Bằng đống 25 x3 Kumwell
BĂNG ĐỒNG KUMWELL ( Bare Copper )
Bare Copper | ||||
Code No | Size (mm ) | Size (mm2 ) | Weight ( kg/m ) | coil size ( m ) |
COBCT 203T | 20X3 | 60 | 0.55 | 100 |
COBCT 253T | 25X3 | 75 | 0.67 | 100 |
COBCT 254T | 25X4 | 100 | 0.9 | 100 |
COBCT 256T | 25X6 | 150 | 1.34 | 50 |
COBCT 304T | 30X4 | 120 | 1.07 | 40 |
COBCT 305T | 30X5 | 150 | 1.33 | 40 |
COBCT 324T | 32X4 | 128 | 1.15 | 50 |
COBCT 404T | 40X4 | 160 | 1.44 | 30 |
COBCT 405T | 40X5 | 200 | 1.78 | 25 |
COBCT 406T | 40X6 | 240 | 2.15 | 25 |
COBCT 505T | 50X5 | 250 | 2.6 | 20 |
COBCT 506T | 50x6 | 300 | 2.68 | 20 |
Bảng đồng bọc chì COBCTL
Copper with Lead
Code No. |
Size (mm) |
Weight (kg/m) |
Lead – covered Thickness (mm) |
Coil Size (m) |
COBCTL 253 |
25 x 3 |
2.06 |
2 |
25 |
Application : Suitable for high corrosion area especially petrochemical industry and high acidity area. It mainly enavles to reduce corrosion to the conductor
Material : High conductivity Copper – BS EN 13601. Lead cover
BĂNG ĐỒNG BỌC PVC ( COPPER WITH PVC)
Code No. |
Size (mm) |
Size (mm2) |
Weight (kg) |
Coil Size (m) |
COBCT 253P |
25 x 3 |
75 |
0.77 |
50 |
COBCT 256P |
25 x 6 |
150 |
1.53 |
40 |
COBCT 506P |
50 x 6 |
300 |
2.95 |
20 |
Bảng nhôm bọc PVC COBAT
Aluminium with PVC
Code No. |
Size (mm) |
Weight (kg) |
Coil Size (m) |
COBAT 253P |
25 x 3 |
0.30 |
50 |
COBAT 254P |
25 x 4 |
0.36 |
50 |
Application : Suitable for use on the lightning protection system
Material : Aluminum tape - BS 2898. Green PVC cover
Kẹp thanh thoát sét LTAS
Tape Support
Code No. |
Cable Size (mm2) |
Material |
Weight (kg) |
LTAS - 253 |
25 x 3 |
Copper Alloy |
0.07 |
LTAS - 254 |
25 x 4 |
Copper Alloy |
0.07 |
LTAS – 256 |
25 x 6 |
Copper Alloy |
0.07 |
LTAS – 383 |
38 x 3 |
Copper Alloy |
0.14 |
LTAS – 386 |
38 x 6 |
Copper Alloy |
0.14 |
LTAS – 503 |
50 x 3 |
Copper Alloy |
0.16 |
LTAS – 506 |
50 x 6 |
Copper Alloy |
0.16 |
LTAS – 253T |
25 x 3 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.07 |
LTAS – 254T |
25 x 4 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.07 |
LTAS – 256T |
25 x 6 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.07 |
LTAS – 253A |
25 x 3 |
Aluminium Alloy |
0.03 |
LTAS – 254A |
25 x 4 |
Aluminium Alloy |
0.03 |
LTAS – 256A |
25 x 6 |
Aluminium Alloy |
0.03 |
Application : Fix copper tage or aluminium tape conductors.
Material : Copper Alloy- BS EN 1982, Bolt – Brass
Aluminium Alloy- BS 2898, Bolt – Stainless Steel
Kẹp thanh thoát sét ngã 4 LSQS
Kẹp thanh thoát sét ngã 4 LSQS
Square Tape Support
Code No. |
Tape Size (mm) |
Material |
Weight (kg) |
LSQS - 253 |
25 x 3 |
Copper Alloy |
0.14 |
LSQS – 254 |
25 x 4 |
Copper Alloy |
0.15 |
LSQS – 256 |
25 x 6 |
Copper Alloy |
0.16 |
LSQS - 383 |
38 x 3 |
Copper Alloy |
0.42 |
LSQS – 386 |
38 x 6 |
Copper Alloy |
0.42 |
LSQS – 503 |
50 x 3 |
Copper Alloy |
0.52 |
LSQS - 506 |
50 x 6 |
Copper Alloy |
0.52 |
LSQS – 253T |
25 x 3 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.15 |
LSQS – 254T |
25 x 4 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.15 |
LSQS – 256T |
25 x 6 |
Tin Plated Copper Alloy |
0.16 |
LSQS – 253A |
25 x 3 |
Aluminium Alloy |
0.06 |
LSQS – 254A |
25 x 4 |
Aluminium Alloy |
0.11 |
LSQS – 256A |
25 x 6 |
Aluminium Alloy |
0.11 |
Application : Connect copper tape or aluminium tape conductors in crossing
Material : Copper Alloy - BS EN 1982, Bolt – Brass
Aluminium Alloy - BS 2898, Bolt – Stainless Steel
Kẹp thanh thoát sét LPTC
Tape Clip
Code No. |
Tape Size (mm2) |
Weight (kg) |
LPTC 203 |
20 x 3 |
1.0 |
LPTC 253 |
25 x 3 |
1.3 |
Application : Fix copper tape conductor on flat surface
Material : Copper
Thanks & regards,
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN VTECH
NHÀ PHẤN PHỐI CHÍNH THỨC CÁC SẢN PHẨM VỀ TIẾP ĐỊA, CHỐNG SÉT
ĐỂ CÓ THỂ MUA VỚI GIÁ TỐT NHẤT VÀ CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
Cọc tiếp đất hóa học với dạng ống đồng chứa hợp chất ion bên trong. Hóa chất sẽ hút ẩm từ môi trường không khí, thẩm thấu ra đất, làm tăng độ dẫn điện của đất, giảm điện trở suất của đất, duy trì mức điện trở thấp & ổn định cho HT tiếp đất trong quá trình sử dụng. Dễ dàng bổ sung hợp chất ion cho điện cực sau 1 thời gian sử dụng. Có nhiều kích thườc và hình dáng (cọc thẳng đứng, chữ L) để lựa chọn.
MEG là hợp chất gồm bột than chì, ximăng pooclăng và một số hoá chất khác, dùng để tăng cường hiệu quả của hệ thống tiếp địa ở những khu vực đồi núi, đá sỏi hoặc những vùng có điện trở suất đất cao. Có thể dùng MEG để bọc cáp, cọc tiếp địa, hoặc bọc các loại điện cực để tăng hiệu quả tiếp xúc bề mặt vào hệ thống tiếp địa. |
|
ĐẶC ĐIỂM -Làm giảm điện trở của hệ thống tiếp địa rất nhiều so với hệ thống thông thường. |
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
-Đóng gói 11,5 kg/bao. |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN V.T.E.C.H
Địa chỉ: 234/7 Vườn Lài - Phú Thọ Hòa - Tân Phú - Tp.HCM
VP ĐD :76-78 Bạch Đằng Q.Hải Châu Tp.Đà Nẵng
P.Kinh doanh dự án
Mr Hải. DĐ :0905.628.449 hoăc 0905.936.489
Skype: vtech-hai.lv
Rất hân hạnh được hợp tác cùng Quý khách.
Fax: | |
Email: | |
Website: |
Hóa chất giảm điện trở đất MEG
Cọc tiếp địa hóa chất Kumwell
Bằng đống 25 x3 Kumwell
Insulet sk-03
Anticor Sk-03
KimThu Sét Phát Xạ Sớm KEC
Kim Thu Sét Bằng Đồng Nguyên Chất
Chất Giảm Điện Trở MEG
Khuôn Hàn Hóa Nhiệt Kuwell
Thuốc Hàn Hóa Nhiệt Kumwell
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]