thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly
Ống thép đúc thép cácbon |
|
ASTM A53 GR.B |
Thông dụng |
ASTM A106 GR.B |
Ngành làm việc nhiệt độ cao |
API SPEC 5L |
Ống đường ống |
ASTM A106/A53/API 5L GR.B |
|
ASTM A179 |
Dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt và thiết bị làm lạnh |
ASTM A333: GR.A,GR.1,GR.6,GR.7,GR.3 |
Dùng trong ngành làm việc nhiệt độ thấp |
DIN2448/1629 Tiêu chuẩn Đức |
Ống thép không hàn nối |
DIN17175-1979 Tiêu chuẩn Đức |
Thép chịu nhiệt (ống nhiệt mạnh) |
GB/T8162-1999 |
Dùng trong kết cấu |
GB/T8163-1999 |
Dùng trong truyền dẫn lưu thể |
GB3087-1999 |
Ống nồi hơi hạ áp, trung áp |
GB5310-1995 |
Ống nồi hơi cao áp |
ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD (mm) |
WT (mm) |
LENGTH (m) |
34.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
42.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
48.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
51.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
60.3 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
73.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0 |
6.0-12.0 |
76.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 |
6.0-12.0 |
89.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
102.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
108.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
114.3 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
140.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
159.0 |
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
168.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
178.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 |
6.0-12.0 |
194.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
203.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
219.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
273.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
325.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
thép ống, tra thép ống, thép ống tròn, thép ống các loại, thép ống việt, thép+ống, thép ống d50, thép ống 65, thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm, thép ống hòa phát, thép ống inox, thép ống kẽm, thép ống kim loại, thép ống d219 8.0, các loại thép ống, thép ống 76, thép ống hàn, thép ống d609.6 ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm
Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,
|
||||||||||||||
DN |
OD |
Độ dày |
||||||||||||
mm |
mm |
10 |
20 |
30 |
STD |
40 |
60 |
XS |
80 |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
6 |
10.3 |
|
|
|
1.7 |
1.7 |
|
2.4 |
2.4 |
|
|
|
|
|
8 |
13.7 |
|
|
|
2.2 |
2.2 |
|
3.0 |
3.0 |
|
|
|
|
|
10 |
17.1 |
|
|
|
2.3 |
2.3 |
|
3.2 |
3.2 |
|
|
|
|
|
15 |
21.3 |
|
|
|
2.8 |
2.8 |
|
3.7 |
3.7 |
|
|
|
4.8 |
7.5 |
20 |
26.7 |
|
|
|
2.9 |
2.9 |
|
3.9 |
3.9 |
|
|
|
5.6 |
7.8 |
25 |
33.4 |
|
|
|
3.4 |
3.4 |
|
4.6 |
4.6 |
|
|
|
6.4 |
9.1 |
32 |
42.2 |
|
|
|
3.6 |
3.6 |
|
4.9 |
4.9 |
|
|
|
6.4 |
9.7 |
40 |
48.3 |
|
|
|
3.7 |
3.7 |
|
5.1 |
5.1 |
|
|
|
7.1 |
10.2 |
50 |
60.3 |
|
|
|
3.9 |
3.9 |
|
5.5 |
5.5 |
|
|
|
8.7 |
11.1 |
65 |
73.0 |
|
|
|
5.2 |
5.2 |
|
7.0 |
7.0 |
|
|
|
9.5 |
14.0 |
80 |
88.9 |
|
|
|
5.5 |
5.5 |
|
7.6 |
7.6 |
|
|
|
11.1 |
15.2 |
90 |
101.6 |
|
|
|
5.8 |
5.8 |
|
8.1 |
8.1 |
|
|
|
|
|
100 |
114.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.0 |
6.0 |
|
8.6 |
8.6 |
|
11.1 |
|
13.5 |
17.1 |
125 |
141.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.6 |
6.6 |
|
9.5 |
9.5 |
|
12.7 |
|
15.9 |
19.1 |
150 |
168.3 |
4.78 |
5.56 |
6.4 |
7.1 |
7.1 |
|
11.0 |
11.0 |
|
14.3 |
|
18.3 |
22.0 |
200 |
219.1 |
|
6.4 |
7.0 |
8.2 |
8.2 |
10.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
20.6 |
23.0 |
22.2 |
250 |
273.1 |
|
6.4 |
7.8 |
9.3 |
9.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
21.4 |
25.4 |
28.6 |
25.4 |
300 |
323.9 |
|
6.4 |
8.4 |
9.5 |
10.3 |
14.3 |
12.7 |
17.5 |
21.4 |
25.4 |
28.6 |
33.3 |
25.4 |
350 |
355.6 |
6.4 |
7.9 |
9.5 |
9.5 |
11.1 |
15.1 |
12.7 |
19.1 |
23.8 |
27.8 |
31.8 |
35.7 |
|
400 |
406.4 |
6.4 |
7.9 |
9.5 |
9.5 |
12.7 |
16.7 |
12.7 |
21.4 |
26.2 |
31.0 |
36.5 |
40.5 |
|
450 |
457.2 |
6.4 |
7.9 |
11.1 |
9.5 |
14.3 |
19.1 |
12.7 |
23.9 |
29.4 |
34.9 |
39.7 |
45.2 |
|
500 |
508.0 |
6.4 |
9.5 |
12.7 |
9.5 |
16.1 |
20.6 |
12.7 |
26.2 |
32.6 |
38.1 |
44.5 |
50.0 |
|
550 |
558.8 |
6.4 |
9.5 |
12.7 |
9.5 |
9.5 |
22.2 |
12.7 |
28.6 |
34.9 |
41.3 |
47.6 |
54.0 |
|
600 |
609.6 |
6.4 |
9.5 |
14.3 |
9.5 |
9.5 |
24.6 |
12.7 |
31.0 |
38.9 |
46.0 |
52.4 |
59.5 |
|
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mail: dong.[email protected]
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
21A/E4 KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Mr : Đồng: 0913.238.278
Đt: : 06503 719 330( Mr: Đồng)
Fax: 06503 719 123
ống thép SCH40,SCH80 2ly đến 25ly phi90,48,406,273,355
thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly
ống thép 2ly đến 25ly.phi 355,610,114,141
thép ống đúc,hàn mạ kẽm
ống thép hàn,ống thép đúc,mạ kẽm
ống thép đúc,hàn mạ kẽm hàng mới
ống thép đúc nhập khẩu 100%
ống thép đúc mạ kẽm
sắt,thép ống
thép ống đúc
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]