x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Thiết bị đo Mark 10_ESM301L-001_Mark 10 Vietnam_STC Vietnam
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0010237-00272
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Địa chỉ : 10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Điện thoại : 01649691331
Email: [email protected]
Song Thành Công ( STC ) là đại lý chính thức phân phối các sản phẩm điện công nghệp
1.Hàng chính hãng uy tín chất lượng
2.Giá thành tốt
3. Dịch vụ tận tình nhanh chóng
ĐT: 01649691331 Sale Enginer
M&C Vietnam | cooler type ECM–1. In panel version. depth of housing: 260mm2 : 230V/50Hz. CSA us M&C P/N: 02K7500X (PN: 02K7500x Type EMC-1 Code: B07041788) |
M&C Vietnam | Jet–stream heat exchanger for cooler type ECP3000/ECM–1/SCC–1 Material: SS316. Connections: sample gasG1/4"i, condensate G3/8"i. M&C P/N: 93K0160 |
M&C Vietnam | Extra charge for one peristaltic pump type SR25.2 mounted inside 2 the cooler ECM with pump head outside. Incl. complete wiring and tubing. Material: Novoprene®, PP. Condensate outlet: 4/6mm M&C P/N: 01P9125 |
M&C Vietnam | 02P1100 MP4-Z 230V Analysis diaphragm pump type MP47-Z. Materi-al: PTFE. Capacity: 17l / min. pressureless. Connections: G 1/4 "i Network: 230V/50H z, IP20 weight: ca. 4,4 kg/pc |
Mac Vietnam | 48A-A MA-000-GDKA-1KJ 48AAMA000GDKA1KJ Mac 48A-A MA-000-GDKA-1KJ |
Mac Vietnam | Van MAC Model: 6623A-251-PM-692DA REPL UNIT: 6623A-000-PM-692DA Coil: PME-692DAAG 220Vdc 8,7W 250Vdc 11,2W 25 to 150 PSI |
Mac Vietnam | Van MAC Model: 6623A-251-PM-692DA REPL UNIT: 6623A-000-PM-692DA Coil: PME-692DAAG 220Vdc 8,7W 250Vdc 11,2W 25 to 150 PSI |
Magnet-Schultz Vietnam | GTCA090X43A04; 220 V, 15% ED |
Mahle Vietnam | No: 78308009 (Differential pressure switch Code: Pis3115/7.830.800.9) |
Manostar Vietnam | Differential Pressure Gauge Code Ordering: WO81FT1000D Range: 0-1000 Pa Unit weight:0.7kgs |
Manostar Vietnam | Model: WO81FN5E |
Mark 10 Vietnam | Motorized test stand +B1608 |
Mark 10 Vietnam | Travel display ESM301L-001 |
Mark 10 Vietnam | Force gauge M5-50E |
Mark 10 Vietnam | MESUR gauge software 15-1004 |
Mark 10 Vietnam | Interface cable 09-1162 |
Mark 10 Vietnam | Film & paper grip, 1.25" G1008 |
Mark 10 Vietnam | Wedge grip G1061 |
Mascot Vietnam | Option for Adaptor TRANSFORMER 8,5VA 8510 RS Stock No. 281-3690 |
Mascot Vietnam | Option for Adaptor TRANSFORMER 15VA 8710 RS Stock No. 281-3735 |
Matsui Vietnam | Model: GMCH -25 A 200V, 3p, 50Hz Hose not include |
Matsui Vietnam | Regeneration Heat Exchanger PAXU-350S400-S |
Matsui Vietnam | Honeycomb MZC-0660H60 |
Matsui Vietnam | Dew Point meter Toplas Code: 23522 |
Matsui Vietnam | Speed controller For honeycomb Code: 18931 SCP-201L |
Matsui Vietnam | Speed controller socket For honeycomb Code: 00908 8PF-A |
Matsui Vietnam | Regeneration Pressure Gauge FR51HV2E |
Matsui Vietnam | Suction Filter MDP-2000 |
Matsushita Vietnam | Model: AC-4S Weight: 18.5 kgs/pc |
Matsushita Vietnam | Model: 40TEY2200-ST |
Matsushita Vietnam | Model: 40TEY3200-ST |
Matsushita Vietnam | Model: 40TEY8310-HS |
Matsushita Vietnam | Model: 40TEY8350-HS |
Maxim Vietnam | MPN# MAX758ACPA+ |
Maxim Vietnam | MPN# MAX758ACWE+ |
MBO Vietnam | Your part no. VZ 012 DIN 648 18 80 6481 2030/013 C45 (1.0503) 100Cr6 (1.2067) surface coated with a PTFE foil 100Cr6 (1.2067), hardened, |
MBO Vietnam | Your part no. 35 ES 2RS VZ 012 DIN 648 20 81 6481 2035/013 |
MC Vietnam | MC, 6L2-V, 0~450Vac, 400/110V |
MC Vietnam | MC, 6L2-A, 600/1A |
MCB Vietnam | RH12-75 AF 2.2K 10% A.1% Our p/n : 1A391310 |
Meanwell Vietnam | NES-50-12 Input:100->240VAC Output:12V-4.2A |
Meanwell Vietnam | Code: DCW03B-05 |
Meanwell Vietnam | Code: DCW05B-15 |
Meanwell Vietnam | Code: DCW12B-05 |
Meanwell Vietnam | Code: RT-125B |
Meanwell Vietnam | Code: NES-350-24 |
Meanwell Vietnam | New model: NES-100-18 Biến áp S-100-18 (Input-120VAC 1.9a;200-240VAC 0.8A; OUTPUT +18VDC5.6A Made in CHINA |
Meanwell Vietnam | New model: NES-100-18 Biến áp S-100-18 (Input-120VAC 1.9a;200-240VAC 0.8A; OUTPUT +18VDC5.6A Made in CHINA |
Meanwell Vietnam | S-150-24 Input: 220Vdc; 1,6A Output: 24Vdc 6,5A |
Meanwell Vietnam | S-150-24 Input: 220Vdc; 1,6A Output: 24Vdc 6,5A |
Điện thoại : 01649691331
Email: [email protected]
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất
Liên hệ
G-0010237-00024
Máy đo độ dẫn Greisinger_GMH 3430_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00061
Thiết bị đo khí oxy Greisinger_GOX 100_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00060
Thiết bị đo nhiệt kế Greisinger_GMH 175_Greisinger Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00059
Biến tần emerson_SK3402 (15/18,8kw ,380v)_Emerson Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00058
Cấp phát siêu âm Gems Sensor_UCL-200_Gems Sensor Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00055
Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HM70 of Vaisala +HMP75+HMP76+HMP77_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00054
Cảm biến TFE ELS-1100+ELS-1100FLG_Gems Sensor Vietnam_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00053
Cảm biến mức M-GRE-40-W_Gems Sensor_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00052
Emerson Model: 475HP1EKLUGMTS_MTS Sensors_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00051
Cảm biến MTS Sensors Model : RHS0315MD701S3B6105_MTS Sensors Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00050
Đồng hồ đo áp suất Wise_P252..._Wise control_STC Vietnam
Liên hệ
G-0010237-00049
Song Thành Công ( STC )
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: 10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh, hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]