x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0009080-00006
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
|
STT | Mặt hàng | ĐVT |
1 | 1,10- phenanthroline monohydrate | chai/5g |
2 | 1,10- phenanthroline monohydrate | chai/5g |
3 | 1-butanol | chai/ lít |
4 | 2-propanol | chai/4 lít |
5 | 2-propanol | chai/2,5 lít |
6 | Acetone | chai/4 lít |
7 | Acetone | chai/ lít |
8 | Acid Chromic | |
9 | Ag2SO4 | chai/100g |
10 | Ag2SO4 | chai/50g |
11 | AgNO3 | chai/100g |
12 | AgNO3 | chai/100g |
13 | AlK(SO4)2.12H2O | chai/kg |
14 | Ammonium chloride | chai/500g |
15 | Ammonium chloride | chai/500g |
16 | Amonia solution 25% | chai/ lít |
17 | Amonia solution 25% | chai/500ml |
18 | Amonium molypdate tetrahydrate | chai/250g |
19 | Amonium molypdate tetrahydrate | chai/250g |
20 | Amonium persulfate | chai/500g |
21 | Amonium persulfate | chai/500g |
22 | Amonium sulfate | chai/kg |
23 | Axit ascorbic | chai/250g |
24 | Axit ascorbic | chai/250g |
25 | Axit Bacbituric | chai/25g |
26 | BaCl2.2H2O | chai/500g |
27 | Bông thuỷ tinh | Kg |
28 | Boric acid | chai/kg |
29 | Boric acid | chai/500g |
30 | Br2 | chai/500ml |
31 | C4H8N2S- allythiure | chai/50g |
32 | CaCl2.2H2O | chai/500g |
33 | CaCl2.2H2O | chai/kg |
34 | Calcium carbonate | |
35 | Cd kim loại 0.3-1.6mm | chai/250g |
36 | CH3COOH | chai/ lít |
37 | CH3COOH | chai/2,5 lít |
38 | CH3COONa.3H2O | chai/500g |
39 | CH3COONa.3H2O | chai/ kg |
40 | Chỉ thị Bromophenol xanh | chai/5g |
41 | Chỉ thị Bromophenol xanh | chai/5g |
42 | Chỉ thị MBTH | |
43 | Chloramine T trihydrate | chai/250g |
44 | Cleaning solution for Galvanic Oxygen | |
45 | Cloroform CHCl3 | chai/ lít |
46 | CoCl2.6H2O | chai/100g |
47 | Copper(II)sulfate.5H2O | chai/kg |
48 | Copper(II)sulfate.5H2O | chai/kg |
49 | Cr2O3 | |
50 | Dipotassium hydrogen phosphate | chai/kg |
51 | Dipotassium hydrogen phosphate | chai/kg |
52 | Disodium tetraborate | chai/500g |
53 | Disodium tetraborate | |
54 | Dung dịch chuẩn Cd | chai/500ml |
55 | Dung dịch chuẩn Cu | chai/500ml |
56 | Dung dịch chuẩn Fe | chai/500ml |
57 | Dung dịch chuẩn As | chai/500ml |
58 | Dung dịch chuẩn Cr | chai/500ml |
59 | Dung dịch chuẩn pH4 | chai/ lít |
60 | Dung dịch chuẩn pH7 | chai/ lít |
61 | Dung dịch chuẩn pH10 | chai/ lít |
62 | Dung dịch chuẩn1000 mg PO43-/l | chai/500ml |
63 | Dung dịch chuẩn NO2- 1000ppm | chai/500ml |
64 | Dung dịch chuẩn NO3- 1000ppm | chai/500ml |
65 | Dung dịch chuẩn Pb | chai/500ml |
66 | Dung dịch chuẩn Zn | chai/500ml |
67 | Dung dịch KCl 3M | chai/250ml |
68 | Dung môi S-316 | chai/870ml |
69 | EDTA.2Na | chai/250g |
70 | EDTA.2Na | chai/100g |
71 | Eriochrom black T | chai/25g |
72 | Eriochrom black T | chai/100g |
73 | Ethanol absolute | chai/2,5 lít |
74 | Ferrous Amonium Sulfate hexahydrat | chai/500g |
75 | Formaldehyde HCHO | chai/ lít |
76 | Formaldehyde HCHO | chai/ lít |
77 | Giấy lọc định lượng F11 | Hộp |
78 | Giấy lọc định tính F11 | Hộp |
79 | Giấy lọc sợi thủy tinh GA 55(110mm) | Hộp |
80 | Giấy lọc sợi thủy tinh GA 55(47 mm) | Hộp |
81 | Glucose | chai/kg |
82 | Glutamic acid | chai/25g |
83 | Glutamic acid | chai/100g |
84 | H2O2 | chai/ lít |
85 | H2O2 | chai/ lít |
86 | H2SO4 | chai/ lít |
87 | H2SO4 | chai/ lít |
88 | HCOOH | chai/ lít |
89 | HgCl2 | chai/100g |
90 | HgSO4 | chai/100g |
91 | HgSO4 | chai/50g |
92 | Hồ tinh bột | chai/100g |
93 | Hồ tinh bột | chai/500g |
94 | Hydro chloric acid 37% | chai/ lít |
95 | Hydro chloric acid 37% | chai/ lít |
96 | Iod tinh thể | chai/100g |
97 | Iod tinh thể | chai/100g |
98 | Iron sulfate heptahydrate | chai/500g |
99 | Iron(III) chloride | chai/kg |
100 | Iron(III) chloride | chai/250g |
101 | K2PtCl6 | chai/1g |
102 | KCl | chai/kg |
103 | KCl 3M | chai/250ml |
104 | KCN | chai/kg |
105 | KI | chai/kg |
106 | KI | chai/kg |
107 | KIO3 | chai/100g |
108 | KIO3 | chai/100g |
109 | KNO3 | |
110 | KNO3 | |
111 | Lead(II) carbonate | |
112 | LiSO4.2H2O | chai/250g |
113 | Magie xit MgO | chai/100g |
114 | Magie xit MgO | chai/500g |
115 | Magnesium chloride hexahydrate | chai/500g |
116 | Magnesium chloride hexahydrate | |
117 | Magnesium sulfate heptahydrate | chai/500g |
118 | Magnesium sulfate heptahydrate | chai/500g |
119 | Mercuryl II oxide | |
120 | Methanol | chai/ lít |
121 | Methylen blue | chai/25g |
122 | Methyl orange | chai/25g |
123 | Methyl orange | chai/10g |
124 | Methyl red | chai/25g |
125 | Methyl red | chai/10g |
126 | Mg-EDTA2 Na | chai/100g |
127 | MIBK | chai/ lít |
128 | N(1 naphtyl) etylenediamine | chai/5g |
129 | Na2HPO4.2H2O | chai/500g |
130 | Na2HPO4.2H2O | chai/500g |
131 | Na2MoO4 | chai/100g |
132 | Na2MoO4 | chai/250g |
133 | Na2S2O3 | chai/500g |
134 | Na2S2O3 | chai/500g |
135 | Na2WO4.2H2O | chai/250g |
136 | NaBH4 | chai/100g |
137 | NaI | chai/100g |
138 | NaNO2 | chai/500g |
139 | Naphthylamin | chai/100g |
140 | Natri salicylat | chai/250g |
141 | n-Hexane 95% | chai/2,5 lít |
142 | n-Hexane | chai/2,5 lít |
143 | Nitric acid 65% | chai/500ml |
144 | Nitric acid 65% | chai/ lít |
145 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1N | Ống |
146 | Ống chuẩn HCl 0,1N | Ống |
147 | Ống chuẩn Na2S2O3 0,1N | Ống |
148 | Oxalic acid dihydrate | chai/500g |
149 | Oxalic acid dihydrate | chai/100g |
150 | p- dimethylaminobenzarhodanine | chai/5g |
151 | Pararosanilin | chai/25g |
152 | PdCl2 | chai/1g |
153 | Perchloric acid 70% | chai/ lít |
154 | pH10 | chai/ lít |
155 | pH4 | chai/ lít |
156 | pH7 | chai/ lít |
157 | Phenol | chai/250g |
158 | Phenolphtalein | chai/25g |
159 | Phenolphtalein | chai/25g |
160 | Phosphoric acid 85% | chai/ lít |
161 | Phthalic acid | |
162 | Polyseed | Hộp |
163 | Potassium antimony(III) oxide tartrate | chai/250g |
164 | Potassium chromate | chai/250g |
165 | Potassium dichromate | chai/500g |
166 | Potassium dihydrogen phosphate | chai/kg |
167 | Potassium dihydrogen phosphate | chai/500g |
168 | Potassium hexacyano ferrate(K3Fe(CN)6) | chai/250g |
169 | Potassium hexacyano ferrate(K4Fe(CN)6) | chai/500g |
170 | Potassium hydrogen phthalate | chai/250g |
171 | Potassium hydrogen phthalate | chai/500g |
172 | Potassium hydroxide | chai/kg |
173 | Potassium permaganate | chai/500g |
174 | Potassium persulfate | chai/500g |
175 | Potassium sulfate | chai/kg |
176 | Potassium sulfate | chai/kg |
177 | Pyridine | chai/500ml |
178 | Silicagel | chai/500g |
179 | Sodium carbonate | chai/500g |
180 | Sodium carbonate | chai/500g |
181 | Sodium chloride | chai/kg |
182 | Sodium chloride | chai/kg |
183 | Sodium hydrogen carbonate | chai/kg |
184 | Sodium hydroxide | chai/kg |
185 | Sodium hydroxide | chai/kg |
186 | Sodium nitro prusside | chai/100g |
187 | Sodium Potassium tartrate tetrahydrate | chai/kg |
188 | Sodium Potassium tartrate tetrahydrate | chai/kg |
189 | Sodium sulfate | chai/kg |
190 | Sodium sulfate | chai/kg |
191 | Sodium sulfite | chai/500g |
192 | Sodium sulfite | |
193 | Sulfamic acid ( amidosulfonic acid) | chai/100g |
194 | Sulfanilamid | chai/100g |
195 | Sulfanilamid | |
196 | Sulfanilic acid | chai/100g |
197 | Sulfanilic acid | chai/100g |
198 | Than hoạt tính | chai/500g |
199 | Tri- Sodium citrate dihydrate | chai/500g |
200 | Tri- Sodium citrate dihydrate | chai/500g |
201 | Triethanolamine | chai/ lít |
202 | Đĩa petrifilm code: 6410 | Hộp |
203 | Phin lọc CA, 0.2µm, Þ26mm- Đức | Hộp |
204 | Zn acetate | |
205 | (NH4)2HPO4 | chai/500g |
206 | Na2S.9H2O | chai/500g |
207 | As2O3 | |
208 | Phenylarsine oxide ≥97%, powder | |
209 | Cd acetate | |
210 | Zn acetate | chai/250g |
211 | Lead acetate | chai/250g |
212 | N,N dimethyl p phenylen diamn oxalate |
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). ĐT:08 38647939, FAX:08 38647938
email: [email protected]
Bán Ethyl Acetate
Liên hệ
G-0009080-00004
Bán Dichloromethane 1L (Merck)
Liên hệ
G-0009080-00003
Bán 1,10- Phenanthroline monohydrate GR ACS
Liên hệ
G-0009080-00001
hóa chất 1,1,1- trichloro-2- methyl-2-propanol hemihydrate
Liên hệ
G-0009080-00002
Bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất Merck, hóa chất Scharlau...
Liên hệ
G-0009080-00005
Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh
Liên hệ
G-0009080-00006
hóa chất scharlau, hóa chất Merck, hóa chất Bắc Âu
Liên hệ
G-0009080-00007
Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh
Liên hệ
G-0009080-00008
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]