x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
MÔ TƠ- GIẢM TỐC (2)ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (25)TRUYỀN ĐỘNG-TRUYỀN TẢI, THIẾT BỊ (10)VAN - CO- PHỤ KIỆN (47)NƯỚC- GAS, VẬT TƯ-THIẾT BỊ (6)CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP (70)AN TOÀN- BẢO HỘ LAO ĐỘNG (12)DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (7)THIẾT BỊ KHÁC (2)DẦU KHÍ, VẬT TƯ- THIẾT BỊ (8)DẦU MỞ- BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP (2)NHIỆT ĐIỆN, VẬT TƯ-THIẾT BỊ (1)
Van bi nhựa GF 375 CPVC/FKM DN10-DN15-DN20-DN25-DN32-DN40-DN50-DN100
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00115875-00067
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
EU
Bảo hành
Số lượng đặt hàng tối thiểu
Người đăng
Điện thoại
Email
Zalo
Van bi nhựa GF 375 CPVC/FKM DN10-DN15-DN20-DN25-DN32-DN40-DN50-DN100
Van bi nhựa GF 375 CPVC/FKM DN10-DN15-DN20-DN25-DN32-DN40-DN50-DN100
Van bi 375
Van bi 375 của GF Piping Systems nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí và có cần gạt tiện dụng. Nhờ dễ lắp đặt và tuổi thọ cao, van tay này hoàn hảo cho các hệ thống đường ống yêu cầu ít bảo trì.
Phạm vi kích thước:
- ½” – 6”
Mức áp suất:
- PN16 (lên đến 232 PSI) cho PVC và CPVC: Solvent Cement Socket
- PN10 (tối đa 150 PSI) cho PVC và CPVC: NPT có ren hoặc mặt bích
- PN10 (tối đa 150 PSI) cho PP-H
Công nghệ:
- Solvent Cement rắc co
- PP Fusion rắc co
- NPT có ren
- mặt bích
Nguyên vật liệu:
- Polyvinyl clorua (PVC)
- Polyvinyl clorua clo hóa (CPVC)
- PROGEF® Tự nhiên
Niêm phong:
- O-ring: EPDM và FPM
- Ball Seal: PTFE
Các lĩnh vực ứng dụng:
- Ứng dụng hóa học không quan trọng
- Dự án xử lý nước
- Bể bơi
- Lợi ích:
- Có sẵn từ ½” đến 6”
- Tay cầm có công cụ tích hợp để tháo/điều chỉnh ống lót liên kết
- Thiết kế cổng đầy đủ
- Chiều dài nhỏ gọn
- 10.000 lần sử dụng tay vặn
===============
3349SBYN00022AAA-AR1 Intrinsically Safe Units – 3000 / 3300 / 2300 Series SPDT Mechanical Westlock Controls Vietnam 3349RBYN00042AAA-AR1 Intrinsically Safe Units – 3000 / 3300 / 2300 Series GP SPDT Mechanical Westlock Controls Vietnam 3349ABYN00042AAA-AR1 Intrinsically Safe Units – 3000 / 3300 / 2300 Series DPDT Mechanical Westlock Controls Vietnam 3349SBYN00042AAA-AR1 Intrinsically Safe Units – 3000 / 3300 / 2300 Series SPDT Rhodium Magnum Westlock Controls Vietnam 2349ABYN00062AAA-AR3 Intrinsically Safe Units – 3000 / 3300 / 2300 Series SPDT Tungsten Magnum Westlock Controls Vietnam GF Signet Vietnam 3-2551-P0-21 159001267 Display & Relays, PP & SS, 0.5 to 4″, frequency or digital (S³L) GF Signet Vietnam 3-2551-V0-42 159001281 Display, PVDF & Hastelloy C, 0.5 to 4″, 4 to 20 mA GF Signet Vietnam 3-8150-P0 159000931 Field Mount, mount kit, 3-8510-P0 GF Signet Vietnam 3-2551-22 159001373 Electronics only, display, relays/4 to 20mA GF Signet Vietnam 3-2551-P1-22 159001274 Display & Relays, PP & SS, 5 to 8″, 4 to 20 mA TIMER, ON DELAYED AA7616.24/102 50/60HZ 230V 0,2S-60H 0016718 Dold Vietnam TIMER, ON DELAYED AA7616.24/102 50/60HZ 230V,15-1000S 0021239 Dold Vietnam TIMER, ON DELAYED AA7616.24/102 50/60HZ 240V ,15S-30H 0062338 Dold Vietnam TIMER, ON DELAYED AA7616.24/102 50/60HZ 240V 0,2S-60H 0023613 Dold Vietnam TIMER, ON DELAYED AA7616.24/102 50/60HZ 400V0,15S-30H 0030840 Dold Vietnam 1018665 C40S-0904CA010 Cảm biến quang điện Sick Vietnam 1018667 C40S-1004CA010 Cảm biến quang điện Sick Vietnam 1018669 C40S-1204CA010 Cảm biến quang điện Sick Vietnam 1018671 C40S-1304CA010 Cảm biến quang điện Sick Vietnam 1018673 C40S-1504CA010 Cảm biến quang điện Sick Vietnam 426048 CB-ASM-PK2 Leuze Vietnam Leuze Electronic 426126 AC-MLC-HT-END Leuze Vietnam Leuze Electronic 426127 AC-MLC-HR-END Leuze Vietnam Leuze Electronic 426128 AC-MLC-END Leuze Vietnam Leuze Electronic 426185 PSC-900-S2 Leuze Vietnam Leuze Electronic 159300155 GF+ Vietnam Level Sensor 2270 PP 200-4000 Georg Fischer Vietnam 159300156 GF+ Vietnam Level Sensor 2270 PP 250-6000 Georg Fischer Vietnam 159300162 GF+ Vietnam Level Sensor 2270 PVDF 200-4000 Georg Fischer Vietnam 159300163 GF+ Vietnam Level Sensor 2270 PVDF 250-6000 Georg Fischer Vietnam 159300169 GF+ Vietnam Level Sensor 2270 PP 200-4000 Georg Fischer Vietnam Differential Pressure DA01 Fischer Vietnam Differential Pressure DA03 FISCHER Mess-und Regeltechnik Differential Pressure DA08 Fischer Messtechnik Differential Pressure DA09 Fischer Vietnam Differential Pressure DA10 FISCHER Mess-und Regeltechnik 9CPRS232 Delta Ohm Sub D 9-pole Female/Female RS232 null-modem cable. Delta Ohm Vietnam AM32 Delta Ohm Two clamps shaft for two further probes. Delta Ohm Vietnam AP3203 Delta Ohm Omnidirectional hotwire probe. Delta Ohm Vietnam AP3203.2 Delta Ohm Omnidirectional hotwire probe. Delta Ohm Vietnam AP3203F Delta Ohm Omnidirectional hotwire probe for cold environments. Delta Ohm Vietnam
25R803 , C1220A , C000053 , Bơm mỡ bôi trơn , Graco Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00092
FM12ATEX0065X , 3144P , Thiết bị đo nhiệt độ , Rosemount Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00013
XB15B2301506ANDNN , Đèn Xenon chớp báo động , MEDC Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00001
Cảm biến từ , SW10108-L05 , Westlock Controls Vietnam , SW10000-L08
100,000,000 vnđ
G-00115875-00008
Van màng GF , 161654616 , 10DA PVC/EDPM DN40 , GF Piping Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00009
Cảm biến lưu lượng , 198801659 , P51530-H0 , GF Signet Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00009
Bộ điều chỉnh van , EZ-CB000DD0B-00-0R3 , Westlock Controls Vietnam
100,000,000 vnđ
G-00115875-00010
3449RBYN00022CVE-AR1 , Hộp chuyển mạch , Westlock Controls Vietnam
100,000,000 vnđ
G-00115875-00011
3349SBYS00022AAA-AR1 , Bộ chuyển mạch , Westlock Controls Vietnam ,
100,000,000 vnđ
G-00115875-00012
2051CG5A02A1AH2B1M5Q4 , Thiết bị đo áp suất , Rosemount Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00014
DXS-MX1GNMB , Giám sát vị trí van , TopWorx Vietnam , DXS TopWorx
Liên hệ
G-00115875-00015
YTA110 , Thiết bị đo và hiển thị nhiệt độ , Yokogawa Vietnam ,
Liên hệ
G-00115875-00016
Đại lý phân phối sản phẩm và dịch vụ GF Piping , GF Signet tại Việt Nam
ID Doanh nghiệp: G-00115875
Địa chỉ: TPHCM
Điện thoại: 0763855307
Email: [email protected]
Website: https://dientudongvn.wordpress.com/
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]