x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
ASS58-H - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
(cập nhật 23-05-2023)
ID: G-0011435-00020
ASS58-H - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs
Nhà cung cấp: Newskyvn
Model : ASS58-H
Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: [email protected]
Zalo: 0965.130.856
Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật của ASS58-H
General specifications Detection type p******oelectric sampling Device type Singleturn absolute encoder Functional safety related parameters MTTFd 170 a Mission Time (TM) 20 a L10h 1.9 E+11 at 6000 rpm and 20/40 N axial/radial shaft load Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications Operating voltage 4.5 ... 30 V DC (SSI, SSI + RS422) ; 10 ... 30 V DC (SSI + Push/Pull) No-load supply current max. 180 mA Time delay before availability < 250 ms Linearity ± 2 LSB at 16 Bit, ± 1 LSB at 13 Bit, ± 0,5 LSB at 12 Bit Output code Gray code, binary code Code course (counting direction) cw descending (clockwise rotation, code course descending) Interface Interface type SSI ; SSI + incremental track Monoflop time 20 ± 10 µs ResolutionSingle turn up to 16 Bit
Overall resolution up to 16 Bit Transfer rate 0.1 ... 2 MBit/s Voltage drop UB - 2.5 V Standard conformity RS 422 Input 1 Input type Selection of counting direction (cw/ccw) Signal voltage
High 4.5 ... 30 V
Low 0 ... 2 V Input current < 6 mA Switch-on delay < 10 ms Connection Connector type 9416 (M23), 12-pin, type 9416L (M23), 12-pin Cable ∅7 mm, 6 x 2 x 0.14 mm2, 1 m Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP65 (without shaft seal) ; DIN EN 60529, IP66/IP67 (with shaft seal) Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation Emitted interference DIN EN 61000-6-4 Noise immunity DIN EN 61000-6-2 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 6 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 20 g, 10 ... 2000 Hz Approvals and certificates UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source Ambient conditions Operating temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Mechanical specifications Material
Combination 1 housing: powder coated aluminum
flange: aluminum
shaft: stainless steel
Combination 2 (Inox) housing: stainless steel
flange: stainless steel
shaft: stainless steel Mass approx. 460 g (combination 1)
approx. 800 g (combination 2) Rotational speed max. 12000 min -1 Moment of inertia 50 gcm2 Starting torque < 5 Ncm Shaft load
Angle offset ± 0.9 °
Axial offset static: ± 0.3 mm, dynamic: ± 0.1 mm
Radial offset static: ± 0.5 mm, dynamic: ± 0.2 mm
Phân loại ASS58-H
SystemClasscode ECLASS 11.0 27270502 ECLASS 10.0.1 27270502 ECLASS 9.0 27270502 ECLASS 8.0 27270502 ECLASS 5.1 27270502 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527 Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãngX
Liên hệ mua sản phẩm
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]