Pin gauge, EP, Căn Mẫu, Căn Chuẩn, Eisen
Hiện nay công ty chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi một số sản phẩm của Moore & Wight
Danh sách sản phẩm đang khuyến mãi của chúng tôi
Liên hệ : Ms. Yến - 0902.165.561
Emai: [email protected]
Website: www.vietnamretail.vn
Mô tả chi tiết
Specifications |
class 0 |
class 1 |
||||
Set Rangemm |
Length(mm) |
Master Pingauge set |
Standard Pingauge set |
|||
Tolerance |
Roundness Cylindricity |
Tolerance |
Roundness Cylindricity |
|||
0.05… 0.99 |
40 |
±0.5μm |
0.3μm |
0.15μm |
±1m |
0.8μm |
1.00… 10.00 |
50 |
|||||
10.01… 20.00 |
- |
- |
- |
±1.5m |
1.3μm |
|
*All pin gauges are 58 HRC or harder |
Indicate of JIS standard |
Indicate of JMAS standard |
||||
■ Content of package and price |
Price(Yen) |
|||||
Set No. |
Set Range(mm) |
No.of Pins |
class 0 |
class 1 |
||
(0.01Step) |
Master |
Standard |
||||
pingauge set |
pingauge set |
|||||
EP - 00 (with handle) |
0.05 |
0.06… 0.19 |
0.2 |
16 |
||
EP - 0A |
0.2 |
0.21… 0.49 |
0.5 |
31 |
||
EP - 0B |
0.5 |
0.51… 0.99 |
1 |
51 |
||
EP - 1A |
1 |
1.01… 1.49 |
1.5 |
|||
EP - 1B |
1.5 |
1.51… 1.99 |
2 |
|||
EP - 2A |
2 |
2.01… 2.49 |
2.5 |
|||
EP - 2B |
2.5 |
2.51… 2.99 |
3 |
|||
EP - 3A |
3 |
3.01… 3.49 |
3.5 |
|||
EP - 3B |
3.5 |
3.51… 3.99 |
4 |
|||
EP - 4A |
4 |
4.01… 4.49 |
4.5 |
|||
EP - 4B |
4.5 |
4.51… 4.99 |
5 |
|||
EP - 5A |
5 |
5.01… 5.49 |
5.5 |
|||
EP - 5B |
5.5 |
5.51… 5.99 |
6 |
|||
EP - 6A |
6 |
6.01… 6.49 |
6.5 |
|||
EP - 6B |
6.5 |
6.51… 6.99 |
7 |
|||
EP - 7A |
7 |
7.01… 7.49 |
7.5 |
|||
EP - 7B |
7.5 |
7.51… 7.99 |
8 |
|||
EP - 8A |
8 |
8.01… 8.49 |
8.5 |
|||
EP - 8B |
8.5 |
8.51… 8.99 |
9 |
|||
EP - 9A |
9 |
9.01… 9.49 |
9.5 |
|||
EP - 9B |
9.5 |
9.51… 9.99 |
10 |
|||
EP - 10A |
10 |
10.01… 10.49 |
10.5 |
51 |
||
EP - 10B |
10.5 |
10.51… 10.99 |
11 |
|||
EP - 11A |
11 |
11.01… 11.49 |
11.5 |
|||
EP - 11B |
11.5 |
11.51… 11.99 |
12 |
|||
EP - 12A |
12 |
12.01… 12.49 |
12.5 |
|||
EP - 12B |
12.5 |
12.51… 12.99 |
13 |
|||
EP - 13A |
13 |
13.01… 13.49 |
13.5 |
|||
EP - 13B |
13.5 |
13.51… 13.99 |
14 |
|||
EP - 14A |
14 |
14.01… 14.49 |
14.5 |
|||
EP - 14B |
14.5 |
14.51… 14.99 |
15 |
|||
EP - 15A |
15 |
15.01… 15.49 |
15.5 |
|||
EP - 15B |
15.5 |
15.51… 15.99 |
16 |
|||
EP - 16A |
16 |
16.01… 16.49 |
16.5 |
|||
EP - 16B |
16.5 |
16.51… 16.99 |
17 |
|||
EP - 17A |
17 |
17.01… 17.49 |
17.5 |
|||
EP - 17B |
17.5 |
17.51… 17.99 |
18 |
|||
EP - 18A |
18 |
18.01… 18.49 |
18.5 |
|||
EP - 18B |
18.5 |
18.51… 18.99 |
19 |
|||
EP - 19A |
19 |
19.01… 19.49 |
19.5 |
|||
EP - 19B |
19.5 |
19.51… 19.99 |
20 |
Bộ tuýp (típ) 40 món - CENTURY
Dụng cụ đóng đai thép dùng tay, MH35 Manual Sealless Steel Strapping Tool , MH35, MACROLEAGUE
Máy đo độ tĩnh điện, FMX-003,Electrostatic field meter, FMX-003,SIMCO
Đồng hồ DMM bỏ túi 3244-60, CARD HITESTER 3244-60, HIOKI
Dưỡng đo ren 51 lá, Screw Pitch Gage, 188-151, Mitutoyo
Pin gauge, EP, Căn Mẫu, Căn Chuẩn, Eisen
Kính Lúp PEAK 30X, NO.1996,PEAK LUPE 30X, NO.1996,TOHKAI SANGYO
Kính Lúp PEAK 5X, NO.1960,PEAK LUPE 5X, NO.1960,TOHKAI SANGYO
Mini Infrared Thermometer Model SK-8700, súng bắn nhiệt độ, Sato
Digital Thermohygrometer, PC-7700II, Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm, Sato
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]