x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
NPort 5450 - Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang ethernet - Moxa Vietnam
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00102664-00024
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
NPort 5450 - Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang ethernet - Moxa Vietnam - Digihu Vietnam
NPort 5430/5430I: RS-422/485 (software selectable)
NPort 5450/5450I/5450-T/5450I-T: RS-232/422/485 (software selectable) Đầu nối NPort 5410/5450/5450I/5450-T/5450I-T: DB9 male
NPort 5430/5430I: Terminal block Chống xung cổng serial 2 kV isolation protection (NPort 5430I/5450I/5450I-T) Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 ADDC® (Automatic Data Direction Control) Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ Điện trở cho RS-485 120 Ω Thông số truyền thông serial Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8 Bit dừng 1, 1.5, 2 Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF Baudrate 50 bps to 921.6 kbps Tín hiệu serial RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND RS-485-2w Data+, Data-, GND Phần mềm Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, Rtelnet, ARP Tùy chọn cấu hình Web Console, Telnet Console, Windows Utility Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Màn hình LCD với các nút nhấn (với các model thông thường – không có mã T) Màn hình LCD Liquid Crystal Display on the case Nút nhấn Four push buttons for convenient on-site configuration Thông số thiết kế Vỏ Metal Trọng lượng 740 g (1.63 lb) Kích thước Without mounting kit: 158 x 103 x 33 mm (6.22 x 4.06 x 1.30 in)
With mounting kit: 181 x 103 x 33 mm (7.14 x 4.06 x 1.30 in) Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Nhiệt độ lưu trữ -40 to 75°C (-40 to 167°F) Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing) Yêu cầu về nguồn Điện áp vào 12 to 48 VDC Dòng điện vào NPort 5410: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5430: 320 mA @ 12 VDC
NPort 5430I: 530 mA @ 12 VDC
NPort 5450/5450-T: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5450I/5450I-T: 554 mA @ 12 VDC Các tiêu chuẩn và chứng nhận An toàn UL 60950-1 EMC EN 55032/24 EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs Hàng hải DNV (standard temp. models only) Y tế EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 (NPort 5410/5450/5450I only) Độ ổn định Cảnh báo Built-in buzzer and RTC (real-time clock) Trình tự khởi động lại Built-in WDT (watchdog timer) MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) Thời gian NPort 5410: 310,331 hrs
NPort 5430/5430I: 265,650 hrs
NPort 5450/5450I: 206,903 hrs Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
Nhà sản xuất: Moxa
Nhà cung cấp: Digihu Vietnam
Model: NPort 5450
Tên sản phẩm: Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang ethernet
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: [email protected]
Vui lòng liên hệ Công Ty TNHH TM DV Điền Gia Hưng để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Máy chủ thiết bị NPort® 5400 cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho các ứng dụng nối tiếp sang Ethernet, bao gồm chế độ hoạt động độc lập cho mỗi cổng nối tiếp, bảng điều khiển LCD thân thiện với người dùng để dễ dàng cài đặt, đầu vào nguồn DC kép và kết thúc điều chỉnh và kéo điện trở cao / thấp .
- Cổng Ethernet 10/100M auto-sensing
- 4 cổng tín hiệu serial RS-232/422/485
- Chế độ ổ cắm : TCP server, TCP client, UDP, Real COM
- Cấu hình qua mạng điện thoại, trình duyệt web, cửa sổ tiện ích
- SNMP MIB-II quản lý kết nối
- Chống xung 2kV với các mã NPort 5430I/5450I/5450I-T
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C (-T model)
NPort 5430/5430I: RS-422/485 (software selectable)
NPort 5450/5450I/5450-T/5450I-T: RS-232/422/485 (software selectable) Đầu nối NPort 5410/5450/5450I/5450-T/5450I-T: DB9 male
NPort 5430/5430I: Terminal block Chống xung cổng serial 2 kV isolation protection (NPort 5430I/5450I/5450I-T) Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 ADDC® (Automatic Data Direction Control) Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ Điện trở cho RS-485 120 Ω Thông số truyền thông serial Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8 Bit dừng 1, 1.5, 2 Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF Baudrate 50 bps to 921.6 kbps Tín hiệu serial RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND RS-485-2w Data+, Data-, GND Phần mềm Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, Rtelnet, ARP Tùy chọn cấu hình Web Console, Telnet Console, Windows Utility Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Màn hình LCD với các nút nhấn (với các model thông thường – không có mã T) Màn hình LCD Liquid Crystal Display on the case Nút nhấn Four push buttons for convenient on-site configuration Thông số thiết kế Vỏ Metal Trọng lượng 740 g (1.63 lb) Kích thước Without mounting kit: 158 x 103 x 33 mm (6.22 x 4.06 x 1.30 in)
With mounting kit: 181 x 103 x 33 mm (7.14 x 4.06 x 1.30 in) Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Nhiệt độ lưu trữ -40 to 75°C (-40 to 167°F) Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing) Yêu cầu về nguồn Điện áp vào 12 to 48 VDC Dòng điện vào NPort 5410: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5430: 320 mA @ 12 VDC
NPort 5430I: 530 mA @ 12 VDC
NPort 5450/5450-T: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5450I/5450I-T: 554 mA @ 12 VDC Các tiêu chuẩn và chứng nhận An toàn UL 60950-1 EMC EN 55032/24 EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs Hàng hải DNV (standard temp. models only) Y tế EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 (NPort 5410/5450/5450I only) Độ ổn định Cảnh báo Built-in buzzer and RTC (real-time clock) Trình tự khởi động lại Built-in WDT (watchdog timer) MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) Thời gian NPort 5410: 310,331 hrs
NPort 5430/5430I: 265,650 hrs
NPort 5450/5450I: 206,903 hrs Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
SDN 10831 - Đồng hồ đo lưu lượng nước - EGE Elektronik Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00001
ioPAC 8600 Series - Controllers I/Os - Moxa Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00002
AIG-100 Series - Modbus RTU/ASCII/TCP to MQTT/Azure/AWS - Moxa Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00003
45MR-1600 - Advanced Controllers & I/Os - Moxa Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00004
S304 / S304 Ex - Hệ Thống Giám Sát Khí Thải - Sintrol Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00005
FG 40 Ex - Bộ mã hóa vòng quay - Hubner Giessen Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00006
MVI56E-MNETR - Modbus TCP/IP Client/Server - Allen Bradley Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00007
DFS60B-TECL01024 - Encoder - Sick Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00008
E40195 - Bộ chuyển đổi đầu nối cho cảm biến - IFM Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00009
SLA5850S1GAB1C2A1 - Bộ điều khiển và đo lưu lượng - Brooks Instrument Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00010
3809GBD08DBAB1D2A000 - Đồng Hồ Đo Lưu Lượng - Brooks Instrument Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00011
45ML-5401 - Mô-đun kết nối cho ioThinx 4500 - Moxa Vietnam
Liên hệ
G-00102664-00012
Công ty TNHH TM DV Điền Gia Hưng
ID Doanh nghiệp: G-00102664
Địa chỉ: 872/109 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Điện thoại: 0852968892
Email: [email protected]
Website: www.digihu.com.vn
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]