x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Cáp điện tầu thủy
(cập nhật 09-09-2013)
ID: G-0007570-00061
+ Chuyên thiết bị điện hàng hải
- Chuyên cáp điện bọc lưới tầu thủy DPYC; TPYC; MPYC, ....
- Cáp cao su, cáp điều khiển dùng cho tầu thủy và công nghiệp
- Các loại đèn hàng hải
CÁP TÀU THỦY (HÀNG CÓ SẴN) |
Mã đặt hàng | Mô tả | Số lượng | Nhà sản xuất | Ghi chú | ||
Điện áp | Ký hiệu | Quy cách | (m) | |||
CMG-22262-1 | 0.6/1KV | SCP | 1C x 50SQMM | 150 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực và chiếu sáng) |
CMG-22262-2 | 0.6/1KV | SCP | 1C x 70SQMM | 150 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực và chiếu sáng) |
CMG-22262-3 | 0.6/1KV | DPYC | 2C x 1.5SQMM | 3,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-4 | 0.6/1KV | DPYC | 2C x 2.5SQMM | 2,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-5 | 0.6/1KV | DPYC | 2C x 4.0SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-6 | 0.6/1KV | TPYC | 3C x 1.5SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực và chiếu sáng) |
CMG-22262-7 | 0.6/1KV | TPYC | 3C x 10SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-8 | 0.6/1KV | TPYC | 3C x 95SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-9 | 0.6/1KV | TPYC | 3C x 120 SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-10 | 0.6/1KV | FA-SPYC | 1C x 10SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực và chiếu sáng) |
CMG-22262-11 | 0.6/1KV | FA-SPYC | 1C x 25SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực và chiếu sáng) |
CMG-22262-12 | 0.6/1KV | FA-SPYC | 1C x 50SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-13 | 0.6/1KV | FA-SPYC | 1C x 70SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-14 | 0.6/1KV | FA-SPYC | 1C x 95SQMM | 150 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-15 | 0.6/1KV | FA-DPYC | 2C x 1.5SQMM | 3,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-16 | 0.6/1KV | FA-DPYC | 2C x 2.5SQMM | 2,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-17 | 0.6/1KV | FA-DPYC | 2C x 10 SQMM | 300 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-18 | 0.6/1KV | FA-DPYC | 2C x 16 SQMM | 250 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-19 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 2.5SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-20 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 4.0SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-21 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 6.0SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-22 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 16 SQMM | 600 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-23 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 25 SQMM | 400 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-24 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 35 SQMM | 400 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-25 | 0.6/1KV | FA-TPYC | 3C x 50 SQMM | 400 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-26 | 0.6/1KV | FA-DPYCY | 2C x 2.5 SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-27 | 250V | FA-TTYCY | 1P x 0.75SQMM | 2,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (điện thoại) |
CMG-22262-28 | 250V | FA-TTYCS | 1T x 0.75SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (điện thoại) |
CMG-22262-29 | 250V | FA-DPYC | 2C x 1.0SQMM | 3,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ chiếu sáng) |
CMG-22262-30 | 250V | FA-MPYC | 7C x 1.0SQMM | 1,000 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ điều khiển và tín hiệu) |
CMG-22262-31 | 250V | MPYC | 19C x 1.0SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ điều khiển và tín hiệu) |
CMG-22262-32 | 250V | MPYC | 27C x 1.0SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ điều khiển và tín hiệu) |
CMG-22262-33 | 250V | MPYCS | 7C x 1.0SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ điều khiển và tín hiệu) |
CMG-22262-34 | 250V | MPYCS | 12C x 1.0SQMM | 200 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ điều khiển và tín hiệu) |
CMG-22262-35 | 0.6/1KV | FA-TPYCY | 3C x 1.5SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-36 | 0.6/1KV | FA-TPYCY | 3C x 2.5SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-37 | 0.6/1KV | FA-TPYCY | 3C x 4.0SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
CMG-22262-38 | 0.6/1KV | FA-TPYCY | 3C x 6.0SQMM | 500 | Jinro Korea | Cáp tàu thủy (hệ động lực) |
X
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]