm Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
2
|
FRN0.2C1S-2A
|
Tần số 0.1 - 400HZ Dãy công suất 0.2 KW / 0.57 KVA Cấp điện áp Nguần áp cung cấp :3pha 200-240V/50HZ Ngõ ra điện áp :3pha 200-240V/50HZ Moment khởi động :150% hoặc lớm hơn Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở Mức chịu đựng quá tải:150%-1 phút ,200%-0.5 giây Điều khiển đa cấp tốc độ ( 8 cấp ) Chức năng tiết kiệm năng lượng và điề khiển PID Vận hành đơn giản ,thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi Thiết kế với tuổi thọ 10 năm Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
3
|
FRN0.4C1S-2A
|
FRN0.4C1S-4A Biến tần Fuji Frenic C1S 0.4 kW, 3 pha 380 VAC. FRN0.4C1S-2A. Công suất:0.4kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380~400 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz
|
4
|
FRN0.75C1S-2A
|
Công suất:0.75kW Nguồn cung cấp: 3 pha 380~400 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20 Kích thước: 120x80x80 Trọng lượng: 0,7 kg.
|
5
|
FRN1.5C1S-2A
|
Tần số 0.4 - 400HZ Dãy công suất 1.5 KW / 3.0KVA Cấp điện áp Nguần áp cung cấp :3pha 200-240V/50HZ Ngõ ra điện áp :3pha 200-240V/50HZ Moment khởi động :150% hoặc lớm hơn Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở Mức chịu đựng quá tải:150%-1 phút ,200%-0.5 giây Điều khiển đa cấp tốc độ ( 8 cấp ) Chức năng tiết kiệm năng lượng và điề khiển PID Vận hành đơn giản ,thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi Thiết kế với tuổi thọ 10 năm Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
|
6
|
FRN2.2C1S-2A
|
FRN2.2C1S-2A Tần số: 0.4 - 400 HZ Công suất (kW) 2.2 Nguồn áp cung cấp :3pha 200-240V/50HZ Ngõ ra điện áp :3pha 200-240V/50HZ
|
7
|
FRN3.7C1S-2A
|
FRN3.7C1S-4A Biến tần Fuji Frenic C1S 3.7 kW, 3 pha 380 VAC. FRN3.7C1S-2A. Công suất:3.7kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380 ~ 400 VAC. Biến trở chỉnh tốc độ tích hợp sẵn. Ứng dụng: Băng tải, quạt, … 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
|