Đầu cosse tron ( RV )
Đầu cosse có phủ nhựa, dùng cho dây điện từ 1.0 mm2 - 5.5 mm2.
Các quy cách thông dụng:
RV 1.25-3, RV 1.25-4 ( bịch = 100 pcs )
RV 2-4, RV 2-5 ( bịch = 100 pcs )
RV 3.5-5 ( bịch = 100 pcs )
RV 5.5-5 ( bịch = 100 pcs )
Đầu cosse tròn - RV 1.25-3, RV 2-3, RV 2-4, RV 3.5-5, RV 5.5-5 - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp - Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện! Cỉcular Pre-Insulating Terminal Model: RV
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Tên hàng | d2 | B | L | F | H | D | Màu sắc |
RV 1.25-3 | 3.2 | 5.7 | 21.2 | 6.5 | 10 | 4.3 | Đỏ |
RV 1.25-4 | 4.3 | 6.4 | 21.2 | 6.5 | 10 | 4.3 | |
RV 1.25-5 | 5.3 | 8.1 | 21.2 | 6.5 | 10 | 4.3 | |
RV 1.25-6 | 6.4 | 9.5 | 21.2 | 6.5 | 10 | 4.3 | |
RV1.25 - 8 | 8.4mm | 11.6 | 27.5 | 11.1 | 10.0 | 4.3 | |
RV1.25 - 10 | 10.5mm | 13.6 | 31.6 | 13.9 | 10.0 | 4.3 | |
RV 2 - 3 | 3.2mm | 6.6 | 17.8 | 4.3 | 10.0 | 4.9 | Xanh |
RV 2 - 4 | 4.3mm | 6.6 | 21.0 | 7.0 | 10.0 | 4.9 | |
RV 2 - 5 | 5.3mm | 8.5 | 22.5 | 7.75 | 10.0 | 4.9 | |
RV 2 - 6 | 6.5mm | 12.0 | 27.6 | 11.0 | 10.0 | 4.9 | |
RV 2 - 8 | 8.4mm | 12.0 | 27.6 | 11.0 | 10.0 | 4.9 | |
RV 2 - 10 | 10.5mm | 13.6 | 30.2 | 13.9 | 10.0 | 4.9 | |
RV 3.5 - 4 | 4.3mm | 8.0 | 24.5 | 7.7 | 12.5 | 6.2 | |
RV 3.5 - 5 | 5.3mm | 8.0 | 24.5 | 7.7 | 12.5 | 6.2 | |
RV 3.5 - 6 | 6.5mm | 12.0 | 27.9 | 7.7 | 12.5 | 6.2 | |
RV 5.5-5 | 5.3 | 9 | 25.2 | 7.5 | 13 | 6.7 | Vàng |
RV 5.5-6 | 6.4 | 9 | 25.2 | 7.5 | 13 | 6.7 | |
RV 5.5-8 | 8.4 | 14 | 30 | 11.5 | 13 | 6.7 | |
RV 5.5-10 | 10.5 | 15 | 33.7 | 13.7 | 13 | 6.7 | |
RV 5.5-12 | 13 | 19.2 | 38.1 | 16 | 13 | 6.7 |
Đầu cosse chĩa - SV 1.25-3, SV 2-3, SV 2-4, SV 3.5-5, SV 5.5-5 - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp - Phục vụ cộngđồng tủ bảng điện! Furcate Pre-Insulating Terminal Model: SV
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Đầu cosse SV 1.25-3, SV 1.25-4,...sử dụng cho dây cáp điện có tiết diện từ 0.5 ~1.5mm2 (A.W.G 22~16). Imax = 19A
Tên hàng |
USA Screw |
d2 |
B |
L |
F |
H |
D |
Màu sắc |
SV 1.25-3 |
#4 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVS 1.25-3.5 |
#6 |
3.7 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVL 1.25-3.5 |
#6 |
3.7 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVS 1.25-4 |
#8 |
4.3 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVM 1.25-4 |
#8 |
4.3 |
7.2 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVL 1.25-4 |
#8 |
4.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVS 1.25-5 |
#10 |
5.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVL 1.25-5 |
#10 |
5.3 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVS 1.25-6 |
1/4 |
6.4 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
SVL 1.25-6 |
1/4 |
6.4 |
12.0 |
27.2 |
11.0 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
Ống co nhiệt ( DRS )
Đầu cosse tron ( RV )
Đế dán
Đế cầu chì đèn FS-101
Cầu chì sứ RT-18
Đồng hồ tủ điện Volt - Ampe
Dây số - dây chữ ( đánh dấu dây ) EC-1
Cosse đồng nhôm DTL-1
Sứ đỡ cách điện
Quạt hút LUNAN
Đầu cosse chĩa ( SV )
Thanh trung tính
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]