x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
MÔ TƠ- GIẢM TỐC (2)ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (25)TRUYỀN ĐỘNG-TRUYỀN TẢI, THIẾT BỊ (10)VAN - CO- PHỤ KIỆN (47)NƯỚC- GAS, VẬT TƯ-THIẾT BỊ (6)CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP (70)AN TOÀN- BẢO HỘ LAO ĐỘNG (12)DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (7)THIẾT BỊ KHÁC (2)DẦU KHÍ, VẬT TƯ- THIẾT BỊ (8)DẦU MỞ- BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP (2)NHIỆT ĐIỆN, VẬT TƯ-THIẾT BỊ (1)
Van bi nhựa 542 CPVC/EPDM d50 DN40 , GF Piping Vietnam , 163541006 ,
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00115875-00082
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
EU
Bảo hành
Số lượng đặt hàng tối thiểu
Người đăng
Điện thoại
Email
Zalo
Van bi nhựa 542 CPVC/EPDM d50 DN40 , GF Piping Vietnam , 163541006 ,
Van bi nhựa 542 CPVC/EPDM d50 DN40 , GF Piping Vietnam , 163541006 ,
Mô tả Sản phẩm:
Van bi thủ công Loại 542 mang lại chất lượng vượt trội và có sẵn ở nhiều loại khác nhau vật liệu và các biến thể kết nối.
Chức năng:
Van bi sử dụng một quả cầu quay có lỗ xuyên qua cho phép dòng chảy thẳng vào
vị trí mở và tắt dòng chảy khi quả bóng được xoay 90° để chặn dòng chảy.
Van này chủ yếu được sử dụng cho chức năng đóng/mở và dịch vụ điều tiết.
Các ứng dụng:
Từ nước đơn giản đến các ứng dụng thủ công trong các quy trình đòi hỏi khắt khe.
Lợi ích/tính năng:
- Ball seats: PE (màu xanh) / PTFE (màu đỏ)
- Tốc độ dòng chảy rất cao
- Chiều dài lắp đặt tương tự như Van bi loại 546 Pro
- Khả năng gắn dấu van
Phương tiện truyền thông
Môi trường trung tính và tích cực với một lượng nhỏ hạt/chất rắn. Hóa chất
điện trở không phụ thuộc vào vật liệu van đã chọn
================
GF Signet Vietnam 5523-0222 159000392 2ConductorCable(perft.) GF Signet Vietnam 5523-3222 159000393 Cable,525(perft.) GF Signet Vietnam 5523-0322 159000761 3ConductorCable(perft.) GF Signet Vietnam 5523-0224 159855034 5523-0224_CABLE 6 MULTI COND GRAY 22AMG GF Signet Vietnam 1220-0029 198820049 Cover O-Ring, FPM, 2000 GF Signet Vietnam P51530-V0 198801623 PVDF, Hastelloy C, Natural PVDF; 0.5 to 4″ GF Signet Vietnam 3-2551-V2-21 159001456 Display & Relays, PVDF & Hastelloy C, 10 to 36″, frequency or digital (S³L) GF Signet Vietnam 3-2551-V2-41 159001462 Display, PVDF & Hastelloy C, 10 to 36″, frequency or digital (S³L) GF Signet Vietnam 3-2551-V2-22 159001457 Display & Relays, PVDF & Hastelloy C, 10 to 36″, 4 to 20 mA GF Signet Vietnam 3-2551-V2 159001446 PVDF & Hastelloy C sensor, 10 to 36″ (DN250 to DN900) * Roong mặt bích SW DN20 PN10/16/25/40, 316 FG, 316 IR, CS OR 4.5mmT * * * Dây tết chèn vuông 20mm * * * Roong không amiang, Teadit NA1100 – Non asbestos Gasket, 380 x 480/320 x 420, 3mmT * * * Dây tết chèn vuông ceramic 40x40x19000mm * * * Tôn bọc bảo ôn (loại phẳng) nhôm, 0.95x1000mm * * * Sợi gốm sứ cách nhiệt dạng cuộn SS 1260, TT 500kg/m3, 3x50x50000mm * * * Dây tết chèn vuông ceramic 50x50x12000mm * * * Mút xốp Eva 1200x2400x20mm * * * VÍt bắn tôn đầu lục giác M5x50 * * * Vít bắn tôn đầu lục giác M5x20 * * * Cầu chặn rác D76, SUS 304 * * * Cầu chặn rác D60, SUS 304 * * * Mặt bích SORF CT3/SS400, 2 600# * * * Mặt bích SORF CT3/SS400, 2.1/2 600# * * * Mặt bích SORF CT3/SS400, 6 600# * * * Tán M12, A36, mạ kẽm * * * Bơm nước loại ly tâm trục ngang đa tầng cánh, 38.64-48.30 m3/h, 430.67-450.83 mH2O, KSB * * * Van manifold 5-way lắp ren 1/2 NPT (F), FUJIKIN * * * Cảm biến chênh áp 0.5 – 100kPa, smart, 4-20 mA Hart, 1/2NPT (F), AZBIL * * * Lọc Y lắp ren 1.1/2″-800#, KSB * * * Lọc Y lắp ren 1/2″-800#, KSB * * * Tán M6, SUS 304 * * * Van 1 chiều (lift check) lắp bích DN150-PN63, KSB * * * Van 1 chiều (lift check) lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN40-PN63, KSB * * * Cùm ống chữ U + tán + long đền, Ø219.1 x M20, SS400 * * * Rơle trung gian 1P (5 chân), có đèn, 6A, 24VDC, CSR1S-24UYB, CONNECTWELL * * * Tán inox M20, SUS304 * * * Ống nhựa uPVC, Ø75×3.6x4000mm, PN9 * * * Đầu phun dùng cho bình khử khí, góc phun 120o, SPRAYTECH * * * Cầu dao bảo vệ MCB 2P, 6A, Ics=6kA, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCCB 3P, 125A, Ics=19kA, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCCB 3P, 50A, Ics=5kA, MITSUBISHI * * * Bulong M16x70mm + tán + lông đền, 35K 8.8 mạ kẽm * * * Bulong M16x50mm + tán + lông đền, 35K 8.8 mạ kẽm * * * Bulong M12x30mm + tán + lông đền, 35K 8.8 mạ kẽm * * * Kẽm buộc bôi sắt 1mm * * * Chốt chẻ Ø4x30mm * * * Biến tần 18.5kW 3phase 380VAC, E1000(Y), YASKAWA * * * Tôn lạnh 13 sóng ASTM A792, 0.4x1000mm, mạ kẽm * * * Tôn lạnh cuộn (loại cứng) ASTM A792, 0.5x1200mm * * * Cáp nối dài 1m – Patch cable FO 1m for sync-module, SIEMENS * * * Tiếp điểm phụ báo trạng thái,1CO, lắp trái/phải cho NF32, 63, 125, 160, 250. NV32, 63, 125,250,MITSU * * * Rơ le nhiệt 3P, TH-T18 9A, MITSUBISHI * * * Công tắc từ 3P, 20A, coil 230VAC, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCCB 3P, 40A, Ics= 5kA, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCCB 3P, 800A, Ics= 50kA, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCB 3P, 6A, Ics=6kA, MITSUBISHI * * * Cầu dao bảo vệ MCB 2P, 20A, Ics=6kA, EATON * * * Van cầu lắp bích DN200-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN200-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN15-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN200-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN150-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN150-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN150-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Van cầu lắp bích DN80-PN63, KSB * * * Túi vải PTFE Ø130x2800mm * * * Tán M10, SS400 * * * Long đền M16, SS400 * * * Bulong M18x50mm + tán + long đền, 35K 8.8 mạ kẽm * * * Bulong M16x50mm + tán + long đền, 35K 8.8 mạ kẽm * * * Van kim hàn SWxSW DN15-PN250, VYC * *
25R803 , C1220A , C000053 , Bơm mỡ bôi trơn , Graco Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00092
FM12ATEX0065X , 3144P , Thiết bị đo nhiệt độ , Rosemount Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00013
XB15B2301506ANDNN , Đèn Xenon chớp báo động , MEDC Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00001
Cảm biến từ , SW10108-L05 , Westlock Controls Vietnam , SW10000-L08
100,000,000 vnđ
G-00115875-00008
Van màng GF , 161654616 , 10DA PVC/EDPM DN40 , GF Piping Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00009
Cảm biến lưu lượng , 198801659 , P51530-H0 , GF Signet Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00009
Bộ điều chỉnh van , EZ-CB000DD0B-00-0R3 , Westlock Controls Vietnam
100,000,000 vnđ
G-00115875-00010
3449RBYN00022CVE-AR1 , Hộp chuyển mạch , Westlock Controls Vietnam
100,000,000 vnđ
G-00115875-00011
3349SBYS00022AAA-AR1 , Bộ chuyển mạch , Westlock Controls Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00012
2051CG5A02A1AH2B1M5Q4 , Thiết bị đo áp suất , Rosemount Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00014
DXS-MX1GNMB , Giám sát vị trí van , TopWorx Vietnam , DXS TopWorx
Liên hệ
G-00115875-00015
YTA110 , Thiết bị đo và hiển thị nhiệt độ , Yokogawa Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00016
Đại lý phân phối sản phẩm và dịch vụ GF Piping , GF Signet tại Việt Nam
ID Doanh nghiệp: G-00115875
Địa chỉ: TPHCM
Điện thoại: 0763855307
Email: [email protected]
Website: https://dientudongvn.wordpress.com/
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]