Que hàn Tig nhôm ER5356, ER4043, 4043, 5356, ER 4043, ER 5356, nhôm 5356, 4043
Công ty Công Nghệ và Thiết Bị Hàn (WELDTEC) là công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, dịch vụ và vật liệu chuyên ngành trong lĩnh vực Hàn - Cắt kim loại và gia công cơ khí.
Với đội ngũ cán bộ nhân viên được đào tạo chuyên ngành, kiến thức sâu rộng về thiết bị - công nghệ, kinh nghiệm lâu năm trong nghề, sẵn sàng tư vấn để khách hàng có thể lựa chọn được những giải pháp tối ưu cho công việc yêu cầu trong lĩnh vực hàn, phục hồi, kiểm tra không phá huỷ và gia công kim loại…
Các dịch vụ cung cấp về đào tạo, kỹ năng vận hành thiết bị, tay nghề và công nghệ được phục vụ tới tận nơi khách hàng yêu cầu.
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
DÂY HÀN NHÔM 4043, 5356
- Loại 5356: f1.0mmx7kg/cuộn: 156.000/kg
- Loại 5356: f1.2mmx7kg/cuộn: 147.000/kg
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm một vài chủng loại vật liệu hàn bên chúng tôi cung cấp:
1. Dây hàn Merit S-6
- 0.8mmx15kg Spool:
- 0.9mmx15kg Spool:
- 1.0mmx15kg Spool:
- 1.2mmx15kg Spool
- 3.2mmx350mm: 32.200( bao gồm VAT)
- 4.0mmx450mm: 32.000( bao gồm VAT)
- 3.2mmx350mm: 31.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 31.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 29.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 29.000 /kg
6. Que hàn Inox EASYARC 308
- 2.6mmx350mm: 142.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 133.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 132.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 170.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 168.000 /kg
8. Que hàn Tig thép đen MERIT JG56 ( ER70S-6)
Que hàn Lincol( công nghệ Mỹ sx tại nhà máy TQ)
- 1.6mmx1000mm: 59.000 /kg
- 2.4mmx1000mm: 52.000 /kg
9. Dây hàn tự động và thuốc hàn
01 |
Dây hàn tự động thép đen tiêu chuẩn EL8 PREMIERWELD L8 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) |
KG |
2.4mm |
39.500 |
3.2mm |
31.000 |
|||
4.0mm |
30.000 |
|||
02 |
Dây hàn tự động thép đen, tiêu chuẩn EM12K PREMIERWELD M12K ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) |
KG |
|
|
3.2mm |
34.500 |
|||
4.0mm |
34.000 |
|||
B. THUỐC HÀN |
||||
01 |
Thuốc hàn tự động cho nhiều lớp PREMIERWELD BF-1 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) |
KG |
|
32.500 |
02 |
Thuốc hàn tự động cho bình bồn nhỏ PREMIERWELD NF-3 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) |
KG |
|
33.500 |
03 |
Thuốc hàn tự động cho hàn tốc độ cao, cho thép nhiều rỉ PREMIERWELD AF-5 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) |
KG |
|
42.000 |
- Structural steel welding
- X52, X60 and X65 grade, Pipe steel welding
- Offshore
- Wind Tower
CaO+MgO | Al2O3 + MnO2 | SiO2 + TiO2 | CaF2 | S | P |
29.8% | 22.1% | 26.7% | 17.63% | 0.01% | 0.02% |
- General Structral Steel Welding
- X42, X46 Grade, Pipe Steel Welding
- Pressure Vessel, LPG Cylinder
- The fast-freezing slag characteristic minimizes slag flow, which is particularly well suited for small diameter, circumferential joint welding.
Al2O3 + SiO2+MgO | Al2O3 | CaF2 | S | P |
48.8% | 22.1% | 9.1% | 0.01% | 0.02% |
11. Thuốc hàn tự động cho hàn tốc độ cao, cho thép nhiều rỉ
11.1. PREMIERWELD AF-5
APPLICATION- Thin plate, single pass or limited passes weld
- The application without base metal clean
- High speed welding, particularly for those application that required good weld appearance.
Al2O3 + SiO2 | MgO | MnO | CaF2 | S | P |
52.6% | 16.5% | 13.9% | 6.3% | 0.01% | 0.03% |
II. Vật liệu hàn KISWEL
- Đai diện bán hàng cho Công ty vật liệu hàn KISWEL nhãn hiệu con voi (nhà máy Kiswel tại Malaysia và Hàn Quốc) sản xuất dây hàn, que hàn các loại. Công ty Kiswel thành lập từ năm 1980 và hiện các sản phẩm có mặt trên thị trường thế giới và được đánh giá rất cao cả về mặt chất lượng và giá cả cạnh tranh.
- Các sản phẩm chính mà chúng tôi đang cung cấp bao gồm:
o Dây hàn lõi thuốc dùng trong công nghiệp đóng tàu: K71T
o Que hàn các bon dùng trong cơ khí xây dựng, cơ khí chế tao...: KR3000
o Dây hàn lõi đặc không bọc đồng dùng trong công nghiệp chế tạo xe máy, chế tạo các thiết bị cơ khí và nhiều lĩnh vực khác: KC28CF
o Dây hàn và que hàn INOX: KST308, M308, M309, M430
o Các loại que hàn K7016, K7018 dùng cho các kết cấu thép chịu cường lực cao
1. T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm: 197.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 190.000/KG
2. T-309L( Que hàn Tig-inox )309L
- 1.6mmx1000mm: 268.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
3. T-316L( Que hàn Tig-inox )316L
- 1.6mmx1000mm: 270.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
4. KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000/KG
5. Dây hàn lõi thuốc K-71T
- Dùng cho thép có độ bền 490Mpa. trong đóng tàu, cầu đường, kết cấu thép,chế tạo máy, công nghiệp ô-tô..
For welding of 490Mpa steels, in ship building, bridges, structural steels, machinery, vehicles
industry…
- K-71T F1.2mm : 43.000/KG
6. Dây hàn KC-28CF ( Dây hàn CO2 MIG/MAG)
- Dùng trong các lĩnh vực vận tải, đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy.. phù hợp mọi. vị trí hàn.
For vehicles, ships, fabrication, machinery..in all possitions.
- 0.8mmx15kg Spool: 38.000/KG
- 0.9mmx15kg Spool: 36.000/KG
- 1.0mmx15kg Spool: 34.000/KG
- 1.2mmx15kg Spool: 33.000/KG
7. K-7018
- Dùng cho thép cường độ trung bình cao, có độ bền 490 N/mm2, trong các lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy, bình bồn..
- Welding of 490 N/mm2 class high tensile strength steel in ships,fabrication, industrial machinery, tanks..
- 2.6mmx350mm: 33.500 /KG
- 3.2mmx350mm: 32.500 /KG
- 4.0mmx450mm: 32.000 /KG
8. KST-308 ( Que hàn inox)
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304, 308) For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 30
- 2.0mmx250mm: 159.000 /KG
- 2.6mmx300mm: 147.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 143.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 142.000 /KG
9. KST-309
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép 304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304.
- 2.6mmx350mm: 200.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 190.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 189.000 /KG
10. KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000 /KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000 /KG
11. T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm: 197.000 /KG
- 2.4mmx1000mm: 190.000 /KG
12. Que hàn đắp cứng bề mặt KM-900
- Dùng cho hàn đắp cứng bề mặt các chi tiết hàm nghiền, thép Mn cao, gầu múc, máy ủi, các chi tiết máy chịu va đập, mài mòn..
For hardfacing of crushers, high Mn steel, buckets, bulldozer, build-up of parts to impact and
abrasion.
http://www.kiswel.com/Data/Product/eng/KM-900.pdf
- 4.0mmx400mm: 110.000 /KG
Máy cắt Plasma Powermax 125, Powermax 30 XP
Máy hàn bulong TAYLOR STUDWELDING : DA800, 1200E, 1600E, 2000E-2400E, TTC12
Que hàn Tig nhôm ER5356, ER4043, 4043, 5356, ER 4043, ER 5356, nhôm 5356, 4043
Dây hàn Linocln, Dây hàn S-6, merits-6, merit s-6, dây hàn s-6 lincoln, JG-5; Dây hàn inox 201, inox 304, inox 308, inox 309, 316, inox 430, K308LT, K308HT
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]