Đo an toàn điện Gw-Instek GPT-9800 series
Mô tả
Series GPT-9800 series hỗ trợ cho việc kiểm tra quan trọng đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn như IEC, EN, UL, CSA, GB, JIS và các quy định an toàn khác. Model GPT-9804 có 4 chức năng trong 1: thử nghiệm điện áp AC chịu đựng, thử điện áp DC chịu đựng, điện trở cách điện, kiểm tra nối đất. Model GPT-9803 có 3 chức năng: thử nghiệm điện áp AC chịu đựng, thử điện áp DC chịu đựng, điện trở cách điện. Model GPT-9802A có hai chức năng thử nghiệm điện áp AC chịu đựng, thử điện áp DC chịu đựng. Model GPT-9801A có một chức năng thử nghiệm điện áp AC chịu đựng
Đặc tính chung
- Công suất kiểm tra AC 500VA
- Màn hình hiển thị LCD 240 x 64
- Chế độ tự động/ bằng tay
- Chức năng Key cho lựa chọn nhanh
- Lấy về mức 0 khi bắt đầu hoạt động
- Có thể điều chỉnh thời gian xung lên
- Chức năng đo dòng điện true-rms
- Độ phân giải cao: 1µA khi đo dòng điện, 2V khi đo điện áp
- Bộ khuếch đại PWM cho hiệu quả nguồn cao và độ tin cậy khi kiểm tra.
- Giao thức: RS-232C, USB, Signal I/O và GPIB ( lựa chọn)
Thông số kỹ thuật:
ĐIỆN ÁP AC CHỊU ĐỰNG |
|||
Dải điện áp ra |
0.100kV~ 5.000kV ac |
||
Độ phân giải điện áp ra |
2V/step |
||
Độ chính xác điện áp ra |
± (1% giá trị cài đặt +5V) [không tải] |
||
Tải định mức lớn nhất |
200 VA (5kV/40mA) |
||
Dòng điện định mức lớn nhất |
40mA (0.5kV < V ≦ 5kV) 10mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV) |
||
Dạng sóng đầu ra |
Sine wave |
||
Tần số điện áp ra |
50 Hz / 60 Hz có thể lựa chọn |
||
Điều chỉnh điện áp |
± (1% kết quả +5V) [đầy tải → không tải] |
||
Độ chính xác đo điện áp |
± (1% kết quả + 5V) |
||
Dải dòng đo dòng |
0.001mA~040.0mA |
||
Độ phân giải |
0.001mA / 0.01mA / 0.1mA |
||
Độ chính xác đo dòng AC |
±(1.5% kết quả +30 counts) khi HISET < 1.00mA ±(1.5% kết quả +3 counts) khi HISET ≧ 1.00mA |
||
Cửa sổ so sánh phương thức |
Có |
||
Xác định ARC |
Yes |
||
RAMP ( thời gian tăng) |
0.1~999.9s |
||
TIMER (Thời gian kiểm tra)* |
OFF, 0.5s~999.9s |
||
GND |
ON/OFF |
||
ĐIỆN ÁP DC CHỊU ĐỰNG |
|||
Dải điện áp ra |
0.100kV~ 6.000kV dc |
||
Độ phân giải điện áp ra |
2V/step |
||
Độ chính xác điện áp ra |
± (1% giá trị cài đặt +5V) [không tải] |
||
Tải định mức lớn nhất |
50W (5kV/10mA) |
||
Dòng điện định mức lớn nhất |
10mA (0.5kV < V ≦ 6kV) 2mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV) |
||
Điều chỉnh điện áp |
± (1% kết quả +5V) [Đầy tải → Không tải] |
||
Độ chính xác đo dòng |
± (1% Kết quả+ 5V) |
||
Dải đo dòng điện |
0.001mA~010.0mA |
||
Độ phân giải đo dòng |
0.001mA / 0.01mA / 0.1mA |
||
Độ chính xác đo dòng DC |
±(1.5% Kết quả +30 counts) khi HISET < 1.00mA ±(1.5% Kết quả +3 counts) khi HISET ≧ 1.00mA |
||
Cửa sổ so sánh phương thức |
Yes |
||
Xác định ARC |
Yes |
||
RAMP ( thời gian tăng) |
0.1~999.9s |
||
TIMER (Thời gian kiểm tra)* |
OFF, 0.5s~999.9s |
||
GND |
ON/OFF |
||
ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN |
|||
Điện áp ra |
50V~1000V dc |
||
Độ phân giải điện áp ra |
50V/step |
||
Độ chính xác điện áp ra |
± (1% giá trị cài đặt +5V) [không tải] |
||
Dải đo điện trở cách điện |
1MW~ 9500MW |
||
|
Điện áp kiểm tra |
Dải đo |
Độ chính xác |
|
50V≦V≦450V |
1MW~ 50MW 51MW~ 2000MW |
±(5% of reading +1 count) ±(10% of reading +1 counts) |
|
500V≦V≦1000V |
1MW~ 500MW 501MW~ 9500MW |
±(5% of reading +1 count) ±(10% of reading +1 count) |
Cửa sổ so sánh phương thức |
Yes |
||
Xác định ARC |
600kW |
||
RAMP ( thời gian tăng) |
0.1~999.9s |
||
TIMER (Thời gian kiểm tra)* |
1s~999.9s |
||
GND |
OFF (fixed) |
||
GROUND BOND |
|||
Dải dòng điện |
03.00A~30.00A ac |
||
Độ phân giải dòng đầu ra |
0.01A |
||
Độ chính xác dòng đầu ra |
3A≦I≦8A : ± (1% giá trị cài đặt +0.2A) 8A ± (1% giá trị cài đặt +0.05A) |
||
Điện áp kiểm tra |
6Vac max. (hở mạch) |
||
Tần số điện áp kiểm tra |
50 Hz / 60 Hz có thể lựa chọn |
||
Dải đo điện trở |
10mW~650.0mW |
||
Độ phân giải đo điện trở |
0.1mW |
||
Độ chính xác đo điện trở |
± (1% kết quả +2mW) |
||
Cửa sổ so sánh phương thức |
Có |
||
TIMER (Thời gian kiểm tra)* |
0.5s~999.9s |
||
GND |
OFF (fixed) |
||
Phương thức kiểm tra |
Bốn cọc |
||
BỘ NHỚ |
|||
Bộ nhớ từng bước |
MANU : 100 blocks |
||
Bộ nhớ kiểm tra tự động |
AUTO : 100 blocks, menu per auto : 16 |
||
GIAO THỨC |
|||
RS232 |
Tiêu chuẩn |
||
USB (Device) |
Tiêu chuẩn |
||
GPIB |
Lựa chọn |
||
Remote Terminal (Front) |
Tiêu chuẩn |
||
SIGNAL IO |
Tiêu chuẩn |
||
TỔNG QUÁT |
|||
Hiển thị |
240 x 64 dot matrix LED back light LCD |
||
Nguồn cấp |
AC100V/120V/220V/230V ±10%, 50/60Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
500VA max. |
||
Kích thước và trọng lượng |
330(W) x 148(H) x 452(D) mm (Max.), approx.19kg(Max) |
* The “TIMER OFF” can only be performed when the tester is in the special MANU mode
Máy hiện sóng GDS-1072-U
Máy hiện sóng
Đo an toàn điện Gw-Instek GPT-9800 series
Đồng hồ đa năng để bàn GDM-8342/ GDM-8341
Bộ training kit GRF1300
Nguồn AC/DC khả trình APS-1102
Máy phát xung analog GFG-3015
Máy hiển thị sóng cầm tay GDS- 122
Máy Phân Tích Phổ
Oscilloscope + Function Generator
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]