LGP Trade Co., Ltd.
Đ/c: 1389/7 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM, Việt Nam
Tel: 08 3588 0828 Fax: 08 3588 0829
MST: 0310946943 ( NH Đông Á phòng giao dịch Nguyễn Oanh )
Email: phihai@lamgiaphu.com HP : Mr Hải 090 696 4252
Webside: http://lamgiaphu.com
Kính thưa Quý Doanh Nghiệp!
Ngày nay, với xu hướng áp dụng công nghệ cao, tự động hóa trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong kinh doanh, chúng tôi LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giới như:Festo Valve, Banner Sensor, Cầu chì Bussmann, Omron, Fanuc, Davidson Optronics , Bonfiglioli Vectron , Flowserve, Danaher Sensor, Siemens, Mitsubishi, MTS sensors, Semikron, Vòng bi NSK, Gemu, VAF, EUPEC, DKC Valve, Crouzet, VVP, Vòng bi SKF, SanRex ,Yili Valve, Bơm Aryung , Lovato, Sumitomo Drive , MotoVario, Sanken, KEJIKEYI, Sanyo, Nihon, Polinet Roll , CATELEC, Fuji, YingDa, Paker, Diode Module , Rexroth, NKS , Yaskawa, Cầu chì Hinode, Cầu chì Italweber, Motor Oriental, Valve DHC, Moog, Taken, Gefran, Weg gear, NISSEI Gear , Itoh Denki, MGM Motor Brake, Bentone, Conch, Weidmuller, Wolf Lamp, Bentone, Yamatake, RKC, SCR,GTO and Diode, Nitto Denko, AARON, Bơm Ebara, Mosfet Module, Máy phát điện Cummins, Kubota, Airman, Elemax, Stamford, Phụ tùng xe BMW, Lexus, Audi, Suzuki, Mazda...
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú xin chân thành cám ơn sự quan tâm, ủng hộ của quí khách đến các hoạt động kinh doanh của công ty chúng tôi.
Là một doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực Máy móc và Trang thiết bị phục vụ trong Công, Nông nghiệp. Công ty chúng tôi thực sự là cầu nối hiệu quả và thân thiện giữa các Nhà cung cấp Máy móc, Thiết bị và Giải pháp công nghệ hàng đầu trên thế giới với các Nhà sản xuất trong nước. Cùng với đội ngũ nhân viên trẻ, giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết trong công việc, chúng tôi luôn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý doanh nghiệp.
Trong tương lai, chúng tôi phấn đấu trở thành biểu tượng niềm tin số một tại Việt Nam về chất lượng sản phẩm, giá cả và phong cách phục vụ.
High voltage
1002734.16
2045820.25
LGP Vietnam
3026956.1
3025813.5
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 23 131 01
1002734.6
2045820.315
www.lamgiaphu.com
3026956.125
3025813.6,3
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba
1002834.2
2045820.35
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.16
3025813.63
Đại lý cầu chì SIBA
—————
1002834.25
2045820.4
LGP Vietnam
3026956.2
3032913.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
1002834.35
2045820.45
www.lamgiaphu.com
3026956.224
3033013.1
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 21 313 02
1002834.5
2045820.5
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.25
3033013.16
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba
1002834.63
2045820.8
LGP Vietnam
3026956.315
3033013.2
LGP Vietnam
—————–
1002934.1
2045822.1
www.lamgiaphu.com
3026956.355
3033013.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
1002934.8
2045822.125
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.5
3033013.31,5
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 21 313 01
20 209 34.160
2045822.16
LGP Vietnam
3026956.63
3033013.4
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba
20 211 34.160
2045822.2
www.lamgiaphu.com
3026956.8
3033513.32
www.lamgiaphu.com
——————
20 212 34.350
2045822.25
Đại lý cầu chì SIBA
3027056.4
3030101.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
20 213 34.560
2045822.315
LGP Vietnam
3027156.1
3030101.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 21 001 10
20 269 34.160
2045822.35
www.lamgiaphu.com
3027156.125
3030101.6
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba
20 271 34.160
2045822.4
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.16
3030101.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
—————-
20 272 34.350
2045822.45
LGP Vietnam
3027156.2
3030201.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
20 274 34.350
2045822.5
www.lamgiaphu.com
3027156.224
3030201.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 632 32/900A
20 275 34.560
2045822.8
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.25
3030301.4
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba
20 277 34.560
2045920.4
LGP Vietnam
3027156.25
3030401.1
LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————–
20 477 34.016
2045920.45
www.lamgiaphu.com
3027156.5
3030401.2
www.lamgiaphu.com
2000004.16
2045920.5
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.63
3030401.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 635 32/1000A
2000004.2
2045920.63
LGP Vietnam
3027156.8
3030501.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.25
2045920.7
www.lamgiaphu.com
3027256.355
3030601.25
www.lamgiaphu.com
—————
2000004.32
2045922.4
Đại lý cầu chì SIBA
3027256.4
3030801.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000004.35
2045922.45
LGP Vietnam
3027256.45
3030801.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 634 32/700A
2000004.4
2045922.5
www.lamgiaphu.com
3030701.1
3026813.1
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.5
2045922.63
Đại lý cầu chì SIBA
3037111.1
3026813.16
Đại lý cầu chì SIBA
————–
2000004.63
2045922.7
LGP Vietnam
3037111.2
3026813.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000104.1
2046020.1
www.lamgiaphu.com
3037111.3
3026813.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 615 32 400A
2000104.125
2046020.63
Đại lý cầu chì SIBA
3037111.5
3026813.32
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA FUSE DIN 110 by Siba
2000104.16
2046020.7
LGP Vietnam
3037211.2
3026813.4
LGP Vietnam
—————-
2000104.16
2046020.8
www.lamgiaphu.com
3037211.3
3026813.5
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000104.2
2046022.1
Đại lý cầu chì SIBA
3037211.5
3026813.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 610 32/450A
2000104.2
2046022.5
LGP Vietnam
3037311.1
3026813.63
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.25
2046022.63
www.lamgiaphu.com
3037311.2
3026813.8
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
—————–
2000104.32
2046022.7
Đại lý cầu chì SIBA
3037311.4
3027313.1
Đại lý cầu chì SIBA
2000104.4
2046022.8
LGP Vietnam
3037411.1
3027313.1
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 610 32/400A
2000104.5
2047720.2
www.lamgiaphu.com
3037411.2
3027313.125
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.63
2047720.25
Đại lý cầu chì SIBA
3037411.3
3027313.16
Đại lý cầu chì SIBA
—————–
2000104.8
2047720.35
LGP Vietnam
3037411.4
3027313.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000204.1
2047720.4
www.lamgiaphu.com
3037411.5
3027313.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 610 32/350A
2000204.125
2047720.5
Đại lý cầu chì SIBA
3037511.2
3027313.4
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.16
2047734.16
LGP Vietnam
3037711.1
3027313.5
LGP Vietnam
—————-
2000204.2
2047734.2
www.lamgiaphu.com
3037711.2
3027313.6
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000204.35
2047734.25
Đại lý cầu chì SIBA
3037711.3
3027313.63
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 610 32/250A
2000204.4
2047734.35
LGP Vietnam
3037811.1
3027313.8
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.5
2047734.4
www.lamgiaphu.com
3037811.2
3028513.1
www.lamgiaphu.com
————-
2000204.63
2047734.5
Đại lý cầu chì SIBA
3037811.3
3028513.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000204.8
2047734.63
LGP Vietnam
3037811.4
3028513.25
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 010 04/63A
2000304.1
2047734.8
www.lamgiaphu.com
3037911.1
3028513.63
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA FUSE by Siba
2000304.125
2055834.16
Đại lý cầu chì SIBA
3037911.2
3031011.8
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————
2000304.16
2055834.2
LGP Vietnam
3037911.3
3031091.16
LGP Vietnam
2000304.2
2055834.25
www.lamgiaphu.com
3038011.1
3031091.22
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 010 04/100A
2000304.25
2055834.35
Đại lý cầu chì SIBA
3038011.2
3031091.31,5
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA FUSE by Siba
2000304.35
2055834.4
LGP Vietnam
3038011.3
3031091.4
LGP Vietnam
————-
2000304.4
2055834.5
www.lamgiaphu.com
3038111.1
3031091.5
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000304.5
2055834.63
Đại lý cầu chì SIBA
3038111.2
3031091.8
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 004 13/50A
2000304.63
2055834.8
LGP Vietnam
3038111.3
3031096.1
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba
2000304.8
2056020.1
www.lamgiaphu.com
3038311.1
3031096.16
www.lamgiaphu.com
————–
2000404.125
2056020.125
Đại lý cầu chì SIBA
3038311.2
3031096.2
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000404.16
2056020.16
LGP Vietnam
3038311.3
3031096.4
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 001 04/50A
2000404.2
2056020.2
www.lamgiaphu.com
3038361.1E
3031096.5
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba
2000404.2
2056020.25
Đại lý cầu chì SIBA
3043013.1
3031211.16
Đại lý cầu chì SIBA
————–
2000404.224
2056020.315
LGP Vietnam
3044011.1
3031211.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000404.25
2056020.32
www.lamgiaphu.com
3044111.1
3031211.31,5
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 004 13/40A
2000404.25
2056020.4
Đại lý cầu chì SIBA
3044211.1
3031211.4
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba
2000404.315
2056020.5
LGP Vietnam
3044311.1
3031211.5
LGP Vietnam
LGP Vietnam
————-
2000404.315
2056020.63
www.lamgiaphu.com
3044411.2
3031211.6,3
www.lamgiaphu.com
2000404.35
2056020.8
Đại lý cầu chì SIBA
3050211.2
3031211.63
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
20-001-04/80ASIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba
2000404.4
2056021.1
LGP Vietnam
3400402
3031211.8
LGP Vietnam
————-
2000504.35
2056021.125
www.lamgiaphu.com
3400601
3031216.16
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000504.4
2056021.16
Đại lý cầu chì SIBA
3400602
3031291.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 001 04/63A
2000504.5
2056021.2
LGP Vietnam
3025811.16
3031291.12
High voltage
1002734.16
2045820.25
LGP Vietnam
3026956.1
3025813.5
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 23 131 01
1002734.6
2045820.315
www.lamgiaphu.com
3026956.125
3025813.6,3
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba
1002834.2
2045820.35
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.16
3025813.63
Đại lý cầu chì SIBA
—————
1002834.25
2045820.4
LGP Vietnam
3026956.2
3032913.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
1002834.35
2045820.45
www.lamgiaphu.com
3026956.224
3033013.1
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 21 313 02
1002834.5
2045820.5
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.25
3033013.16
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba
1002834.63
2045820.8
LGP Vietnam
3026956.315
3033013.2
LGP Vietnam
—————–
1002934.1
2045822.1
www.lamgiaphu.com
3026956.355
3033013.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
1002934.8
2045822.125
Đại lý cầu chì SIBA
3026956.5
3033013.31,5
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 21 313 01
20 209 34.160
2045822.16
LGP Vietnam
3026956.63
3033013.4
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba
20 211 34.160
2045822.2
www.lamgiaphu.com
3026956.8
3033513.32
www.lamgiaphu.com
——————
20 212 34.350
2045822.25
Đại lý cầu chì SIBA
3027056.4
3030101.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
20 213 34.560
2045822.315
LGP Vietnam
3027156.1
3030101.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 21 001 10
20 269 34.160
2045822.35
www.lamgiaphu.com
3027156.125
3030101.6
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba
20 271 34.160
2045822.4
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.16
3030101.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
—————-
20 272 34.350
2045822.45
LGP Vietnam
3027156.2
3030201.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
20 274 34.350
2045822.5
www.lamgiaphu.com
3027156.224
3030201.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 632 32/900A
20 275 34.560
2045822.8
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.25
3030301.4
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba
20 277 34.560
2045920.4
LGP Vietnam
3027156.25
3030401.1
LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————–
20 477 34.016
2045920.45
www.lamgiaphu.com
3027156.5
3030401.2
www.lamgiaphu.com
2000004.16
2045920.5
Đại lý cầu chì SIBA
3027156.63
3030401.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 635 32/1000A
2000004.2
2045920.63
LGP Vietnam
3027156.8
3030501.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.25
2045920.7
www.lamgiaphu.com
3027256.355
3030601.25
www.lamgiaphu.com
—————
2000004.32
2045922.4
Đại lý cầu chì SIBA
3027256.4
3030801.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000004.35
2045922.45
LGP Vietnam
3027256.45
3030801.16
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 634 32/700A
2000004.4
2045922.5
www.lamgiaphu.com
3030701.1
3026813.1
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.5
2045922.63
Đại lý cầu chì SIBA
3037111.1
3026813.16
Đại lý cầu chì SIBA
————–
2000004.63
2045922.7
LGP Vietnam
3037111.2
3026813.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000104.1
2046020.1
www.lamgiaphu.com
3037111.3
3026813.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 615 32 400A
2000104.125
2046020.63
Đại lý cầu chì SIBA
3037111.5
3026813.32
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA FUSE DIN 110 by Siba
2000104.16
2046020.7
LGP Vietnam
3037211.2
3026813.4
LGP Vietnam
—————-
2000104.16
2046020.8
www.lamgiaphu.com
3037211.3
3026813.5
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000104.2
2046022.1
Đại lý cầu chì SIBA
3037211.5
3026813.6,3
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 610 32/450A
2000104.2
2046022.5
LGP Vietnam
3037311.1
3026813.63
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.25
2046022.63
www.lamgiaphu.com
3037311.2
3026813.8
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
—————–
2000104.32
2046022.7
Đại lý cầu chì SIBA
3037311.4
3027313.1
Đại lý cầu chì SIBA
2000104.4
2046022.8
LGP Vietnam
3037411.1
3027313.1
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 610 32/400A
2000104.5
2047720.2
www.lamgiaphu.com
3037411.2
3027313.125
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.63
2047720.25
Đại lý cầu chì SIBA
3037411.3
3027313.16
Đại lý cầu chì SIBA
—————–
2000104.8
2047720.35
LGP Vietnam
3037411.4
3027313.2
LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000204.1
2047720.4
www.lamgiaphu.com
3037411.5
3027313.25
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
Cầu chì Siba 20 610 32/350A
2000204.125
2047720.5
Đại lý cầu chì SIBA
3037511.2
3027313.4
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.16
2047734.16
LGP Vietnam
3037711.1
3027313.5
LGP Vietnam
—————-
2000204.2
2047734.2
www.lamgiaphu.com
3037711.2
3027313.6
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
2000204.35
2047734.25
Đại lý cầu chì SIBA
3037711.3
3027313.63
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
Cầu chì Siba 20 610 32/250A
2000204.4
2047734.35
LGP Vietnam
3037811.1
3027313.8
LGP Vietnam
LGP Vietnam
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.5
2047734.4
www.lamgiaphu.com
3037811.2
3028513.1
www.lamgiaphu.com
————-
2000204.63
2047734.5
Đại lý cầu chì SIBA
3037811.3
3028513.1
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000204.8
2047734.63
LGP Vietnam
3037811.4
3028513.25
LGP Vietnam
LGP Vietnam
Cầu chì Siba 20 010 04/63A
2000304.1
2047734.8
www.lamgiaphu.com
3037911.1
3028513.63
www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
SIBA FUSE by Siba
2000304.125
2055834.16
Đại lý cầu chì SIBA
3037911.2
3031011.8
Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————
2000304.16
2055834.2
LGP Vietnam
3037911.3&a
SCR, SSR, Modul, Diod, Thyristor, Chỉnh lưu : Eupec , Semikron , Sanrex , Toshiba , Saishemok , Techsem, IXYS...
Liên hệ
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00067389-00010
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
090 696 4252
Email
phihai@lamgiaphu.com
Zalo
090 696 4252
SCR, SSR, Modul, Diod, Thyristor, Chỉnh lưu : Eupec , Semikron , Sanrex , Toshiba , Saishemok , Techsem, IXYS...
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Liên hệ
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00067389-00008
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
090 696 4252
Email
phihai@lamgiaphu.com
Zalo
090 696 4252
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
ID Doanh nghiệp: G-00067389
Địa chỉ:
Điện thoại: 090 696 4252
Email: phihai@lamgiaphu.com
Website: lamgiaphu.com
Thế Giới Công Nghiệp »
Sản phẩm »
ROBOT- TỰ ĐỘNG HÓA »
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM (Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888 Email: info@amakiquantum.com
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT