x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
107239
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Cp Công nghệ Hợp Long
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

MENU SẢN PHẨM

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech
Cp Công nghệ Hợp Long

Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech

Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech
(cập nhật 01-08-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0006848-00003
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Biến tần FRN0.2E1S-7A

Biến tần FRN0.2E1S-7A được phân phối chính thức bởi công ty Cổ phần công nghệ Hợp Long. Sản phẩm của công ty luôn được đảm bảo chính hãng bảo hành 12 tháng,giao hàng tận nơi


Biến tần FRN0.2E1S-7A

Ngoài ra, chúng tôi còn có các dịch vụ sửa chữa biến tần Fuji, lắp đặt tủ điện, nâng cấp hệ thống, tư vấn kỹ thuật, v..v

Công ty CP CÔNG NGHỆ HỢP LONG

Địa chỉ: Số 7 lô 4B KĐT Đền Lừ II – Hoàng Mai – Hà Nội

Web: http://hoplongtech.com.vn/

HOT LINE: Mr Tuấn _ 0936.831.512

Mail: [email protected]

Skype: Manhtuan2208

Ngoài ra còn cung cấp các loại model khác:

FRIENIC MUTIL SERIES

Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200-240V/50Hz
Ngõ ra vào điện áp: 3 pha 200-240V/50Hz

1

FRN0.1E1S-7A

FRN0.1E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN0.E1S-7.
Công suất:0.1kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.

2

FRN0.2E1S-7A

FRN0.2E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN0.2E1S-7A.
Công suất:0.2kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.

3

FRN0.4E1S-7A

FRN0.4E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN0.4E1S-7A.
Công suất:0.4kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
Phương pháp điều khiển V/f.

4

FRN0.75E1S-7A

FRN0.75E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN0.75E1S-7A.
Công suất:0.75kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
Phương pháp điều khiển V/f.

5

FRN1.5E1S-7A

FRN1.5E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN1.5E1S-7A.
Công suất:1.5 kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.

6

FRN2.2E1S-7A

FRN2.2E1S-7A
Biến tần Frenic-E1S.
FRN2.2E1S-7A
Công suất:2.2kW.
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
Phương pháp điều khiển V/f.

Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380-480V/50Hz
Ngõ vào ra điện áp: 3 pha 380-415V/50Hz

1

FRN0.4E1S-4A

FRN0.4E1S-4A
Biến tần Fuji Frenic E1S 0.4 kW, 3 pha 380 VAC.
FRN0.4E1S-4A.
Công suất:0.4kW.
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.

2

FRN0.75E1S-4A

FRN0.75E1S-4A
Biến tần Fuji Frenic E1S 0.75 kW, 3 pha 380 VAC.
FRN0.75E1S-4A.
Công suất:0.75kW.
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
Phương pháp điều khiển V/f.

3

FRN1.5E1S-4A

FRN1.5E1S-4A
Biến tần Fuji Frenic E1S 1.5 kW, 3 pha 380 VAC.
FRN1.5E1S-4A.
Công suất:1.5 kW.
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.

4

FRN2.2E1S-4A

Công suất:2.2kW
Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V
Ngõ ra relay, transistor
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz
Phương pháp điều khiển V/f
Điều khiển PID
Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption)
Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải
IP20

5

FRN3.7E1S-4A

Công suất:3.7 kW
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V
Ngõ ra relay, transistor
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz
Phương pháp điều khiển V/f
Điều khiển PID
Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption)
Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải
IP20

6

FRN5.5E1S-4A

Biến tần FRN5.5E1S-4A
Biến tần Frenic-E1S
FRN5.5E1S-4A
Công suất:5.5kW
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V
Ngõ ra relay, transistor
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f
Điều khiển PID
Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption)
Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải
IP20

7

FRN7.5E1S-4A

Biến Tần FRN7.5E1S-4A
Biến tần Frenic-E1S
FRN5.5E1S-4A
Công suất:7.5kW
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V
Ngõ ra relay, transistor
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f
Điều khiển PID
Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption)
Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải

8

FRN11E1S-4A

FRN11E1S-4A
Biến tần Fuji Frenic E1S 11 kW, 380 VAC.
FRN11E1S-4A.
Công suất:11kW.
Nguồn cung cấp: 3 pha380~480 VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.

9

FRN15E1S-4A

FRN15E1S-4A
Biến tần Fuji Frenic E1S 15 kW, 3 pha 380 VAC.
FRN15E1S-4A.
Công suất:15kW.
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển.
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V.
Ngõ ra relay, transistor.
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.

Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200-240V/50Hz
Ngõ điện áp vào ra: 3 pha 200-240V/50H

1

FRN0.2E1S-2A

Công suất:0.75kW
Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC.
Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển
2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V
Ngõ ra relay, transistor
Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz
Phương pháp điều khiển V/f
Điều khiển PID
Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption)
Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải
IP20

2

FRN0.4E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Công suất:0.4 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

3

FRN0.75E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:0.1-15Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ

4

FRN1.5E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:1.5 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

5

FRN2.2E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:2.2 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

6

FRN3.7E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:3.7 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

7

FRN5.5E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:5.5 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

8

FRN7.5E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:7.5 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

9

FRN11E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:11 Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.

10

FRN15E1S-2A

Nguồn cấp: 3 pha 200-240V
Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz
Dãy công suất:0.1-15Kw
Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s
Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa
Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi
CPU 60 MHz
Chức năng điều khiển vị trí tốc độ




LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Cp Công nghệ Hợp Long
Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Cp Công nghệ Hợp Long
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech

Biến tần FRN0.2E1S-7A cung cấp bởi hoplongtech