Bộ hút ẩm BREATHERS DES-CASE
Bộ hút ẩm BREATHERS DES-CASE
1. Ứng dụng:
Totes - Vận tải, nâng đỡ
Transformers - Máy biến áp
Storage Tanks - Bể chứa,
Hydraulics - Máy Thủy lực
2. Công Dụng
Loại bỏ độ ẩm trong các khoảng trống của thiết bị
Loại bỏ ngưng tụ gỉ sắt
Ngăn ngừa trầm tích bùn và dầu bị nhiễm nước
Ngăn chặn các chất có hại xâm nhậm vào
Giúp chất bôi trơn ( dầu nhớt) hoạt động tốt hơn, lâu hơn
Giảm hao mòn thiết bị, kéo dài tuổi thọ thiết bị
3. Thông số Kỹ thuật:
PRODUCT SPECS |
DC-BB |
DC-1 |
DC-2 |
DC-3 |
DC-4 |
Unit Height (in / mm) |
3.90 / 99.06 |
5.31 / 134.9 |
6.125 / 155.6 |
8.125 / 206.4 |
10.125 / 257.2 |
Unit Diameter (in / mm) |
2.52 / 64.1 |
2.52 / 64.1 |
4 / 101.6 |
4 / 101.6 |
4 / 101.6 |
Connection Size |
3/8" Multi-Fit (NPT, BSPP, BSPT) |
3/8" Multi-Fit (NPT, BSPP, BSPT) |
1" Multi-Fit (NPT, BSPT, NPSM) |
1" Multi-Fit (NPT, BSPT, NPSM) |
1" Multi-Fit (NPT, BSPT, NPSM) |
Amount of Silica Gel (lbs / kg) |
0.13 / .058 |
0.28 / .127 |
0.66 / 0.30 |
1.22 / 0.56 |
1.88 / 0.84 |
Adsorption Capacity (fl oz / ml) |
0.79 / 23.3 |
1.68 / 49.7 |
4.00 / 118.2 |
7.45 / 220.3 |
11.3 / 333 |
Max. Flow Rate (cfm) |
4.55 @ 1 psid |
4.16 @ 1 psid |
16 @ 1 psid |
16 @ 1 psid |
16 @ 1 psid |
Max. Flow Rate (lpm) |
128.84 |
117.8 |
453 |
453 |
453 |
Filter Efficiency |
3µ absolute (β₃≥200) |
3µ absolute (β₃≥200) |
3µ absolute (β₃≥200) |
3µ absolute (β₃≥200) |
3µ absolute (β₃≥200) |
Operating Temp. Range (°F) |
-20° to 200° |
-20° to 200° |
-20° to 200° |
-20° to 200° |
-20° to 200° |
Operating Temp. Range (°C) |
-29° to 93° |
-29° to 93° |
-29° to 93° |
-29° to 93° |
-29° to 93° |

(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: info@amakiquantum.com
