MÁY IN KHÔ 5503
CHI TIẾT KỸ THUẬT
TỔNG QUÁT KHÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
• Kích thước: 72 x 71,5 x 141 cm (W x D x H) (28,3 x 28,1 x 55,5 inch)
• Trọng lượng (without film): 193 kg (425 lb) Nguồn đện cung cấp
• Tự động 100 - 240 V: 50/60 Hz Nguồn điện tiêu thụ
• Trung Bình: 450 Watt
• Đỉnh: 700 Watt
• Chờ: 200 Watt Khay đựng phim
• Tất cả khay đựng phim với dung lượng 100 phim/khay với kích cỡ 8 x 10 inch, 10 x 12 inch, 11 x 14 inch, 14 x 14 inch or 14 x 17 inch film Điều kiện vận hành
• Nhiệt độ: 15 - 30 °C (59 - 86 °F)
• Độ ẩm: 20 - 75% RH, không ngưng tụ Lưu trữ / Vận chuyển
• Nhiệt độ: -25 to +55 °C (-11 to 131 °F) -40 to +70 °C for transport (-40 to 158 °F)
• Độ ẩm: 10 - 95% RH, không ngưng tụ Tỏa nhiệt
• Chế độ chờ: 200 Watt / 720 kJ/h • Trung bình khi in: 450 Watt / 1620 kJ/h
• Đỉnh: 700 Watt / 2520 kJ/h Chuẩn an toàn • IEC 60601-1 + A1 + A2 • EN 60601-1 + A1 + A2
• UL 60601-1 • CSA 22.2 no. 601.1-M90
• GB 4943-2001
ĐĂC TÍNH Tốc độ
• 8 x 10 inch: 160 phim/giờ (23 giây/phim )
• 14 x 17 inch: 100 phim/giờ (36 giây/phim )
• Thời gian in phim đầu tiên: 57 giây (8 x 10 inch) 76 giây (14 x 17 inch) Vùng in
• 8 x 10 inch: 3892 x 4920 pixels
• 14 x 17 inch: 6962 x 8408 pixels Độ phân giải
• Cấu trúc hình học: 508 ppi • Kích cỡ điểm ảnh: 50 μm
• Độ tương phản: 14 bit printing Giao tiếp
• Ethernet TCP/IP • Protocol: DICOM 3.0 Phim Loại
• DRYSTAR DT2 B: nền xanh • DRYSTAR DT2 C: nền trắng
• DRYSTAR DT2 Mammo Kích cỡ
• 8 x 10 inch, 10 x 12 inch, 11 x 14 inch, 14 x 14 inch and 14 x 17 inch for DRYSTAR DT2 B/C
• 8 x 10 inch, 10 x 12 inch, 11 x 14 inch for DT2 Mammo
• 3 khay đựng phim online
MÁY IN KHÔ 5503
Máy in phim khô 5302
Hệ thống xử lý hình ảnh CR 30-X
Phim X Quang
Phim khô X Quang DT2B
ID Doanh nghiệp: G-00072072
Địa chỉ: Số 17/38 Phố Phương Mai, Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0932230881
Email: [email protected]
Website: http://thietbiytehmec.com
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]