Thau, láp dạng tròn
Đồng thau dạng tròn
Tiêu chuẩn:
QSn4-4-4, QAl9-4, QSB-1, QSn8-0.3, Grade ASTM C10100, C11000, C12200, C21000, C22000, C23000, C24000, C26000, C27000, C26800, C27200, C27400, C28000, C36500, C33000, C35300, C35600, C36000, C38500, C44300, C46400, C52100, C54400, C62300, C65500, C67500, C67600, C86300, C90700, C93200, C95400 , etc. G/BTU1, T2, TP2, H96, H90, H85, H80, H70, H65, H63, H62, H59, HPb63-3, HPb66-0.5, HPb62-2, HPb62-3, HPb59-3, HSn70-1, HSn62-1, etc. JIS C 1011, C 1100, C 1220, C3604, C 2100, C 2200, C 2300, C 2400, C 2600, C 2700, C 2680, C 2720, C 2800, C 4430, C 4640, C 5210, C 5441, CAC304 , etc. BSCu-OFE, C 101, Cu-DHP, CZ 125, CZ 101, CZ 102, CZ 103, CZ 106, CZ 107, CZ 108, CZ 109, CZ 123, CZ 124, CZ 121, CZ 111, CZ 133, Pb 104, CS 101, CuSn10P etc. DIN/ISO CuZn5, CuZn10, CuZn15, CuZn20, CuZn30, CuZn35, CuZn33, CuZn36, CuZn37, CuZn40, CuZn40Pb, CuZn37Pb2, CuZn36Pb3, CuZn39Pb3, CuZn28Sn1, CuZn38Sn1, CuSn8, CuSn4Pb4Zn3, CuSi3Mn, CuZn25Al5, CuSn10, CuSn7, Zn3Pb7, etc.
Kích thước:
Đường kính: 3-600mm, or as required
Chiều dài: 1m-12m, or as required
Bề mặt:
Được đánh bóng, sáng, có dầu, dây tóc, bóng xướt, bóng gương hoặc theo yêu cầu
Ứng dụng:
Công nghiệp điện , sản xuất máy móc, công nghiệp xây dựng, công nghiệp quốc phòng và các lĩnh vực khác Sản xuất công nghiệp
Chứng chỉ:
Cung cấp CO/CQ, Giấy chứng nhận TUV & ISO & GL & BV, v.v. khi giao hàng

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
