x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
186197
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

A193-B16

A193-B16
(cập nhật 04-07-2019)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
-00082
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Ấn Độ, Đài Loan, Trung Quốc
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Ban đầu được phê duyệt vào năm 1936, đặc điểm kỹ thuật này được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng đầu khí và hóa chất. Tiêu chuẩn ASTM A193 bao gồm bu lông thép hợp kim và thép không gỉ ứng dụng cho môi tường làm việc ở nhiệt độ cao và chịu lực lớn và được sử dụng để liên kết, kết nối các bộ phận trong bình áp lực, van, mặt bích ... Đặc điểm bước ren là 8 bước ren trên 1 inch với đường kinh lớn hơn 1 inch.

Dưới đây là bản tóm tắt thông số kỹ thuật của ASTM A193.

ASTM A193 TENSILE STRENGTH / HARDNESS CHART

Grade and Class Diameter Tensile Strength Min KSI Yield Strength 0.2% Offset KSI Elongation in 4D, Min, % Reduction of Area Min, % Hardness Max Brinell Hardness Max Rockwell B5 up to 4" incl 100 80 16 50 - - B6 up to 4" incl 110 85 15 50 - - B6X up to 4" incl 90 70 16 50 - C26 B7 to 2-1/2" 125 105 16 50 - C35 over 2-1/2 to 4" 115 95 16 50 - C35 over 4" to 7" 100 75 18 50 - C35 B7M up to 4" incl 100 80 18 50 235 B99 over 4" to 7" 100 75 18 50 235 B99 B16 to 2-1/2" 125 105 18 50 321 C35 over 2-1/2" to 4" 100 95 17 45 321 C35 over 4" to 7" 100 85 16 45 321 C35 Classes 1 and 1D: B8, B8M, B8P, B8LN, B8ML All 75 30 30 50 223 B96 Class 1: B8C, B8T All 75 30 30 50 223 B99 Class 1A: B8A, B8CA, B8MA, B8PA, B8TA, B8LNA, B8MLNA, B8NA, B8MNA, B8MLCuNA All 75 30 30 50 192 B90 Classes 1B & 1D: B8N, B8MN, B8MLCuN All 80 35 30 40 233 B96 Class 1C and 1D: B8R All 100 55 35 55 271 C28 Class 1C: B8RA All 100 55 35 55 271 C28 Classes 1C and 1D: B8S All 95 50 35 55 271 C28 Classes 1C: B8SA All 95 50 35 55 271 C28 Class 2: B8, B8C, B8P, B8T, B8N to 3/4" 125 100 12 35 321 C35 over 3/4" to 1" 115 80 15 45 321 C35 over 1" to 1-1/4" 105 65 20 45 321 C35 over 1-1/4 to 1-1/2" incl 100 50 28 45 321 C35 Class 2 B8M, B8MN, B8MLCuN to 3/4" 110 96 15 45 321 C35 over 3/4" to 1" 100 80 20 45 321 C35 over 1" to 1-1/4" 95

65

25 45 321 C35 over 1-1/4 to 1-1/2" incl 90 50 30 45 321 C35 Class 2B: B8, B8M2 to 2" incl 95 75 20 40 321 C35 over 2" to 2-1/2" incl 90 65 30 40 321 C35 over 2-1/2 " to 3" incl 80 55 30 40 321 C35 Class 2C: B8M3 to 2" incl 85 65 30 60 321 C35 over 2" 80 60 60 60 321 C35

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

A193-B16

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Email:

    Website:

X

Người mua

Người bán

    ID Doanh nghiệp:

    Địa chỉ:

    Điện thoại:

    Zalo:

    Email:

    Website:

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

A193-B16
Mã hiệu: -00082

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

A193-B16

\\r\\nCHI TIẾT SẢN PHẨM\\r\\n\\r\\n\\r\\n\\r\\n\\r\\n\\r\\n\\r\\nBan đầu được phê duyệt vào năm 1936, đặc điểm kỹ thuật n&agra