Module công suất IGBT Mitsubishi CM75E3U-24H
IGBT Module công suất Mitsubishi CM75E3U-24H
Download catalog IGBT CM75E3U-24H
CM75E3U-24H là một module Transistor Lưỡng cực có Cổng cách ly (IGBT) công suất cao, được sản xuất bởi Mitsubishi Electric. Module này được thiết kế để xử lý các ứng dụng có dòng điện và điện áp cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp như điều khiển động cơ, bộ biến tần, và các thiết bị điện công suất lớn khác.
Đặc điểm CM75E3U-24H
- Hiệu suất cao: CM75E3U-24H cung cấp hiệu suất điện năng cao nhờ vào điện áp bão hòa thấp và khả năng chuyển mạch nhanh.
- Quản lý nhiệt: Module đi kèm với tấm đế kim loại chắc chắn để tản nhiệt hiệu quả, điều này rất quan trọng để duy trì hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng công suất cao.
- Diode tích hợp: Module bao gồm các diode chống dòng ngược, giúp trong việc chuyển mạch dòng điện và bảo vệ khỏi các đỉnh điện áp.
- Độ bền: Được thiết kế để chịu được các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, module này mang lại tuổi thọ hoạt động lâu dài và hiệu suất đáng tin cậy.
Ứng dụng CM75E3U-24H
- Điều khiển động cơ: Được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp nhờ vào khả năng chịu dòng điện và điện áp cao.
- Bộ biến tần: Lý tưởng cho việc sử dụng trong các bộ biến tần, nơi yêu cầu chuyển đổi hiệu quả từ DC sang AC.
- Hệ thống UPS: Có thể sử dụng trong các hệ thống cấp điện liên tục (UPS) để đảm bảo cung cấp điện ổn định.
- Hệ thống năng lượng tái tạo: Phù hợp cho việc sử dụng trong các tua-bin gió và biến tần năng lượng mặt trời.
Thông số kĩ thuật CM75E3U-24H
- Dòng điện định mức: 100A
- Điện áp định mức: 1200V
- Loại: Module IGBT kép
- Cấu hình: Hai transistor IGBT trong cấu hình nửa cầu (half-bridge)
- Đóng gói: Dạng module, thường có tấm đế kim loại để tản nhiệt hiệu quả
- Tốc độ chuyển mạch: Module được thiết kế cho các ứng dụng chuyển mạch tốc độ cao, mang lại hiệu suất tốt về cả tổn thất dẫn điện và tổn thất chuyển mạch.
(2U 600V)IGBT |
Technical specification |
|
(2U 600V)IGBT |
Technical specification |
||
|
CM50E3Y-12E |
50A/600V/1U |
||||
|
CM50E3U-12E |
50A/600V1U |
||||
|
CM75E3U-12E |
75A/600V/1U |
||||
|
CM75E3Y-12E |
75A/600V1U |
||||
|
CM100E3U-12E |
75A/600V1U |
||||
|
CM100E3Y-12E |
100A/600V/1U |
||||
|
CM150E3Y-12E |
150A/600V1U |
||||
|
CM150E3U-12E |
150A/600V/1U |
||||
|
CM200E3Y-12E |
200A/600V1U |
||||
|
|
CM200E3U-12E |
200A/600V1U |
|||
|
CM300E3Y-12E |
300A/600V/1U |
||||
|
CM300E3U-12E |
300A/600V/1U |
||||
|
CM300E2U-12E |
300A/600V/1U |
||||
|
CM400YE2P-12F |
400A/600V/2U |
||||
|
CM400YE2N-12F |
400A/600V/2U |
||||
|
|
CM300YE2N-12F |
300A/600V/2U |
|||
|
|
CM300YE2P-12F |
300A/600V/2U |
|||
|
CM600YE2N-12F |
600A/600V/2U |
||||
|
CM600YE2P-12F |
600A/600V/2U |
||||
|
CM110YE4-12F |
110A/600V/4U |
||||
|
|
CM150YE4-12F |
150A/600V4 |
|||
|
|
CM165YE4-12F |
165A/600V4 |
|||
|
CM200YE4-12F |
200A/600V4 |
||||
|
CM600DY-12NF |
600A/600V/2U |
||||
|
CM800DU-12H |
800A/600V/2U |
||||
|
|
|
|
|||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|
|
|
|||
|
|
|
||||
|
1700V/2500V/3300V)IGBT |
Technical specification |
||||
|
CM50E3Y-24E(H) |
50A/1200V/1U |
||||
|
CM50E3U-24H(F)E |
50A/1200V/1U |
||||
|
CM75E3U-24H(F)/E |
75A/1200V21U |
||||
|
CM75E3Y-24E(F)/H |
75A/1200V1U |
||||
|
CM100E3Y-24E/H |
100A/1200V/1U |
||||
|
CM100E3U-24E/H |
100A/1200V/1U |
||||
|
|
CM100E3U-34KA |
100A/1700V/1U |
|||
|
|
CM150E3Y-24E |
150A/1200V/1U |
|||
|
|
CM150E3U-24E/H/F |
150A/1200V/1U |
|||
|
CM150E3U-34KA |
150A/1700V/1U |
||||
|
|
CM200E3U-24E/H |
200A/1200V/1U |
|||
|
CM200E3Y-24E/H |
200A/1200V/1U |
||||
|
CM300DU-34K |
300A/1700V/1U |
||||
|
CM300E3Y-24E |
300A/1200V/1U |
||||
|
CM300E3U-24E |
300A/1200V/1U |
||||
|
CM50DY-28H |
50A/1400V/2U |
||||
|
CM75DY-28H |
75A/1400V/2U |
||||
|
CM75DY-34A |
75A/1700V/2U |
||||
|
|
CM200DY-28H |
200A/1400V/2U |
|||
|
|
CM200DY-34A |
200A/1700V2U |
|||
|
|
CM200DU-34KA |
200A/1700V2U |
|||
|
CM900DU-24NF |
900A/1200V2U |
||||
|
|
|
|
|||
|
|
CM1400DU-24NF |
1400A/1200V/2U |
|||
|
|
|
||||
|
CM300DY-28 |
300A/1400V/2U |
||||
|
CM300DY-34A |
300A/1700V/2U |
||||
|
|
CM400DY-34A |
|
|||
|
|
CM400DY-34H |
|
|||
|
|
CM400DU-34KA |
|
|||
|
CM400DY-50H |
400A/2500V/2U |
||||
|
CM400DY-66H |
400A/3300V/2U |
||||
|
CM600DY-34H |
600A/1700V/2U |
||||
|
|
|
||||
|
|
CM800E3UA-24F |
|
|||
|
CM800E2UA-24F |
|
||||
|
|
|
||||
|
|
CM800DZ-34H |
800A/1700V/2U |
|||
|
CM800E2Z-66H |
800A/3300V/ |
||||
|
CM800E6C-66H |
800A/3300V/ |
||||
|
CM800E2C-66H |
800A/3300V |
||||
|
|
CM1200E4C-34N |
CM1200E4C-34N |
|||
|
CM1000DU-34NF |
|
||||
|
CM600E2Y-34H |
600A/1700V/2U |
||||
|
GM200DY-24 |
|
||||
|
|
|
|
|||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật,khắc phục sự cố & Báo giá thiết bị vui lòng gọi:
· Hotline : 0902148509
· Email: [email protected]
Đại lý Bộ mã hóa vòng quay Pepperl+Fuchs
Đại lý đầu bơm thủy lực TOP-13A chính hãng
Module công suất IGBT Mitsubishi CM75E3U-24H
Đại lý bộ điều khiển tốc độ SS-22 220VAC
VAN ĐIỆN TỪ KOKUSAI SA-2402
CẢM BIẾN MÀU EB20G-C3 hiệu Aotoro
Xy lanh khí nén AIRTAC
ID Doanh nghiệp: G-00110464
Địa chỉ: 04 đường số 34, Khu Phố 3, Phường Bình Trưng Đông, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0902 148 509, 0705 711 789
Email: [email protected]
Website: www.tancuongphat.com
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]