UPS 350kva PDSP 33350
Với lợi thế là đại diện phân phối độc quyền Bộ lưu điện UPS của hãng, đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ được hưởng các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
- Sản phẩm chất lượng Châu Âu (sản xuất và lắp ráp tại Châu Âu, đầy đủ CO, CQ, hướng dẫn sử dụng...)
- Giá mềm nhất so với thị trường ( được hãng trợ giá, không qua trung gian)
- Thời gian bảo hành dài hạn
- Thời gian bàn giao, lắp đặt thiết bị nhanh.
- Miễn phí giao hàng tại Hà Nội.
Hãng sản xuất: INFORM ( thuộc tập đoàn LEGRAND)
Dưới đây là 1 số thông số kỹ thuật cơ bản, nếu quý khách muốn chi tiết hơn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 098.639.98.98
Output Power (kVA) |
350 |
Nominal Active Power (kW) |
280 |
INPUT
|
|
Number of phases |
3Ph + N + PE |
Nominal Voltage (Ph-Ph) |
200V/208V/220V (PDSP-U) 380V/400V/415V (PDSP) |
Voltage Range (100% load) |
(-15%) (+27%) @PDSP / (+/-15%) @PDSP-U |
Voltage Range (64% load) |
(-45)%(+27)% @PDSP |
Voltage Range (42% load) |
(-64)%(+27)% @PDSP |
Nominal Frequency (Hz) |
50 or 60 |
Frequency range for online operation |
±10% |
Input Current THD |
4%(*)(**) |
Input Power Factor |
0,99 |
OUTPUT
|
|
Power Factor |
0.8 |
Number of phases |
3Ph+N+PE(PDSP&PDSP-U) |
Voltage (3ph_Phase to Phase) |
200V/208V/220V (PDSP-U) or 380V/400V/415V (PDSP) |
Static Voltage Regulation at %100 Linear Load (online&battery mode) |
|
Voltage THD at rated linear load
|
|
Crest Factor |
3 : 1 |
Frequency (Hz) |
50 or 60 |
Free Running Frequency (Hz) |
± 0.01% |
Overload |
125% for 10 minutes , 150% for 1 minute |
Efficiency |
up to 94% (**) |
BATTERY
|
|
Type |
Maintenance-free lead acid batteries |
Quantity (pcs) PDSP version |
62 (2*31) |
Quantity (pcs) PDSP-U version |
34 (2*17) |
Battery Protection |
Deep Discharge Protection with Auto Cut off |
Battery Test |
Standard (Automatic and Manual) |
DISPLAY
|
|
LED Display |
Line, Bypass, Battery, Inverter, Load, Fault Indications |
LCD Display |
Load%, Input&Output Frequency, Voltage&Current, Bypass voltage, Battery Voltage & current, Temperature, Alarms |
STATIC BYPASS
|
|
Number of phases |
3PH+N+PE |
Voltage Range for bypass operation |
±10% |
Frequency Range for bypass operation (Hz) |
±6% (Configurable) |
COMMUNICATION
|
|
Interface (Communication Ports) |
RS232&RS422 |
Dry Contact Signals |
AC failure, Battery under voltage, bypass operation, output failure |
Others |
EPO, Generator interface |
ENVIRONMENT
|
|
Storage Temperature Range (°C ) |
-25 to +55 ( 15 to 40 recomended for longer battery life time ) |
Operating Temperature Range (°C ) |
0 to 40 ( 20 to 25 recomended for longer battery life time ) |
Relative Humidity Range |
0-95% (non-condensing) |
Maximum Altitude without derating (m) |
1000 |
Protection Level |
IP 20 |
(*) for source having THDv |
|
(**) varies depending on ups power |
|
(!) 50/60 Hz Frequency Converter Versions are available |
Bộ lưu điện UPS 120kva PDSP 33120
Bộ lưu điện UPS 100kva Online(100kva/80kw)
Bộ lưu điện UPS 600kva Online (6000kva/540kw) PDSP 33600
Bộ lưu điện UPS 160kva PDSP 33160
Bộ lưu điện UPS 200kva PDSP 33200
UPS 250kva PDSP 33250
UPS 300kva PDSP 33300
UPS 350kva PDSP 33350
UPS 400kva PDSP 33400
UPS 500kva PDSP 33500
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]