seal parker
Kính thưa quý khách,
Công ty TNHH Công nghiệp Công Minh Nết – CIC xin chân thành cảm ơn quý khách đã quan tâm và lựa chọn dịch vụ kỹ thuật của chúng tôi.
Với đội ngũ kỹ sư được đào tạo chuyên nghiệp cung cấp nhiều loại dịch vụ như: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các loại xylanh thủy lực, khí nén, các trạm nguồn thủy lực, các hệ thống thiết bị bôi trơn tự động.Dịch vụ kiểm tra và làm sạch đường ống dầu (Flushing oil).
Chúng tôi còn là nhà phân phối của các sản phẩm nhập khẩu như: Parker-Hannifin, Brevini, Macnaught, Hydac, Hylok...
- Linh kiện thủy lực (Hydraulic component)
- Khí nén (Pneumatic )(Bơm/ Motor/ Xylanh/ Van/ Seal/ Bình tích áp/ Ống dẫn và co nối các loại)
- Lọc Thủy lực (Filltration)
CIC tin tưởng sẽ làm hài lòng quý khách với những dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp như: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các loại xylanh thủy lực, khí nén, các trạm nguồn thủy lực, các hệ thống thiết bị bôi trơn tự động, dịch vụ Flushing oil.
Hiện nay CIC là đại lý, nhà phân phối của các hãng nổi tiếng trên thế giới như:
PARKER (USA) – Linh kiện Thuỷ lực – Khí nén (Bơm/ Motor/ Xylanh Van/ Bình tích áp/ Seals/ Ống dẫn & co nối các loại)
DROPSA (ITALY) – Thiết bị bôi trơn tự động (Bơm; Van chia dầu/mỡ)
MACNAUGHT (AUSTRALIA) – Bơm dầu & mỡ công nghiệp
LARZEP (SPAIN) – Bơm/ Kích thủy lực; Dụng cụ thủy lực các loại
HYDAC – Bình tích áp
FLO-LINE (SINGAPORE) – Xylanh thủy lực
RUD (GERMANY) – Hệ thống xích tải
BS & B (USA) – Đĩa an toàn
BREVINI (ITALY) – Hộp giảm tốc các loại (Planetary, Helical…)
RICHARD INDUSTRIES (USA) – Jordan Van điều khiển, điều áp/ lưu lượng
– Hex Van kim Inox, thép, Van tích hợp
– Marwin Van bi
Nếu quý khách hàng có nhu cầu thì hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được những dịch vụ và những sản phẩm chất lượng nhất trong lĩnh vực thủy lực, khí nén và bôi trơn tự động.
Sales Engineer : Nguyễn Văn Sanh ( Mr)
Mobile: 0973 496 437
Tel: 08.39.300.300 Fax : 08.38.994.846
Web: www.cicvietnam.vn Email : [email protected]
Add: 602/41B Điện Biên Phủ, P.24, Q.Bình Thạnh, TPHCM.
Một lần nữa xin chân thành cảm ơn và hy vọng sẽ sớm được cộng tác với quý khách.
hiện tại chúng tôi có những sản phẩm có sẵn sau:
1445950000 |
Charging Kit |
|
1445930000 |
Charging Kit |
|
SKPVP41/48V10 |
Piston pump Seal Kit ( for PVP41/48) |
|
B4 - 190 x 210 x 12 |
B4 Rod Seal |
|
PW - 190/1 |
Dust Seal 190 |
|
1H + 1V + 1U |
215 x 190 x 12.5 |
Vee Packing 190 |
PT0804300 - T46N |
430 x 405.5 x 7.9 |
Busak Shambang Glyring 430 |
PG4404800 - T40N |
Turcan Glyd Ring c/w oring (AS465) |
|
480 x 455.5 x 8.1 |
480 x 455.5 x 8.1 |
D-ring with NBR oring |
AY4142 |
Seal kit for air cyl GDC100 |
|
UNP-190 |
Piston seal, Valqua seal |
|
P/N |
SIZE |
DECRIPTION |
DAS 125x100x25.4 |
125 x 100 x 25.4 |
Compact |
DAS 100x75x22.4 |
100 x 75 x 22.4 |
Compact |
90 x 70 x 22.4 |
Compact |
|
85 x 65 |
Compact |
|
DAS 080 060 |
80 x 60 |
Compact |
63 x 47 x 18.4 |
Compact |
|
DAS 050 034 |
50 x 34 x 18.4 |
Compact |
40 x 30 x 16.4 |
Compact |
|
120 x 106 |
Compact |
|
110 x 96 x 16 |
Compact |
|
90 x 80 x 12.5 |
Compact |
|
H53-5"x4"x2" |
5" x 4" x 2" |
Compact |
50 x 40 |
Compact |
|
53 x 63 x 20.5 |
Compact |
|
18 x 2.5 |
Polar Teflon Tape |
|
2" x 2-3/8" x 3/16" |
18702000 |
Polypak seal |
425 x 430 x 24.5 x 2.5 |
Wearing |
|
190 x 195 x 15 x 2.5 |
Wearing |
|
570 x 14.5 x 2.5 |
Wearing |
|
W2-4250500 |
Wearing |
|
W2-6000750 |
Wearing |
|
PO-50 x 4 |
Wearing ( L=1.39MTRS) |
|
1/2" x 1/8" |
Hallite Type 506 Wear Ring |
|
5.6 x 2.5 |
Wear Strip (Fabric) |
|
25 x 2.5 |
Wear Strip |
|
20 x 2.5 |
Polar Teflon Tape |
|
15 x 2.5 |
Wear Strip (Fabric) |
|
VP - 200 x 225 x 40mm |
VP 200 x 225 x 40 (4V) |
Vee Packing |
VP 80 x 95 x 22.5 (5V) |
Vee Packing |
|
VP 80 x 60 x 30 |
V-Parking |
|
VP 70 x 95 x 39 |
Vee Packing |
|
VP 32 x 20 x 24 |
V-Parking |
|
PDU-30F |
Wiper seal, Viton |
|
PDU-25Z |
Wiper seal |
|
Wearper |
LBH 224 |
Wearper |
DHS-200 (DH-200) |
Wearper |
|
Piston seal,PN: 6597420 (H54-50 x 39 x 4.2) |
||
Rod seal,PN: 6594920 (H16-22 x 33 x 4.2 ) |
||
Rod seal,PN: DS104-175.3 x 196 x 16 |
||
Wiper seal,PN: DA105-175.3 x 196 x 10/13 |
||
Piston seal,PN: DK108-283.8 x 305 x 8.1 |
||
Piston seal,PN: DK107-285.75 x 305 x 9.52 |
||
Wiper seal,PN: D-750 |
||
Seal,PN: 4345100(H605-3/4" x 1" x 1/4") |
||
Guide strip,PN: PO-10 x 3 (Length=120mm) |
||
Oring,PN: 028 (34.65 x 1.78) NBR 90 |
||
NBR back up ring,PN: 028 |
||
Piston seal,DK108-30.5816 x 38.1 x 3.175 |
||
Seal,PN: B-137098 |
||
A5-25 x 33.6 x 5.3/7 |
Wiper seal |
|
TC - 100 x 180 x 12 |
NBR oil seal |
|
AD2864-G |
TB - 50 x 72 x 12 |
NOK oil seal |
TB - 65 x 88 x 12 |
NOK oil seal |
|
Oil seal,PN: CR-11524SB (1.5/32 x 1.7/8 x 1/4) |
||
Seal,PN: B-472393 |
||
NBR oil seal,PN: TC-65 x 120 x 10 |
||
Seal,PN: 25002500-375B |
||
U-seal,PN: 18702625-375B |
||
NBR oil seal,PN:TC-22 x 35 x 10 |
||
Seal,PN: B-118086/1 |
||
Wiper seal,PN: 4437100 (H839-22 x 28 x 4/7) |
||
Seal,PN: B-259220 |
||
Wiper seal,PN:RSW-56 |
||
Double acting piston seal,PN: DPS-125105/1 |
||
Seal,PN: B-400350 |
||
Piston seal,PN: 8608120 (H54-330 x 305.5 x 8.1) |
||
Hallite type,PN: 506-20 x 2.5 (Length = 4.5Mtr) |
||
Hallite type,PN: 506-25 x 2.5 (Length = 3Mtr) |
||
PO-10 x 14 (Size: 9.7 x 4) (Length = 2.1Mtr) |
||
Wiper seal,PN: 4716100 (H38 -280 x 295 x 9.5/14) |
||
HPU rod seal,PN: DS101-280 x 305 x 35 |
||
6596920 |
H54 - 32 x 24.5 x 3.2 |
Piston seal |
6950080 |
H860 - 30 x 42 x 6/9 |
Wiper seal |
4415000 |
H839- 20 x 26 x 4/7 |
Wiper seal |
4362100 |
H605 - 20 x 28 x 5.7 |
Seal |
4380200 |
H605 - 200 x 220 x 14.5 |
seal |
H601-200x225x15mm |
H601 - 200 x 225 x 15mm |
Seal |
H38-200x220x10.2/18mm |
H38 - 200 x 220 x 10.2/18mm |
Wiper seal |
A1-220x212x5.5/10mm |
A1 - 200 x 212 x 5.5/ 10mm |
Wiper seal |
80 x 88 x 4/7 |
Wearper |
|
70 x 82 x 7/12 |
Wearper |
|
DA102 - 70 x 78.6 x 5/7 |
Wiper seal, Viton |
|
DA102-22 x 30 x 4.5/6 |
Wiper seal |
|
64 x 72 x 6/10 |
Wearper |
|
62 x 68 x 5/6.5 |
Wearper |
|
60 x 68 x 5/7 |
Wearper |
|
60 x 68 x 4/7 |
Wearper |
|
54 x 64 x 6/10 |
Wearper |
|
50 x 58 x 5/7 |
Wearper |
|
40 x 48 x 5/7 |
Wearper |
|
40 x 48 x 4/7 |
Wearper |
|
36 x 44 x 5/7 |
Wearper |
|
35 x 47 x 7/9 |
Wearper |
|
35 x 47 x 5/ 6.5 |
Viton Wiper SDR |
|
35 x 44 x 5/7 |
Wearper |
|
30 x 38 x 5/7 |
Wearper |
|
30 x 38 x 5/7 |
Wearper |
|
30 x 38 x 5/7 |
Wearper |
|
28 x 36 x 4/7 |
Wearper |
|
28 x 31 x 4.5/6 |
Wearper |
|
25 x 33 x 5/7 |
Wearper |
|
56 x 66 x 7.3 |
Wearper |
|
56 x 64 x 4 x 7 (xanh) |
Wearper |
|
28 x 36 x 5/7 (ñoû) |
Wearper |
|
115 x 105 x 7/10 |
Wearper/ Vong sat |
|
70 x 80 x 7 x 10.5 |
Wearper/ Vong sat |
|
60 x 70 x 7/10 |
Wearper/ Vong sat |
|
37 x 70 x 8.5 |
Wearper/ Vong sat |
|
30 x 40 x 5/8 |
Wearper/ Vong sat |
|
U Cup |
GS5 - 3.1/2" x 4.1/2" x 10mm |
U-Cup |
CU1413DO |
UPH 160 x 185 x 15 |
U-Cup |
USI 38 x 48 x 6 |
U-Cup |
|
USH 23 x 32 x 5 |
U-Cup |
|
USH 40 x 50 x 6 |
U-Cup |
|
IDI 50 x 60 x 8 |
U-Cup |
|
SKY 100 x 115 x 9 |
U-Cup |
|
SKY 40 x 50 x 6 |
U-Cup |
|
Parker Polypak |
3.1/2" x 4" x 3/8" |
U-Cup |
3.1/2" x 4" x 1/2" |
Seal Qua Ring |
|
UN 30 x 46 x 10 |
U-Cup |
|
UHS 30 x 40 x 6 |
U-Cup |
|
E4 - 32 x 24 x 5.5 |
U-Cup |
|
ADN 220 x 250 x 18 |
U-Cup |
|
JZH 4000 - 4" x 5" x 1/2" |
U-Cup |
|
MYT 60 x 68 x 8 |
U-Cup |
|
WVP 70 x 80 x 10 |
U-Cup |
|
RS 55 x 67 x 10 |
U-Cup |
|
RSS 80 x 90 x 10 |
U-Cup |
|
RSS 34 x 45 x 7 |
U-Cup |
|
RSS 28 x 38 x 8 |
U-Cup |
|
70 x 85 x 12 |
Rod seal |
|
50 x 60 x 7 |
Rod seal |
|
40 x 50 x 10 |
Rod seal |
|
40 x 48 x 5.8 |
Rod seal |
|
30 x 40 x 6.5 |
Rod seal |
|
25 x 33 x 5.8 |
Rod seal |
|
SM52 |
195 x 225 x 19.8 |
|
105 x 125 x 15 |
Rod seal |
|
70 x 80 x 13 |
||
606-45166 |
||
40 x 50 x 8 |
||
50 x 60 x 7 |
||
511 |
2.3/4 x 3.1/2 x 3/8 |
|
513 |
2.5/8 x 5/16 |
|
605-43155 |
2.1/2 x 2.1/8 x 3/8 |
|
P/N |
SIZE |
DECRIPTION |
Z8-C505-N3580 |
Piston seal |
|
Z8-A090-N3580 |
Piston seal |
|
Z8-8070-N3580 |
80 x 70 x 4.25 |
Piston seal |
Z8-6353-N3580 |
63 x 53 x 4.25 |
Piston seal |
Z8-5042-N3580 |
50 x 42 x 3.25 |
Piston seal |
Z8-4032-P5007 |
40 x 32 x 3.25 |
Piston seal |
Z83729N3580 |
37 x 29 x 3.25 |
Piston seal |
Z8-3224-N3580 |
32 x 24 x 3.25 |
Piston seal |