x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
331284
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT

CÁP ĐIỆN CADIVI

CÁP ĐIỆN CADIVI
(cập nhật 16-06-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0007617-00029
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
BẢNG GIÁ : CÁP ĐiỆN CADIVI
Gía có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Gía có vat
Gía có chiết khấu theo số lượng và điều kiện giao nhận
ĐVT:100m:bán từng cuộn 24-4-13
MH TÊN HÀNG DVT GIÁ tham khảo
Cáp điện lực đồng hạ thế 300/500v
CDVI CVV21.5 Cáp CVV 2 x 1.5 mm2 (2 x 7/0.52 - 300/500V) CDV Met 11,462
CDVI CVV22.5 Cáp CVV 2 x 2.5 mm2 (2 x 7/0.67 - 300/500V) CDV Met 16,709
CDVI CVV24.0 Cáp CVV 2 x 4.0 mm2 (2 x 7/0.85 - 300/500V) CDV Met 24,200
CDVI CVV26.0 Cáp CVV 2 x 6.0 mm2 (2 x 7/1.04 - 300/500V) CDV Met 33,660
CDVI CVV210 Cáp CVV 2 x 10 mm2 (2 x 7/1.35 - 300/500V) CDV Met 55,440
CDVI CVV216 Cáp CVV 2 x 16 mm2 (2 x 7/1.7 - 300/500V) CDV Met 84,150
CDVI CVV225 Cáp CVV 2 x 25 mm2 (2 x 7/2.14 - 300/500V) CDV Met 127,380
CDVI CVV235 Cáp CVV 2 x 35 mm2 (2 x 7/2.52 - 300/500V) CDV Met 170,500
CDVI CVV31.5 Cáp CVV 3 x 1.5 mm2 (3 x 7/0.52 - 300/500V) CDV Met 14,817
CDVI CVV32.5 Cáp CVV 3 x 2.5 mm2 (3 x 7/0.67 - 300/500V) CDV Met 22,220
CDVI CVV34.0 Cáp CVV 3 x 4.0 mm2 (3 x 7/0.85 - 300/500V) CDV Met 32,890
CDVI CVV36.0 Cáp CVV 3 x 6.0 mm2 (3 x 7/1.04 - 300/500V) CDV Met 46,970
CDVI CVV310 Cáp CVV 3 x 10 mm2 (3 x 7/1.35 - 300/500V) CDV Met 77,880
CDVI CVV316 Cáp CVV 3 x 16 mm2 (3 x 7/1.7 - 300/500V) CDV Met 119,570
CDVI CVV325 Cáp CVV 3 x 25 mm2 (3 x 7/2.14 - 300/500V) CDV Met 182,930
CDVI CVV335 Cáp CVV 3 x 35 mm2 (3 x 7/2.52 - 300/500V) CDV Met 246,290
CDVI CVV41.5 Cáp CVV 4 x 1.5 mm2 (4 x 7/0.52 - 300/500V) CDV Met 18,766
CDVI CVV42.5 Cáp CVV 4 x 2.5 mm2 (4 x 7/0.67 - 300/500V) CDV Met 28,490
CDVI CVV44 Cáp CVV 4 x 4.0 mm2 (4 x 7/0.85 - 300/500V) CDV Met 43,120
CDVI CVV46 Cáp CVV 4 x 6.0 mm2 (4 x 7/1.04 - 300/500V) CDV Met 61,600
CDVI CVV410 Cáp CVV 4 x 10 mm2 (4 x 7/1.35 - 300/500V) CDV Met 101,530
CDVI CVV416 Cáp CVV 4 x 16 mm2 (4 x 7/1.7 - 300/500V) CDV Met 156,530
CDVI CVV425 Cáp CVV 4 x 25 mm2 (4 x 7/2.14 - 300/500V) CDV Met 240,460
CDVI CVV435 Cáp CVV 4 x 35 mm2 (4 x 7/2.52 - 300/500V) CDV Met 325,160
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv
CDVI CVV1.5 Cáp CVV 1.5mm2 (1*7/0.52)-0.6/1kv CDV Met 5,324
CDVI CVV2.5 Cáp CVV 2.5mm2 (1*7/0.67)-0.6/1kv CDV Met 7,634
CDVI CVV3.5 Cáp CVV 3.5mm2 (1*7/0.8)-0.6/1kv CDV Met 10,384
CDVI CVV4 Cáp CVV 4mm2 (1*7/0.85)-0.6/1kv CDV Met 11,440
CDVI CVV6 Cáp CVV 6mm2 (1*7/1.04)-0.6/1kv CDV Met 15,950
CDVI CVV8 Cáp CVV 8mm2 (1*7/1.2)-0.6/1kv CDV Met 20,438
CDVI CVV10 Cáp CVV 10mm2 (1*7/1.35)-0.6/1kv CDV Met 25,520
CDVI CVV11 Cáp CVV 11mm2 (1*7/1.4)-0.6/1kv CDV Met 27,170
CDVI CVV14 Cáp CVV 14mm2 (1*7/1.6)-0.6/1kv CDV Met 34,100
CDVI CVV16 Cáp CVV 16mm2 (1*7/1.7)-0.6/1kv CDV Met 38,060
CDVI CVV22 Cáp CVV 22mm2 (1*7/2)-0.6/1kv CDV Met 51,920
CDVI CVV25 Cáp CVV 25mm2 (1*7/2.14)-0.6/1kv CDV Met 58,960
CDVI CVV35 Cáp CVV 35mm2 (1*7/2.52)-0.6/1kv CDV Met 79,970
CDVI CVV38 Cáp CVV 38mm2 (1*7/2.6)-0.6/1kv CDV Met 84,810
CDVI CVV50 Cáp CVV 50mm2 (1*19/1.8)-0.6/1kv CDV Met 110,770
CDVI CVV60 Cáp CVV 60mm2 (1*19/2)-0.6/1kv CDV Met 134,970
CDVI CVV70 Cáp CVV 70mm2 (1*19/2.14)-0.6/1kv CDV Met 154,220
CDVI CVV80 Cáp CVV 80mm2 (1*19/2.3)-0.6/1kv CDV Met 177,320
CDVI CVV95 Cáp CVV 95mm2 (1*19/2.52)-0.6/1kv CDV Met 212,080
CDVI CVV100 Cáp CVV 100mm2 (1*19/2.6)-0.6/1kv CDV Met 225,280
CDVI CVV120 Cáp CVV 120mm2 (1*19/2.8)-0.6/1kv CDV Met 269,060
CDVI CVV150 Cáp CVV 150mm2 (1*37/2.3)-0.6/1kv CDV Met 343,310
CDVI CVV185 Cáp CVV 185mm2 (1*37/2.52)-0.6/1kv CDV Met 411,180
CDVI CVV200 Cáp CVV 200mm2 (1*37/2.6)-0.6/1kv CDV Met 437,360
CDVI CVV240 Cáp CVV 240mm2 (1*61/2.25)-0.6/1kv CDV Met 539,440
CDVI CVV250 Cáp CVV 250mm2 (1*61/2.3)-0.6/1kv CDV Met 562,980
CDVI CVV300 Cáp CVV 300mm2 (1*61/2.52)-0.6/1kv CDV Met 674,960
CDVI CVV400 Cáp CVV 400mm2 (1*61/2.9)-0.6/1kv CDV Met 889,460
CDVI CVV500 Cáp CVV 500mm2 (1*61/3.2)-0.6/1kv CDV Met 1,076,350
CDVI CVV630 Cáp CVV 630mm2 (1*61/3.61)-0.6/1kv CDV Met 1,363,010
CDVI CVV800 Cáp CVV 800mm2 (1*61/4.1)-0.6/1kv CDV Met 1,751,530
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv
CDVI CVV238 Cáp CVV 2*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV Met 180,180
CDVI CVV270 Cáp CVV 2*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV Met 322,190
CDVI CVV295 Cáp CVV 2*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV Met 440,770
CDVI CVV2100 Cáp CVV 2*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV Met 467,390
CDVI CVV2120 Cáp CVV 2*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV Met 559,240
CDVI CVV2125 Cáp CVV 2*125mm2 (2*19/2.9)-0.6/1kv CDV Met
CDVI CVV2150 Cáp CVV 2*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV Met 712,250
CDVI CVV2185 Cáp CVV 2*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV Met 851,840
CDVI CVV2200 Cáp CVV 2*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV Met 906,730
CDVI CVV2240 Cáp CVV 2*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV Met 1,115,730
CDVI CVV2250 Cáp CVV 2*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV Met 1,165,010
CDVI CVV2300 Cáp CVV 2*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV Met 1,399,090
CDVI CVV2325 Cáp CVV 2*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV Met 1,483,790
CDVI CVV2400 Cáp CVV 2*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV Met 1,839,860
CDVI CVV338 Cáp CVV 3*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV Met 260,810
CDVI CVV350 Cáp CVV 3*50mm2 (2*19/1.8)-0.6/1kv CDV Met 339,790
CDVI CVV370 Cáp CVV 3*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV Met 470,360
CDVI CVV395 Cáp CVV 3*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV Met 648,010
CDVI CVV3100 Cáp CVV 3*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV Met 687,610
CDVI CVV3120 Cáp CVV 3*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV Met 820,600
CDVI CVV3150 Cáp CVV 3*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV Met 1,046,870
CDVI CVV3185 Cáp CVV 3*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV Met 1,253,010
CDVI CVV3200 Cáp CVV 3*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV Met 1,333,640
CDVI CVV3240 Cáp CVV 3*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV Met 1,645,270
CDVI CVV3250 Cáp CVV 3*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV Met 1,716,440
CDVI CVV3300 Cáp CVV 3*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV Met 2,061,180
CDVI CVV3325 Cáp CVV 3*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV Met 2,186,800
CDVI CVV3400 Cáp CVV 3*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV Met 2,711,720
CDVI CVV438 Cáp CVV 4*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV Met 344,850
CDVI CVV450 Cáp CVV 4*50mm2 (2*19/1.8)-0.6/1kv CDV Met 450,120
CDVI CVV470 Cáp CVV 4*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV Met 625,240
CDVI CVV495 Cáp CVV 4*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV Met 860,530
CDVI CVV4100 Cáp CVV 4*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV Met 914,210
CDVI CVV4120 Cáp CVV 4*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV Met 1,094,280
CDVI CVV4150 Cáp CVV 4*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV Met 1,394,910
CDVI CVV4185 Cáp CVV 4*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV Met 1,669,030
CDVI CVV4200 Cáp CVV 4*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV Met 1,776,500
CDVI CVV4240 Cáp CVV 4*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV Met 2,192,960
CDVI CVV4250 Cáp CVV 4*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV Met 2,289,100
CDVI CVV4300 Cáp CVV 4*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV Met 2,749,230
CDVI CVV4325 Cáp CVV 4*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV Met 2,915,770
CDVI CVV4400 Cáp CVV 4*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV Met 3,617,240
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv
CDVI CVV3412.5 Cáp CVV 3 x 4 + 1 x 2.5mm2 (3x7/0.85+1x7/0.67 - 0.6/1kV) CDV Met 40,480
CDVI CVV3614 Cáp CVV 3 x 6 + 1 x 4mm2 (3x7/1.04+1x7/85 - 0.6/1kV) CDV Met 58,080
CDVI CVV3816 Cáp CVV 3 x 8 + 1 x 6mm2 (3x7/1.2+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV Met 77,880
CDVI CVV31016 Cáp CVV 3 x 10 + 1 x 6mm2 (3x7/1.35+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV Met 93,830
CDVI CVV31116 Cáp CVV 3 x 11 + 1 x 6mm2 (3x7/1.4+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV Met 99,000
CDVI CVV31418 Cáp CVV 3 x 14 + 1 x 8mm2 (3x7/1.6+1x7/1.2 - 0.6/1kV) CDV Met 124,960
CDVI CVV31618 Cáp CVV 3 x 16 + 1 x 8mm2 (3x7/1.7+1x7/1.2 - 0.6/1kV) CDV Met 138,930
CDVI CVV31610 Cáp CVV 3 x 16 + 1 x 10mm2 (3x7/1.7+1x7/1.35 - 0.6/1kV) CDV Met 143,550
CDVI CVV322111 Cáp CVV 3 x 22 + 1 x 11mm2 (3x7/2+1x7/1.4 - 0.6/1kV) CDV Met 187,330
CDVI CVV322116 Cáp CVV 3 x 22 + 1 x 16mm2 (3x7/2+1x7/1.7 - 0.6/1kV) CDV Met 198,550
CDVI CVV325116 Cáp CVV 3 x 25 + 1 x 16mm2 (3x7/2.14+1x7/1.7 - 0.6/1kV) CDV Met 219,670
CDVI CVV335122 Cáp CVV 3 x 35 + 1 x 22mm2 (3x7/2.52+1x7/2 - 0.6/1kV) CDV Met 296,450
CDVI CVV338122 Cáp CVV 3 x 38 + 1 x 22mm2 (3x7/2.6+1x7/2 - 0.6/1kV) CDV Met 311,300
CDVI CVV350125 Cáp CVV 3 x 50 + 1 x 25mm2 (3x19/1.8+1x7/2.14 - 0.6/1kV) CDV Met 398,310
CDVI CVV350135 Cáp CVV 3 x 50 + 1 x 35mm2 (3x19/1.8+1x7/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 420,090
CDVI CVV370135 Cáp CVV 3 x 70 + 1 x 35mm2 (3x19/2.14+1x7/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 551,100
CDVI CVV370150 Cáp CVV 3 x 70 + 1 x 50mm2 (3x19/2.14+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV Met 581,130
CDVI CVV380150 Cáp CVV 3 x 80 + 1 x 50mm2 (3x19/2.3+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV Met 652,300
CDVI CVV395150 Cáp CVV 3 x 95 + 1 x 50mm2 (3x19/2.52+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV Met 759,220
CDVI CVV395170 Cáp CVV 3 x 95 + 1 x 70mm2 (3x19/2.52+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV Met 802,560
CDVI CVV3120160 Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 60mm2 (3x19/2.8+1x19/2 - 0.6/1kV) CDV Met 960,300
CDVI CVV3120170 Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 70mm2 (3x19/2.8+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV Met 979,000
CDVI CVV3120195 Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 95mm2 (3x19/2.8+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 1,041,700
CDVI CVV3150170 Cáp CVV 3 x 150 + 1 x 70mm2 (3x37/2.3+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV Met 1,205,050
CDVI CVV3150195 Cáp CVV 3 x 150 + 1 x 95mm2 (3x37/2.3+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 1,263,240
CDVI CVV3185195 Cáp CVV 3 x 185 + 1 x 95mm2 (3x37/2.52+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 1,469,270
CDVI CVV3185120 Cáp CVV 3 x 185 + 1 x 120mm2 (3x37/2.52+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV Met 1,536,480
CDVI CVV32001100 Cáp CVV 3 x 200 + 1 x 100mm2 (3x37/2.6+1x19/2.6 - 0.6/1kV) CDV Met 1,563,430
CDVI CVV32001120 Cáp CVV 3 x 200 + 1 x 120mm2 (3x37/2.6+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV Met 1,619,640
CDVI CVV32401120 Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 120mm2 (3x61/2.25+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV Met 1,928,080
CDVI CVV32401125 Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 125mm2 (3x61/2.25+1x19/2.9 - 0.6/1kV) CDV Met 1,931,490
CDVI CVV32401150 Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 150mm2 (3x61/2.25+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV Met 1,995,840
CDVI CVV32401185 Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 185mm2 (3x61/2.25+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 2,063,820
CDVI CVV32501120 Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 120mm2 (3x61/2.3+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV Met 2,015,200
CDVI CVV32501125 Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 125mm2 (3x61/2.3+1x19/2.9 - 0.6/1kV) CDV Met 2,002,990
CDVI CVV32501185 Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 185mm2 (3x61/2.3+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 2,136,750
CDVI CVV33001150 Cáp CVV 3 x 300 + 1 x 150mm2 (3x61/2.52+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV Met 2,416,480
CDVI CVV33001185 Cáp CVV 3 x 300 + 1 x 185mm2 (3x61/2.52+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 2,484,680
CDVI CVV33251150 Cáp CVV 3 x 325 + 1 x 150mm2 (3x61/2.6+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV Met 2,538,910
CDVI CVV33251185 Cáp CVV 3 x 325 + 1 x 185mm2 (3x61/2.6+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 2,608,650
CDVI CVV34001185 Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 185mm2 (3x61/2.9+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV Met 3,134,890
CDVI CVV34001200 Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 200mm2 (3x61/2.9+1x61/2.6 - 0.6/1kV) CDV Met 3,161,510
CDVI CVV34001240 Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 240mm2 (3x61/2.9+1x61/2.6 - 0.6/1kV) CDV Met 3,263,040

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
CÁP ĐIỆN CADIVI

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

CÁP ĐIỆN CADIVI
Mã hiệu: G-0007617-00029

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

CÁP ĐIỆN CADIVI

CÁP ĐIỆN CADIVI