x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
294364
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

Z713 - Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856 liên hệ

(cập nhật 19-05-2023)
 Z713  -  Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856
 Z713  -  Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856

Z713 - Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856

(cập nhật 19-05-2023)

ID: G-0011435-00027

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

Z713 - Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856

Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : Z713

Tên sản phẩm:

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Z713

General specifications Type DC version, positive polarity Electrical specifications Nominal resistance 22 Ω Series resistance max. 29 Ω Fuse rating 160 mA Hazardous area connection Connection terminals 1, 2 Safe area connection Connection terminals 7, 8 Working voltage

Supply loop max. 14.1 V
Measurement loop max. 13.7 V at 10 µA Conformity Degree of protection IEC 60529 Ambient conditions Ambient temperature -20 ... 60 °C (-4 ... 140 °F) Storage temperature -25 ... 70 °C (-13 ... 158 °F) Relative humidity max. 75 % , without condensation Mechanical specifications Degree of protection IP20 Connection screw terminals Core cross-section max. 2 x 2.5 ... mm2 Mass approx. 150 g Dimensions 12.5 x 115 x 110 mm (0.5 x 4.5 x 4.3 inch) Construction type modular terminal housing , see system description Mounting on 35 mm DIN mounting rail acc. to EN 60715:2001 Data for application in connection with hazardous areas EU-type examination certificate BAS 01 ATEX 7005
Marking Ex-Hexagon II (1)GD, I (M1) [Ex ia Ga] IIC, [Ex ia Da] IIIC, [Ex ia Ma] I (-20 °C ≤ Tamb ≤ 60 °C) [circuit(s) in zone 0/1/2]
Voltage 15.75 V
Current 723 mA
Power 2.84 W Supply

Maximum safe voltage 250 V Series resistance min. 21.8 Ω Certificate TÜV 99 ATEX 1484 X
Marking Ex-Hexagon II 3G Ex nA IIC T4 Gc [device in zone 2] Directive conformity

Directive 2014/34/EU EN 60079-0:2012+A11:2013 , EN 60079-11:2012 , EN 60079-15:2010 International approvals FM approval

Control drawing 116-0118 UL approval

Control drawing 116-0139 (cULus) IECEx approval IECEx BAS 09.0142
IECEx BAS 17.0091X
Approved for [Ex ia Ga] IIC , [Ex ia Da] IIIC , [Ex ia Ma] I
Ex ec IIC T4 Gc General information Supplementary information Observe the certificates, declarations of conformity, instruction manuals, and manuals where applicable. For information see www.pepperl-fuchs.com.

Classifications Z713

SystemClasscode ECLASS 10.0.1 27219001 ECLASS 9.0 27219001 ECLASS 8.0 27219001 ECLASS 5.1 27210702 ETIM 8.0 EC001485 ETIM 7.0 EC001485 ETIM 6.0 EC001485 ETIM 5.0 EC002653 UNSPSC 12.1 39121018 Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng
X

Liên hệ mua sản phẩm

XGZ9EP
 Z713  -  Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856
Mã hiệu: G-0011435-00027
Địa chỉ:
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Z713 - Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856

 Z713  -  Đại Lý Pepperl Fuchs Vietnam - 0965.130.856\\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl Fuchs\\r\\nNhà cung cấp: Newskyvn