x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Cáp điện cadivi
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0003457-00018
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Việt Nam
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Cáp điện Cadivi
Do đókhách hàng nên dùng dây vàcáp chống cháy FR ở những khu vực sau:
1. Hệ thống trung chuyển hành khách . 2. Khu vực nhạy cảm của các công trình, đường hầm. 3. Dàn khoan dầu, tàu chở dầu, nhàmáy lọc dầu, hóa dầu. - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là90 O C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là250 o C, với thời gian không quá5 giây. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI cókhả năng sản xuất cáp chống cháy: Thỏa tính chậm cháy khi thử theo tiêu chuẩn IEC332 . - Kết cấu, kích thước thỏa tiêu chuẩn TCVN 5935-1995/ IEC502. - Cách điện XLPE chống cháy . - Vỏ: PVC chống cháy
- Có1, 2, 3, 4 lõi vàloại 3 pha 1 trung tính. - Cóhoặc không cóvỏ
- Không giáp hoặc giáp băng (DTA), giáp sợi (WA). - Cấp điện áp 0, 6/1kV . ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY CHỐNG CHÁY CX/FR: ( Tech. Characteristics of unsheathed cable CX/FR) : 1/ Loại CX/FR ruột không ép chặt (NC conductor) Ruột dẫn- Conductor Bề dày cách điện Insul. thickness Đường kính tổng Overall diameter Khối lượng cáp (gần đúng) Approx. Weight Đ. Trở DC ở 20O C (max) R DC at 20 0 C (Max) Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu Structure Đ/kính ruột dẫn Conductor dia. mm 2 N 0 /mm mm mm mm kg/km W /km 1 7/0, 425 1, 275 0, 7 2, 7 14 18, 10 1, 5 7/0, 52 1, 56 0, 7 3, 0 19 12, 10 2 7/0, 60 1, 80 0, 7 3, 2 24 9, 43 2, 5 7/0, 67 2, 01 0, 7 3, 4 29 7, 41 3, 5 7/0, 80 2, 40 0, 7 3, 8 39 5, 30 4 7/0, 85 2, 55 0, 7 4, 0 44 4, 61 5, 5 7/1, 00 3, 00 0, 7 4, 4 59 3, 40 6 7/1, 04 3, 12 0, 7 4, 5 63 3, 08 8 7/1, 20 3, 60 0, 7 5, 0 83 2, 31 10 7/1, 35 4, 05 0, 7 5, 5 103 1, 83 11 7/1, 40 4, 20 0, 7 5, 6 111 1, 71 14 7/1, 60 4, 80 0, 7 6, 2 142 1, 33 16 7/1, 70 5, 10 0, 7 6, 5 160 1, 15 22 7/2, 00 6, 00 0, 9 7, 8 223 0, 84 25 7/2, 14 6, 42 0, 9 8, 2 254 0, 727 30 7/2, 30 6, 90 0, 9 8, 7 291 0, 635 35 7/2, 52 7, 56 0, 9 9, 4 347 0, 524 38 7/2, 60 7, 80 1, 0 9, 8 372 0, 497 50 19/1, 80 9, 00 1, 0 11, 0 478 0, 387 60 19/2, 00 10, 00 1, 0 12, 0 586 0, 309 70 19/2, 14 10, 70 1, 0 12, 7 668 0, 268 80 19/2, 30 11, 50 1, 1 13, 7 772 0, 234 95 19/2, 52 12, 60 1, 1 14, 8 922 0, 193 100 19/2, 60 13, 00 1, 2 15, 4 985 0, 184 120 19/2, 80 14, 00 1, 2 16, 4 1137 0, 153 125 19/2, 90 14, 50 1, 2 16, 9 1218 0, 147 150 37/2, 30 16, 10 1, 4 18, 9 1492 0, 124 185 37/2, 52 17, 64 1, 6 20, 8 1796 0, 099 200 37/2, 60 18, 20 1, 6 21, 4 1908 0, 094 240 61/2, 25 20, 25 1, 7 23, 6 2344 0, 0754 250 61/2, 30 20, 70 1, 7 24, 1 2446 0, 0738 300 61/2, 52 22, 68 1, 8 26, 3 2931 0, 0601 325 62/2, 60 23, 40 1, 9 27, 2 3124 0, 0576 400 61/2, 90 26, 10 2, 0 30, 1 3875 0, 0470
TỔNG QUAN:
- Công dụng: An toàn vàđáng tin cậy là2 đặc điểm căn bản của dây vàcáp điện, đặc biệt khi cóhỏa hoạn. Mặc dùcáp ít khi làtác nhân gây cháy, nhưng khi cócháy, cáp điện sẽ làvật dẫn lửa đến nhàcửa vàthiết bị.
Dây vàCáp chống cháy FR của CADIVI cóđặc điểm truyền lửa chậm nên khóbắt cháy.
Do đókhách hàng nên dùng dây vàcáp chống cháy FR ở những khu vực sau:
1. Hệ thống trung chuyển hành khách . 2. Khu vực nhạy cảm của các công trình, đường hầm. 3. Dàn khoan dầu, tàu chở dầu, nhàmáy lọc dầu, hóa dầu. - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là90 O C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là250 o C, với thời gian không quá5 giây. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI cókhả năng sản xuất cáp chống cháy: Thỏa tính chậm cháy khi thử theo tiêu chuẩn IEC332 . - Kết cấu, kích thước thỏa tiêu chuẩn TCVN 5935-1995/ IEC502. - Cách điện XLPE chống cháy . - Vỏ: PVC chống cháy
- Có1, 2, 3, 4 lõi vàloại 3 pha 1 trung tính. - Cóhoặc không cóvỏ
- Không giáp hoặc giáp băng (DTA), giáp sợi (WA). - Cấp điện áp 0, 6/1kV . ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY CHỐNG CHÁY CX/FR: ( Tech. Characteristics of unsheathed cable CX/FR) : 1/ Loại CX/FR ruột không ép chặt (NC conductor) Ruột dẫn- Conductor Bề dày cách điện Insul. thickness Đường kính tổng Overall diameter Khối lượng cáp (gần đúng) Approx. Weight Đ. Trở DC ở 20O C (max) R DC at 20 0 C (Max) Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu Structure Đ/kính ruột dẫn Conductor dia. mm 2 N 0 /mm mm mm mm kg/km W /km 1 7/0, 425 1, 275 0, 7 2, 7 14 18, 10 1, 5 7/0, 52 1, 56 0, 7 3, 0 19 12, 10 2 7/0, 60 1, 80 0, 7 3, 2 24 9, 43 2, 5 7/0, 67 2, 01 0, 7 3, 4 29 7, 41 3, 5 7/0, 80 2, 40 0, 7 3, 8 39 5, 30 4 7/0, 85 2, 55 0, 7 4, 0 44 4, 61 5, 5 7/1, 00 3, 00 0, 7 4, 4 59 3, 40 6 7/1, 04 3, 12 0, 7 4, 5 63 3, 08 8 7/1, 20 3, 60 0, 7 5, 0 83 2, 31 10 7/1, 35 4, 05 0, 7 5, 5 103 1, 83 11 7/1, 40 4, 20 0, 7 5, 6 111 1, 71 14 7/1, 60 4, 80 0, 7 6, 2 142 1, 33 16 7/1, 70 5, 10 0, 7 6, 5 160 1, 15 22 7/2, 00 6, 00 0, 9 7, 8 223 0, 84 25 7/2, 14 6, 42 0, 9 8, 2 254 0, 727 30 7/2, 30 6, 90 0, 9 8, 7 291 0, 635 35 7/2, 52 7, 56 0, 9 9, 4 347 0, 524 38 7/2, 60 7, 80 1, 0 9, 8 372 0, 497 50 19/1, 80 9, 00 1, 0 11, 0 478 0, 387 60 19/2, 00 10, 00 1, 0 12, 0 586 0, 309 70 19/2, 14 10, 70 1, 0 12, 7 668 0, 268 80 19/2, 30 11, 50 1, 1 13, 7 772 0, 234 95 19/2, 52 12, 60 1, 1 14, 8 922 0, 193 100 19/2, 60 13, 00 1, 2 15, 4 985 0, 184 120 19/2, 80 14, 00 1, 2 16, 4 1137 0, 153 125 19/2, 90 14, 50 1, 2 16, 9 1218 0, 147 150 37/2, 30 16, 10 1, 4 18, 9 1492 0, 124 185 37/2, 52 17, 64 1, 6 20, 8 1796 0, 099 200 37/2, 60 18, 20 1, 6 21, 4 1908 0, 094 240 61/2, 25 20, 25 1, 7 23, 6 2344 0, 0754 250 61/2, 30 20, 70 1, 7 24, 1 2446 0, 0738 300 61/2, 52 22, 68 1, 8 26, 3 2931 0, 0601 325 62/2, 60 23, 40 1, 9 27, 2 3124 0, 0576 400 61/2, 90 26, 10 2, 0 30, 1 3875 0, 0470
2/ Loại CX/FR ruột ép chặt (CC Conductor)
Ruột dẫn- Conductor Bề dày cách điện Insul. thickness Đường kính tổng Overall diameter Khối lượng cáp (gần đúng) Approx. Weight Đ. Trở DC ở 20O C (max) R DC at 20 0 C (Max) Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu Structure Đ/kính ruột dẫn Conductor dia. mm 2 N 0 /mm mm mm mm kg/km W /km 16 7/1, 73 4, 74 0, 7 6, 1 158 1, 15 22 7/2, 03 5, 58 0, 9 7, 4 220 0, 84 25 7/2, 17 5, 97 0, 9 7, 8 250 0, 727 30 7/2, 33 6, 42 0, 9 8, 2 287 0, 635 35 7/2, 56 7, 03 0, 9 8, 8 343 0, 524 38 7/2, 64 7, 25 1, 0 9, 3 367 0, 497 50 19/1, 83 8, 37 1, 0 10, 4 473 0, 387 60 19/2, 03 9, 30 1, 0 11, 3 580 0, 309 70 19/2, 17 9, 95 1, 0 11, 9 661 0, 268 80 19/2, 33 10, 70 1, 1 12, 9 765 0, 234 95 19/2, 56 11, 72 1, 1 13, 9 913 0, 193 100 19/2, 64 12, 09 1, 2 14, 5 975 0, 184 120 19/2, 84 13, 02 1, 2 15, 4 1126 0, 153 125 19/2, 94 13, 49 1, 2 15, 9 1206 0, 147 150 37/2, 33 14, 97 1, 4 17, 8 1479 0, 124 185 37/2, 56 16, 41 1, 6 19, 6 1780 0, 099 200 37/2, 64 16, 93 1, 6 20, 1 1892 0, 094 240 61/2, 28 18, 83 1, 7 22, 2 2326 0, 0754 250 61/2, 33 19, 25 1, 7 22, 6 2427 0, 0738 300 61/2, 56 21, 09 1, 8 24, 7 2909 0, 0601 325 61/2, 64 21, 76 1, 9 25, 6 3100 0, 0576 400 61/2, 94 24, 27 2, 0 28, 3 3846 0, 0470
3/ Loại 1 lõi CXV/FR (1 core cable) :
Ruột dẫn- Conductor Bề dày cách điện Insul. thickness Bề dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng Overall diameter Khối lượng cáp (gần đúng) Approx. Weight Đ. Trở DC ở 20 O C (max) R DC at 20 0C (Max) Mặt cắt danh định<
Tời điện
Liên hệ
G-0003457-00009
Cáp hàn
Liên hệ
G-0003457-00019
Cáp điện chống cháy
Liên hệ
G-0003457-00017
Ổ cắm nối 3 ngã bằng cao su-chịu va đập
Liên hệ
G-0003457-00013
Tời xích 5 tấn
Liên hệ
G-0003457-00010
Exit light
Liên hệ
G-0003457-00008
Đồng hồ vạn năng
Liên hệ
G-0003457-00007
Ổn áp 3 pha khô
Liên hệ
G-0003457-00004
Biến Tần INVERTER MITSUBISHI FR-D720S-0.2K
Liên hệ
G-0003457-00003
Van tiết lưu hai đầu ống
Liên hệ
G-0003457-00027
Tời xích 3 tấn
Liên hệ
G-0003457-00011
Đèn + còi cảnh báo heavy duty Q-light Đèn
Liên hệ
G-0003457-00040
X
x
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]