Cân lò xo, đồng hồ đo lực căng, TK5000cN
SPECIFICATIONS Model TK-CN(cN)
Model | Incr. | Length | Weight | Correcting value for horizontal measurements |
TK5000 | 100cN | 338mm | 200g | 100cN |
Model - Series
Các tính năng:
Đo được lực kéo
Độ chính xác: ± 1
Có thể được đo ở trạng thái ngang
Model |
Dải lực |
Chiều dài(mm) |
Trọng lượng (g) |
Sai số(g) |
TK10CN |
0 - 10g |
210 |
25 |
1.5 |
TK30CN |
0 - 30g |
215 |
25 |
1.5 |
TK50CN |
0 – 50g |
215 |
25 |
1.5 |
TK110CN |
0 – 110g |
239 |
32 |
2 |
TK200CN |
0 – 200g |
239 |
32 |
2 |
TK300CN |
0 – 300g |
239 |
32 |
2 |
TK500CN |
0 – 500g |
240 |
75 |
3 |
TK600CN |
0 – 600g |
240 |
75 |
3 |
TK1000CN |
0 – 1kg |
240 |
75 |
3 |
TK1500CN |
0 – 1.5kg |
240 |
75 |
3 |
TK2000CN |
0 – 2kg |
240 |
75 |
3 |
TK2500CN |
0 – 2.5kg |
275 |
90 |
3 |
TK3000CN |
0 – 3kg |
275 |
90 |
3 |
TK4000CN |
0 – 4kg |
309 |
190 |
4 |
TK5000CN |
0 – 5kg |
309 |
190 |
4 |
TK7000CN |
0 – 7kg |
309 |
190 |
4 |
TK10000CN |
0 – 10kg |
309 |
190 |
4 |
TK15000CN |
0 – 15kg |
431 |
530 |
8 |
TK20000CN |
0 – 20kg |
496 |
595 |
8 |
TK30000CN |
0 – 30kg |
568 |
800 |
8 |
Cân lò xo, đồng hồ đo lực căng, TK5000cN
Đồng hồ đo độ dày PEACOCK- G
Kính Lúp PEAK NO.PK1966-10x,PEAK LIGHT LUPE
Kính Lúp PEAK NO.PK1983-10x,PEAK SCALE LUPE
Panme đo ngoài cơ- MW200-02BL
KÍNH HIỂN VI, STEREO ZOOM MICROSCOPE CV-MZ630B
Đồng Hồ Vạn Năng Fluke - Fluke113
Súng bắn nhiệt độ SK-8700 Sato
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Attonic, Series AP, AP-50
Nhiệt kế Sato SK-250WPII-N Waterproof Digital Thermometer
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]