x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
ĐIỆN GIA DỤNG- ĐIỆN LẠNH (1)DỆT- MAY, VẬT TƯ- THIẾT BỊ (1)MÔ TƠ- GIẢM TỐC (1)THỦY LỰC- KHÍ NÉN (6)TRUYỀN ĐỘNG-TRUYỀN TẢI, THIẾT BỊ (1)CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP (3)THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH (1)BAO BÌ- ĐÓNG GÓI (1)MÔI TRƯỜNG, VẬT TƯ- THIẾT BỊ (1)XE TẢI- PHỤ TÙNG (1)HƠI- NHIỆT, THIẾT BỊ (3)DẦU MỞ- BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP (37)
BP ENERGOL HLP-HM 68
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00067881-00030
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Dầu thuỷ lực BP Energol HLP-HM 68
Mô tả Energol HLP-HM là chủng loại dầu thuỷ lực gốc khoáng đạt tiêu chuẩn phân loại ISO - HM và có nhiều độ nhớt khác nhau để lựa chọn. Các tính chất của dầu gốc tinh lọc bằng dung môi của loại dầu thuỷ lực này được tăng cường bằng công thức phụ gia đầy đủ để giảm thiểu ăn mòn, ô - xi hoá, tạo bọt và mài mòn. Ưu điểm Bảo vệ tốt cho các thiết bị thuỷ lực. Khả năng chống mài mòn rất tốt. Độ bền o -xi hoá và bền nhiệt cao. Tương hợp với các loại dầu gốc khoáng khác. Tính lọc tốt ( ngay cả khi có lẫn nước ). Tương hợp với các phốt nhớt trong các hệ thống thuỷ lực hiện đại. Ứng dụng Energol HLP-HM được thiết kế dùng cho các hệ thống thuỷ lực vận hành dưới các ứng suất cao đòi hỏi loại dầu thuỷ lực có tính năng chống mài mòn cao. Dầu này cũng thích hợp với những lĩnh vực sử dụng khác cần loại dầu bôi trơn có tính ổn định o -xi hoá cao, và tính năng bôi trơn tốt như các bánh răng chịu tải nhẹ, các bộ biến tốc và các ổ trục. Energol HLP-HM đạt và vượt các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn sau: DIN 51524 Phần 2: " Dầu thuỷ lực loại HLP" Hagglunds Denison HF - 0, HF - 1, HF - 2 Denison T6C Vickers I - 286 - S và Vickers M - 2950 - S Cincinnati Milacron P68 - 69 - 70 US Steel 136 AFNOR NFE 48 - 690 & 691 Các đặc trưng tiêu biểu Energol HLP-HM Phương pháp thử Đơn vị tính 15 22 32 46 68 100 150 220 Khối lượng riêng ở 15°C Nhiệt độ chớp cháy PMCC Độ nhớt động học ở 40°C Độ nhớt động học ở 100°C Chỉ số độ nhớt Điểm ngưng chảy Trị số trung hoà Tính chống rỉ (B) Độ ăn mòn đồng 3h/100°C Độ tạo bọt/ổn định bọt: Trình tự I : 24°C Trình tự II : 93°C Trình tựï III : 24 °C sau 93°C Thử tải FZG : A/8,3/90°C ASTM D1298 ASTM D 93 ASTM D 445 ASTM D 445 ASTM D 2270 ASTM D97 ASTM D 664 ASTM D 665B ASTM D130 ASTM D 892 IP 334 DIN 51354 Kg/l °C cSt cSt - °C mgKOH/g - - ml/ml ml/ml ml/ml Cấp tải Đạt 0,87 160 15 3,2 - - 39 0,6 Đạt 1A - 0,87 170 22 4,25 96 - 27 0,6 Đạt 1A - 0,87 210 32 5,4 100 - 18 0,6 Đạt 1A 5/0 10/0 5/0 10 0,88 215 46 6,7 98 - 15 0,6 Đạt 1A 5/0 10/0 5/0 10 0,88 220 68 8,6 98 - 12 0,6 Đạt 1A 5/0 10/0 5/0 10 0,88 226 100 11,3 98 - 12 0,6 Đạt 1A 5/0 10/0 5/0 10 0,89 230 150 14,6 96 - 12 0,6 Đạt 1A 10/0 10/0 10/0 10 0,89 238 220 18,8 96 - 12 0,6 Đạt 1A 10/0 10/0 10/0 10Dầu nhớt thủy lực
Liên hệ
G-00067881-00010
Shell Tellus S2 M 32
Liên hệ
G-00067881-00034
Nhớt AW 68
Liên hệ
G-00067881-00016
BP ENERGOL HLP-HM 32
Liên hệ
G-00067881-00031
Shell Tellus S2 M 68
Liên hệ
G-00067881-00032
Shell Tellus S2 M 46
Liên hệ
G-00067881-00033
DẦU THUỶ LỰC HP OIL HYDRAULIC AW68
Liên hệ
G-00067881-00026
BP ENERGOL HLP-HM 68
Liên hệ
G-00067881-00030
Dau nhot 10
Liên hệ
G-00067881-00013
Nhớt 10
Liên hệ
G-00067881-00014
nhớt thủy lực
Liên hệ
G-00067881-00015
Mo EP 3
Liên hệ
G-00067881-00017
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ HOÀNG LONG
ID Doanh nghiệp: G-00067881
Địa chỉ: Số 40 Thành Thái, Phường 12, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08.66573579 - 08.66727477; 098 9390979 Mr Năng
Email: [email protected]
Website: http://www.hoanglongjsc.com.vn
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]