x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
389232
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy

ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs liên hệ

(cập nhật 23-05-2023)
ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs
ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs

ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

(cập nhật 23-05-2023)

ID: G-0011435-00018

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs

Nhà cung cấp: Newskyvn

Model : ENI58IL-S ** Q

Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần

Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:

Email: [email protected]

Zalo: 0965.130.856

Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam

Bảng thông số kỹ thuật của ENI58IL-S**Q General specifications Detection type photoelectric sampling Linearity error ± 0.025 ° Pulse count max. 5000 UL File Number E223176 "For use in NFPA 79 Applications only" , if UL marking is marked on the product. Functional safety related parameters MTTFd 140 a Mission Time (TM) 20 a L10 70 E+9 at 6000 rpm Diagnostic Coverage (DC) 0 % Electrical specifications Operating voltage 4.75 ... 30 V DC No-load supply current max. 50 mA Output Output type push-pull or RS422 (universal output driver, output level depending on input voltage) Load current max. per channel 40 mA , short-circuit protected, reverse polarity protected Output frequency max. 400 kHz Rise time 300 ns Phase position A to B Pulse counts < 3600 90 ° ± 9 ° electrical Pulse counts ≥ 3600 90 ° ± 15 ° electrical Duty cycle 1/2 ± 10 % Connection Connector M12 connector, 8-pin
M12 connector, 5 pin
M23 connector, 12-pin
10-pin MIL connector
7-pin MIL connector Cable ∅6 mm, 4 x 2 x 0.14 mm2
Fixed cable with M12 plug. 5-pin
Fixed cable with M12 plug. 8-pin Standard conformity Degree of protection DIN EN 60529, IP65, IP67 Climatic testing DIN EN 60068-2-78 , no moisture condensation Emitted interference EN 61000-6-4:2007/A1:2011 Noise immunity EN 61000-6-2:2005 Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 300 g, 6 ms Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 30 g, 10 ... 2000 Hz Approvals and certificates UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source, Type 1 enclosure , if UL marking is marked on the product.
adapters providing field wiring on request Maximum permissible ambient temperature max. 80 °C (max. 176 °F) Ambient conditions Operating temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) , fixed cable
-5 ... 85 °C (23 ... 185 °F) , movable cable Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F) Mechanical specifications ENI58IL-S Material Housing 3.2315 aluminum (AlMgSi1, saltwater-proof) Flange 3.2315 aluminum (AlMgSi1, saltwater-proof) Shaft Solid shaft Stainless steel Mass < 400 g without cable Rotational speed max. 12000 min -1 for IP65 , max. 6000 min -1 for IP67 Moment of inertia ≤ 35 gcm2 Starting torque ≤ 1.5 Ncm Shaft load Axial 40 N at max. 6000 min-1
10 N at max. 12000 min-1 Radial 80 N at max. 6000 min-1
20 N at max. 12000 min-1

Phân loại ENI58IL-S SystemClasscode ECLASS 11.0 27270501 ECLASS 10.0.1 27270501 ECLASS 9.0 27270501 ECLASS 8.0 27270501 ECLASS 5.1 27270501 ETIM 8.0 EC001486 ETIM 7.0 EC001486 ETIM 6.0 EC001486 ETIM 5.0 EC001486 UNSPSC 12.1 39121527
X

Liên hệ mua sản phẩm

CPWLYX
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần - Đại Lý Pepperl Fuchs

ENI58IL-S ** Q - Bộ Mã Hóa Quay Tăng Dần -  Đại Lý Pepperl Fuchs \\r\\nNhà sản xuất:  Pepperl Fuchs\\r\\n