FRIENIC MUTIL SERIES
|
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200-240V/50Hz Ngõ ra vào điện áp: 3 pha 200-240V/50Hz
|
1
|
FRN0.1E1S-7A
|
FRN0.1E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN0.E1S-7. Công suất:0.1kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi.
|
2
|
FRN0.2E1S-7A
|
FRN0.2E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN0.2E1S-7A. Công suất:0.2kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor.
|
3
|
FRN0.4E1S-7A
|
FRN0.4E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN0.4E1S-7A. Công suất:0.4kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz. Phương pháp điều khiển V/f.
|
4
|
FRN0.75E1S-7A
|
FRN0.75E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN0.75E1S-7A. Công suất:0.75kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz. Phương pháp điều khiển V/f.
|
5
|
FRN1.5E1S-7A
|
FRN1.5E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN1.5E1S-7A. Công suất:1.5 kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
|
6
|
FRN2.2E1S-7A
|
FRN2.2E1S-7A Biến tần Frenic-E1S. FRN2.2E1S-7A Công suất:2.2kW. Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz. Phương pháp điều khiển V/f.
|
|
|
|
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380-480V/50Hz Ngõ vào ra điện áp: 3 pha 380-415V/50Hz
|
1
|
FRN0.4E1S-4A
|
FRN0.4E1S-4A Biến tần Fuji Frenic E1S 0.4 kW, 3 pha 380 VAC. FRN0.4E1S-4A. Công suất:0.4kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
|
2
|
FRN0.75E1S-4A
|
FRN0.75E1S-4A Biến tần Fuji Frenic E1S 0.75 kW, 3 pha 380 VAC. FRN0.75E1S-4A. Công suất:0.75kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz. Phương pháp điều khiển V/f.
|
3
|
FRN1.5E1S-4A
|
FRN1.5E1S-4A Biến tần Fuji Frenic E1S 1.5 kW, 3 pha 380 VAC. FRN1.5E1S-4A. Công suất:1.5 kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor.
|
4
|
FRN2.2E1S-4A
|
Công suất:2.2kW Nguồn cung cấp: 1 pha 200 ~ 240 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20
|
5
|
FRN3.7E1S-4A
|
Công suất:3.7 kW Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20
|
6
|
FRN5.5E1S-4A
|
Biến tần FRN5.5E1S-4A Biến tần Frenic-E1S FRN5.5E1S-4A Công suất:5.5kW Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20
|
7
|
FRN7.5E1S-4A
|
Biến Tần FRN7.5E1S-4A Biến tần Frenic-E1S FRN5.5E1S-4A Công suất:7.5kW Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải
|
8
|
FRN11E1S-4A
|
FRN11E1S-4A Biến tần Fuji Frenic E1S 11 kW, 380 VAC. FRN11E1S-4A. Công suất:11kW. Nguồn cung cấp: 3 pha380~480 VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
|
9
|
FRN15E1S-4A
|
FRN15E1S-4A Biến tần Fuji Frenic E1S 15 kW, 3 pha 380 VAC. FRN15E1S-4A. Công suất:15kW. Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển. 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V. Ngõ ra relay, transistor. Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz.
|
|
|
|
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200-240V/50Hz Ngõ điện áp vào ra: 3 pha 200-240V/50H
|
1
|
FRN0.2E1S-2A
|
Công suất:0.75kW Nguồn cung cấp: 3 pha 380~480VAC. Ứng dụng: Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi. 4 ngõ vào số, 16 cấp tốc độ điều khiển 2 ngõ vào analog 4- 20 mA, 0-10V Ngõ ra relay, transistor Tần số ngõ ra điều chỉnh được 0,1-400Hz Phương pháp điều khiển V/f Điều khiển PID Kết nối qua cổng RS- 485 (0ption) Bảo vệ quá dòng ,quá áp, mất pha vào, mất pha ra, quá nhiệt, quá tải IP20
|
2
|
FRN0.4E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Công suất:0.4 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
3
|
FRN0.75E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:0.1-15Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ
|
4
|
FRN1.5E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:1.5 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
5
|
FRN2.2E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:2.2 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
6
|
FRN3.7E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:3.7 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
7
|
FRN5.5E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:5.5 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
8
|
FRN7.5E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:7.5 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
9
|
FRN11E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:11 Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ.
|
10
|
FRN15E1S-2A
|
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V Tần số Ngõ ra: 0.1-400Hz Dãy công suất:0.1-15Kw Mức chịu đựng quá tải:150%-1phút, 200%-0.5s Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi CPU 60 MHz Chức năng điều khiển vị trí tốc độ
|