x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
039836
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
phatphattruong
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly
phatphattruong

thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly

thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly
(cập nhật 07-04-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0006003-00002
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Ống thép đúc thép cácbon

ASTM A53 GR.B

Thông dụng

ASTM A106 GR.B

Ngành làm việc nhiệt độ cao

API SPEC 5L

Ống đường ống

ASTM A106/A53/API 5L GR.B

ASTM A179

Dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt và thiết bị làm lạnh

ASTM A333: GR.A,GR.1,GR.6,GR.7,GR.3

Dùng trong ngành làm việc nhiệt độ thấp

DIN2448/1629 Tiêu chuẩn Đức

Ống thép không hàn nối

DIN17175-1979 Tiêu chuẩn Đức

Thép chịu nhiệt (ống nhiệt mạnh)

GB/T8162-1999

Dùng trong kết cấu

GB/T8163-1999

Dùng trong truyền dẫn lưu thể

GB3087-1999

Ống nồi hơi hạ áp, trung áp

GB5310-1995

Ống nồi hơi cao áp

ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.

Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

OD (mm)

WT (mm)

LENGTH (m)

34.0

3.0-3.5-4.0-4.5

6.0-12.0

42.0

3.0-3.5-4.0-4.5

6.0-12.0

48.0

3.0-3.5-4.0-4.5

6.0-12.0

51.0

3.0-3.5-4.0-4.5

6.0-12.0

60.3

3.0-3.5-4.0-4.5

6.0-12.0

73.0

4.0-5.0-5.5-6.0

6.0-12.0

76.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0

6.0-12.0

89.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

102.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

108.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

114.3

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

140.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

159.0

4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

168.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

178.0

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0

6.0-12.0

194.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

203.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

219.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

273.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

325.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0

6.0-12.0

thép ống, tra thép ống, thép ống tròn, thép ống các loại, thép ống việt, thép+ống, thép ống d50, thép ống 65, thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm, thép ống hòa phát, thép ống inox, thép ống kẽm, thép ống kim loại, thép ống d219 8.0, các loại thép ống, thép ống 76, thép ống hàn, thép ống d609.6 ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm

Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/

Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,

DN

OD

Độ dày
(wall thickness)

mm

mm

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

10.3

1.7

1.7

2.4

2.4

8

13.7

2.2

2.2

3.0

3.0

10

17.1

2.3

2.3

3.2

3.2

15

21.3

2.8

2.8

3.7

3.7

4.8

7.5

20

26.7

2.9

2.9

3.9

3.9

5.6

7.8

25

33.4

3.4

3.4

4.6

4.6

6.4

9.1

32

42.2

3.6

3.6

4.9

4.9

6.4

9.7

40

48.3

3.7

3.7

5.1

5.1

7.1

10.2

50

60.3

3.9

3.9

5.5

5.5

8.7

11.1

65

73.0

5.2

5.2

7.0

7.0

9.5

14.0

80

88.9

5.5

5.5

7.6

7.6

11.1

15.2

90

101.6

5.8

5.8

8.1

8.1

100

114.3

4.78

5.6

6.0

6.0

8.6

8.6

11.1

13.5

17.1

125

141.3

4.78

5.6

6.6

6.6

9.5

9.5

12.7

15.9

19.1

150

168.3

4.78

5.56

6.4

7.1

7.1

11.0

11.0

14.3

18.3

22.0

200

219.1

6.4

7.0

8.2

8.2

10.3

12.7

12.7

15.1

18.3

20.6

23.0

22.2

250

273.1

6.4

7.8

9.3

9.3

12.7

12.7

15.1

18.3

21.4

25.4

28.6

25.4

300

323.9

6.4

8.4

9.5

10.3

14.3

12.7

17.5

21.4

25.4

28.6

33.3

25.4

350

355.6

6.4

7.9

9.5

9.5

11.1

15.1

12.7

19.1

23.8

27.8

31.8

35.7

400

406.4

6.4

7.9

9.5

9.5

12.7

16.7

12.7

21.4

26.2

31.0

36.5

40.5

450

457.2

6.4

7.9

11.1

9.5

14.3

19.1

12.7

23.9

29.4

34.9

39.7

45.2

500

508.0

6.4

9.5

12.7

9.5

16.1

20.6

12.7

26.2

32.6

38.1

44.5

50.0

550

558.8

6.4

9.5

12.7

9.5

9.5

22.2

12.7

28.6

34.9

41.3

47.6

54.0

600

609.6

6.4

9.5

14.3

9.5

9.5

24.6

12.7

31.0

38.9

46.0

52.4

59.5

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mail: dong.[email protected]

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

21A/E4 KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Mr : Đồng: 0913.238.278

Đt: : 06503 719 330( Mr: Đồng)

Fax: 06503 719 123

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

phatphattruong
thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

phatphattruong
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly

thép ống SCH40,SCH80 phi 457,phi 273,168 2ly đến 20ly