x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
816190
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh

Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh
(cập nhật 16-04-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0009080-00006
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các hóa chất, vật tư,thiết bị và máy móc cho phòng kiểm nghiệm sinh–hóa, hóa-lý, vi sinh trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vi sinh, thực phẩm,… Với uy tín và chất lượng đặt lên hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất.
Một số dòng sản phẩm chính Công ty chúng tôi hiện đang cung cấp:
• Hóa chất tinh khiết phục vụ cho các phòng lab(kiểm nghiệm, thí nghiệm, thuốc thử...) của các hãng nổi tiếng như: hóa chất Merck(Đức), hóa chất Sigma(Mỹ), hóa chất Scharlau(Tây Ban Nha), hóa chất Fisher(Mỹ), JT Baker(Mỹ)…
• Dụng cụ tiêu hao: ống nghiệm, ống đọng, bình tam giác, beacher, đèn cồn, pippet, bình cầu, chai thủy tinh… (Duran-Đức, Schott-Đức,Isolab-Đức,Glassco-Ấn Độ..)
• Môi trường nuôi cấy vi sinh: của Merck(Đức), Oxoid(Anh), Scharlau(Tây Ban Nha), Conda(TBN), Himedia(Ấn Độ)...
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). ĐT:08 38647939, FAX:08 38647938
email: [email protected]


STT Mặt hàng ĐVT
1 1,10- phenanthroline monohydrate chai/5g
2 1,10- phenanthroline monohydrate chai/5g
3 1-butanol chai/ lít
4 2-propanol chai/4 lít
5 2-propanol chai/2,5 lít
6 Acetone chai/4 lít
7 Acetone chai/ lít
8 Acid Chromic
9 Ag2SO4 chai/100g
10 Ag2SO4 chai/50g
11 AgNO3 chai/100g
12 AgNO3 chai/100g
13 AlK(SO4)2.12H2O chai/kg
14 Ammonium chloride chai/500g
15 Ammonium chloride chai/500g
16 Amonia solution 25% chai/ lít
17 Amonia solution 25% chai/500ml
18 Amonium molypdate tetrahydrate chai/250g
19 Amonium molypdate tetrahydrate chai/250g
20 Amonium persulfate chai/500g
21 Amonium persulfate chai/500g
22 Amonium sulfate chai/kg
23 Axit ascorbic chai/250g
24 Axit ascorbic chai/250g
25 Axit Bacbituric chai/25g
26 BaCl2.2H2O chai/500g
27 Bông thuỷ tinh Kg
28 Boric acid chai/kg
29 Boric acid chai/500g
30 Br2 chai/500ml
31 C4H8N2S- allythiure chai/50g
32 CaCl2.2H2O chai/500g
33 CaCl2.2H2O chai/kg
34 Calcium carbonate
35 Cd kim loại 0.3-1.6mm chai/250g
36 CH3COOH chai/ lít
37 CH3COOH chai/2,5 lít
38 CH3COONa.3H2O chai/500g
39 CH3COONa.3H2O chai/ kg
40 Chỉ thị Bromophenol xanh chai/5g
41 Chỉ thị Bromophenol xanh chai/5g
42 Chỉ thị MBTH
43 Chloramine T trihydrate chai/250g
44 Cleaning solution for Galvanic Oxygen
45 Cloroform CHCl3 chai/ lít
46 CoCl2.6H2O chai/100g
47 Copper(II)sulfate.5H2O chai/kg
48 Copper(II)sulfate.5H2O chai/kg
49 Cr2O3
50 Dipotassium hydrogen phosphate chai/kg
51 Dipotassium hydrogen phosphate chai/kg
52 Disodium tetraborate chai/500g
53 Disodium tetraborate
54 Dung dịch chuẩn Cd chai/500ml
55 Dung dịch chuẩn Cu chai/500ml
56 Dung dịch chuẩn Fe chai/500ml
57 Dung dịch chuẩn As chai/500ml
58 Dung dịch chuẩn Cr chai/500ml
59 Dung dịch chuẩn pH4 chai/ lít
60 Dung dịch chuẩn pH7 chai/ lít
61 Dung dịch chuẩn pH10 chai/ lít
62 Dung dịch chuẩn1000 mg PO43-/l chai/500ml
63 Dung dịch chuẩn NO2- 1000ppm chai/500ml
64 Dung dịch chuẩn NO­3- 1000ppm chai/500ml
65 Dung dịch chuẩn Pb chai/500ml
66 Dung dịch chuẩn Zn chai/500ml
67 Dung dịch KCl 3M chai/250ml
68 Dung môi S-316 chai/870ml
69 EDTA.2Na chai/250g
70 EDTA.2Na chai/100g
71 Eriochrom black T chai/25g
72 Eriochrom black T chai/100g
73 Ethanol absolute chai/2,5 lít
74 Ferrous Amonium Sulfate hexahydrat chai/500g
75 Formaldehyde HCHO chai/ lít
76 Formaldehyde HCHO chai/ lít
77 Giấy lọc định lượng F11 Hộp
78 Giấy lọc định tính F11 Hộp
79 Giấy lọc sợi thủy tinh GA 55(110mm) Hộp
80 Giấy lọc sợi thủy tinh GA 55(47 mm) Hộp
81 Glucose chai/kg
82 Glutamic acid chai/25g
83 Glutamic acid chai/100g
84 H2O2 chai/ lít
85 H2O2 chai/ lít
86 H2SO4 chai/ lít
87 H2SO4 chai/ lít
88 HCOOH chai/ lít
89 HgCl2 chai/100g
90 HgSO4 chai/100g
91 HgSO4 chai/50g
92 Hồ tinh bột chai/100g
93 Hồ tinh bột chai/500g
94 Hydro chloric acid 37% chai/ lít
95 Hydro chloric acid 37% chai/ lít
96 Iod tinh thể chai/100g
97 Iod tinh thể chai/100g
98 Iron sulfate heptahydrate chai/500g
99 Iron(III) chloride chai/kg
100 Iron(III) chloride chai/250g
101 K2PtCl6 chai/1g
102 KCl chai/kg
103 KCl 3M chai/250ml
104 KCN chai/kg
105 KI chai/kg
106 KI chai/kg
107 KIO3 chai/100g
108 KIO3 chai/100g
109 KNO3
110 KNO3
111 Lead(II) carbonate
112 LiSO4.2H2O chai/250g
113 Magie xit MgO chai/100g
114 Magie xit MgO chai/500g
115 Magnesium chloride hexahydrate chai/500g
116 Magnesium chloride hexahydrate
117 Magnesium sulfate heptahydrate chai/500g
118 Magnesium sulfate heptahydrate chai/500g
119 Mercuryl II oxide
120 Methanol chai/ lít
121 Methylen blue chai/25g
122 Methyl orange chai/25g
123 Methyl orange chai/10g
124 Methyl red chai/25g
125 Methyl red chai/10g
126 Mg-EDTA2 Na chai/100g
127 MIBK chai/ lít
128 N(1 naphtyl) etylenediamine chai/5g
129 Na2HPO4.2H2O chai/500g
130 Na2HPO4.2H2O chai/500g
131 Na2MoO4 chai/100g
132 Na2MoO4 chai/250g
133 Na2S2O3 chai/500g
134 Na2S2O3 chai/500g
135 Na2WO4.2H2O chai/250g
136 NaBH4 chai/100g
137 NaI chai/100g
138 NaNO2 chai/500g
139 Naphthylamin chai/100g
140 Natri salicylat chai/250g
141 n-Hexane 95% chai/2,5 lít
142 n-Hexane chai/2,5 lít
143 Nitric acid 65% chai/500ml
144 Nitric acid 65% chai/ lít
145 Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1N Ống
146 Ống chuẩn HCl 0,1N Ống
147 Ống chuẩn Na2S2O3 0,1N Ống
148 Oxalic acid dihydrate chai/500g
149 Oxalic acid dihydrate chai/100g
150 p- dimethylaminobenzarhodanine chai/5g
151 Pararosanilin chai/25g
152 PdCl2 chai/1g
153 Perchloric acid 70% chai/ lít
154 pH10 chai/ lít
155 pH4 chai/ lít
156 pH7 chai/ lít
157 Phenol chai/250g
158 Phenolphtalein chai/25g
159 Phenolphtalein chai/25g
160 Phosphoric acid 85% chai/ lít
161 Phthalic acid
162 Polyseed Hộp
163 Potassium antimony(III) oxide tartrate chai/250g
164 Potassium chromate chai/250g
165 Potassium dichromate chai/500g
166 Potassium dihydrogen phosphate chai/kg
167 Potassium dihydrogen phosphate chai/500g
168 Potassium hexacyano ferrate(K3Fe(CN)6) chai/250g
169 Potassium hexacyano ferrate(K4Fe(CN)6) chai/500g
170 Potassium hydrogen phthalate chai/250g
171 Potassium hydrogen phthalate chai/500g
172 Potassium hydroxide chai/kg
173 Potassium permaganate chai/500g
174 Potassium persulfate chai/500g
175 Potassium sulfate chai/kg
176 Potassium sulfate chai/kg
177 Pyridine chai/500ml
178 Silicagel chai/500g
179 Sodium carbonate chai/500g
180 Sodium carbonate chai/500g
181 Sodium chloride chai/kg
182 Sodium chloride chai/kg
183 Sodium hydrogen carbonate chai/kg
184 Sodium hydroxide chai/kg
185 Sodium hydroxide chai/kg
186 Sodium nitro prusside chai/100g
187 Sodium Potassium tartrate tetrahydrate chai/kg
188 Sodium Potassium tartrate tetrahydrate chai/kg
189 Sodium sulfate chai/kg
190 Sodium sulfate chai/kg
191 Sodium sulfite chai/500g
192 Sodium sulfite
193 Sulfamic acid ( amidosulfonic acid) chai/100g
194 Sulfanilamid chai/100g
195 Sulfanilamid
196 Sulfanilic acid chai/100g
197 Sulfanilic acid chai/100g
198 Than hoạt tính chai/500g
199 Tri- Sodium citrate dihydrate chai/500g
200 Tri- Sodium citrate dihydrate chai/500g
201 Triethanolamine chai/ lít
202 Đĩa petrifilm code: 6410 Hộp
203 Phin lọc CA, 0.2µm, Þ26mm- Đức Hộp
204 Zn acetate
205 (NH4)2HPO4 chai/500g
206 Na2S.9H2O chai/500g
207 As2O3
208 Phenylarsine oxide ≥97%, powder
209 Cd acetate
210 Zn acetate chai/250g
211 Lead acetate chai/250g
212 N,N dimethyl p phenylen diamn oxalate

Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). ĐT:08 38647939, FAX:08 38647938
email: [email protected]

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh

Hóa chất Merck, hóa chất Scharlau, hóa chất thí nghiệm,vi sinh