x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Bộ đếm (đếm gói, đếm mẻ), xuất xứ Hàn Quốc, giá tốt
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00073432-00006
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
- Tốc độ đếm cao, hiển thị 4 hoặc 6 số, đếm tổng, đếm mẻ, đếm tăng, giảm, có thể sử dụng cả 2 đầu vào đếm.
- Hiển thị 4 / 6 số, cài đặt bằng phím mềm.
- Lựa chọn bộ đếm hoặc bộ hẹn giờ nhiều tốc độ đếm để lựa chọn: 1cps, 30cps, 1Kcps, 10Kcps
- Chức năng đếm tổng, đếm gói, đếm tăng, đếm giảm.
- Chức năng cài đặt tỷ lệ
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac ( có loại 24 - 60 Vac/dc)
- Đầu vào: NPN / PNP
- Đầu ra Relay
Ứng dụng
- Với chức năng đếm tổng, đếm mẻ, cài đặt tỷ lệ, tạo trễ bộ đếm GE được ứng dụng nhiều trong các dây chuyền sản xuất để đếm tổng sản phẩm, số sản phẩm / 1thùng, số lượng thùng / mẻ , đếm số mét (đo chiều dài - cắt sản phẩm theo chiều dài mong muốn),....
Model | GE6-P4 | GE6-P6 | GE6-T6 | GE4-P4 | GE4-P6 | GE4-T6 | |
W × H × D (mm) | 72 × 36 × 86 | 48 × 48 × 85 | |||||
Type | Preset | Display | Preset | Display | |||
Display digit | 4Digits 2Stages | 6Digits 2Stages | 6Digits 1Stages | 4Digits 2Stages | 6Digits 2Stages | 6Digits 1Stages | |
FND Hight | PV : 11 mm SV : 8 mm | PV : 11 mm SV : 8 mm | |||||
Function | Out-counter setting & Indication(Exception : Indication) | Out-counter output & constant output | |||||
PNP / NPN Input selection, built-in switch | Twin timer(On/Off Time separate setting) | ||||||
Dual counter function (CP1+CP2) | Flicker MODE 99.99 sec setting | ||||||
Prescale function | Key Lock function | ||||||
OFFSET setting function(Standard value when reset) | P.V storage function when power off | ||||||
Counting speed & Input | 1 / 30 / 1 K / 10 Kcps, Contact, Non-contact | ||||||
Reset | External reset signal width 0.1 ms / 1 ms / 20 m sec selectable | ||||||
Input type | CP1, CP2, RST, RST.B (TOTAL is exception) 4 Input | ||||||
[H]Level 4 - 30 V d.c [L]Level 0 - 2 V d.c NPN / Internal full-up by PNP setting / full-down resistance connection(4.7 ㏀) | |||||||
Power voltage | 1. 100 V - 240 V d.c / a.c 50 - 60 ㎐(± 10%) | ||||||
2. 24 V - 60 V d.c / a.c 50 - 60 ㎐(± 10%) | |||||||
Consumption power | About 12 VA(220 V a.c 60 ㎐) | ||||||
Power supply to sensor | +12 V d.c (Voltage fluctuation rate : Max. ±5%) 200 mA Max. | ||||||
Control output | RELAY1 | 1a (250 V a.c 3 A) | - | 1c (250 V a.c 3 A) | - | ||
RELAY2 | 1c (250 V a.c 3 A) | 1c (250 V a.c 3 A) | |||||
TR1/TR2 | NPN open collector 30 V d.c 100 mA Max. (Refer to terminal structure) | ||||||
Dielectirc strength | - | ||||||
Ambient temperature & humidity | -10 - 50 ˚C 30 - 85 % R.H. (Without condensation) | ||||||
Protection structure | IP65(Front) |
Model | GE3-P6 | GE3-T6 | GE7-P6 | GE7-T6 | |
W × H × D (mm) | 96 × 48 × 100 | 72 × 72 × 87 | |||
Type | Preset | Display | Preset | Display | |
Display digit | 6Digits 2Stages | 6Digits 1Stages | 6Digits 2Stages | 6Digits 1Stages | |
FND Hight | PV : 13 mm SV : 10 mm | PV : 13 mm SV : 10 mm | |||
Function | Out-counter setting & Indication(Exception : Indication) | Out-counter output & constant output | |||
PNP / NPN Input selection, built-in switch | Twin timer(On/Off Time separate setting) | ||||
Dual counter function (CP1+CP2) | Flicker MODE 99.99 sec setting | ||||
Prescale function | Key Lock function | ||||
OFFSET setting function(Standard value when reset) | P.V storage function when power off | ||||
Counting speed & Input | 1 / 30 / 1 K / 10 Kcps, Contact, Non-contact | ||||
Reset | External reset signal width 0.1 ms / 1 ms / 20 m sec selectable | ||||
Input type | CP1, CP2, RST, RST.B (TOTAL is exception) 4 Input | ||||
[H]Level 4 - 30 V d.c [L]Level 0 - 2 V d.c NPN / Internal full-up by PNP setting / full-down resistance connection(4.7 ㏀) | |||||
Power voltage | 1. 100 V - 240 V d.c / a.c 50 - 60 ㎐(± 10%) | ||||
2. 24 V - 60 V d.c / a.c 50 - 60 ㎐(± 10%) | |||||
Consumption power | About 12 VA(220 V a.c 60 ㎐) | ||||
Power supply to sensor | +12 V d.c (Voltage fluctuation rate : Max. ±5%) 200 mA Max. | ||||
Control output | RELAY1 | 1a (250 V a.c 3 A) | - | 1c (250 V a.c 3 A) | - |
RELAY2 | 1c (250 V a.c 3 A) | 1c (250 V a.c 3 A) | |||
TR1/TR2 | NPN open collector 30 V d.c 100 mA Max. (Refer to terminal structure) | ||||
Dielectirc strength | - | ||||
Ambient temperature & humidity | -10 - 50 ˚C 30 - 85 % R.H. (Without condensation) | ||||
Protection structure | IP65(Front) |
Suffix Code |
Vậy để mua được hàng chính hãng, chiết khấu tốt nhất. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi .
Nguyễn Thị Uyên
Phụ trách kinh doanh
Mobile : 0905261889
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐO LƯỜNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ADS
Số 30, ngõ 44, đường Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel : (84-4) 36225268 / - Fax : (84-4) 36225218
Email: [email protected]
Bộ đo điện áp, dòng điện đa năng, Hàn Quốc
Liên hệ
G-00073432-00002
Bộ đếm (đếm gói, đếm mẻ), xuất xứ Hàn Quốc, giá tốt
Liên hệ
G-00073432-00006
Biến tần giá rẻ xuất xứ Đài Loan công nghệ Nhật Bản
Liên hệ
G-00073432-00010
Công tyCP dịch vụ đo lường và thiết bị CN ADS
ID Doanh nghiệp: G-00073432
Địa chỉ:
Điện thoại: 0905261889
Email: [email protected]
Website: http://adsvn.vn/
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]