LGP Trade Co., Ltd.
Đ/c: 1389/7 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM, Việt Nam
Tel: 08 3588 0828 Fax: 08 3588 0829
MST: 0310946943 ( NH Đông Á phòng giao dịch Nguyễn Oanh )
Email: [email protected] HP : Mr Hải 090 696 4252
Webside: http://lamgiaphu.com
Kính thưa Quý Doanh Nghiệp!
Ngày nay, với xu hướng áp dụng công nghệ cao, tự động hóa trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong kinh doanh, chúng tôi LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giới như:Festo Valve, Banner Sensor, Cầu chì Bussmann, Omron, Fanuc, Davidson Optronics , Bonfiglioli Vectron , Flowserve, Danaher Sensor, Siemens, Mitsubishi, MTS sensors, Semikron, Vòng bi NSK, Gemu, VAF, EUPEC, DKC Valve, Crouzet, VVP, Vòng bi SKF, SanRex ,Yili Valve, Bơm Aryung , Lovato, Sumitomo Drive , MotoVario, Sanken, KEJIKEYI, Sanyo, Nihon, Polinet Roll , CATELEC, Fuji, YingDa, Paker, Diode Module , Rexroth, NKS , Yaskawa, Cầu chì Hinode, Cầu chì Italweber, Motor Oriental, Valve DHC, Moog, Taken, Gefran, Weg gear, NISSEI Gear , Itoh Denki, MGM Motor Brake, Bentone, Conch, Weidmuller, Wolf Lamp, Bentone, Yamatake, RKC, SCR,GTO and Diode, Nitto Denko, AARON, Bơm Ebara, Mosfet Module, Máy phát điện Cummins, Kubota, Airman, Elemax, Stamford, Phụ tùng xe BMW, Lexus, Audi, Suzuki, Mazda...
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú xin chân thành cám ơn sự quan tâm, ủng hộ của quí khách đến các hoạt động kinh doanh của công ty chúng tôi.
Là một doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực Máy móc và Trang thiết bị phục vụ trong Công, Nông nghiệp. Công ty chúng tôi thực sự là cầu nối hiệu quả và thân thiện giữa các Nhà cung cấp Máy móc, Thiết bị và Giải pháp công nghệ hàng đầu trên thế giới với các Nhà sản xuất trong nước. Cùng với đội ngũ nhân viên trẻ, giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết trong công việc, chúng tôi luôn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý doanh nghiệp.
Trong tương lai, chúng tôi phấn đấu trở thành biểu tượng niềm tin số một tại Việt Nam về chất lượng sản phẩm, giá cả và phong cách phục vụ.
|
|
High voltage |
|
|
|
1002734.16 |
2045820.25 |
LGP Vietnam |
3026956.1 |
3025813.5 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 23 131 01 |
1002734.6 |
2045820.315 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.125 |
3025813.6,3 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba |
1002834.2 |
2045820.35 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.16 |
3025813.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
————— |
1002834.25 |
2045820.4 |
LGP Vietnam |
3026956.2 |
3032913.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
1002834.35 |
2045820.45 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.224 |
3033013.1 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 21 313 02 |
1002834.5 |
2045820.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.25 |
3033013.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba |
1002834.63 |
2045820.8 |
LGP Vietnam |
3026956.315 |
3033013.2 |
LGP Vietnam |
|
|
—————– |
1002934.1 |
2045822.1 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.355 |
3033013.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
1002934.8 |
2045822.125 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.5 |
3033013.31,5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 21 313 01 |
20 209 34.160 |
2045822.16 |
LGP Vietnam |
3026956.63 |
3033013.4 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba |
20 211 34.160 |
2045822.2 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.8 |
3033513.32 |
www.lamgiaphu.com |
|
—————— |
20 212 34.350 |
2045822.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027056.4 |
3030101.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
20 213 34.560 |
2045822.315 |
LGP Vietnam |
3027156.1 |
3030101.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 21 001 10 |
20 269 34.160 |
2045822.35 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.125 |
3030101.6 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba |
20 271 34.160 |
2045822.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.16 |
3030101.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
—————- |
20 272 34.350 |
2045822.45 |
LGP Vietnam |
3027156.2 |
3030201.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
20 274 34.350 |
2045822.5 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.224 |
3030201.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 632 32/900A |
20 275 34.560 |
2045822.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.25 |
3030301.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba |
20 277 34.560 |
2045920.4 |
LGP Vietnam |
3027156.25 |
3030401.1 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
—————– |
20 477 34.016 |
2045920.45 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.5 |
3030401.2 |
www.lamgiaphu.com |
|
|
2000004.16 |
2045920.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.63 |
3030401.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 635 32/1000A |
2000004.2 |
2045920.63 |
LGP Vietnam |
3027156.8 |
3030501.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
2000004.25 |
2045920.7 |
www.lamgiaphu.com |
3027256.355 |
3030601.25 |
www.lamgiaphu.com |
|
————— |
2000004.32 |
2045922.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027256.4 |
3030801.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
2000004.35 |
2045922.45 |
LGP Vietnam |
3027256.45 |
3030801.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 634 32/700A |
2000004.4 |
2045922.5 |
www.lamgiaphu.com |
3030701.1 |
3026813.1 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
2000004.5 |
2045922.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037111.1 |
3026813.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
————– |
2000004.63 |
2045922.7 |
LGP Vietnam |
3037111.2 |
3026813.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
2000104.1 |
2046020.1 |
www.lamgiaphu.com |
3037111.3 |
3026813.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 615 32 400A |
2000104.125 |
2046020.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037111.5 |
3026813.32 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA FUSE DIN 110 by Siba |
2000104.16 |
2046020.7 |
LGP Vietnam |
3037211.2 |
3026813.4 |
LGP Vietnam |
|
|
—————- |
2000104.16 |
2046020.8 |
www.lamgiaphu.com |
3037211.3 |
3026813.5 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
2000104.2 |
2046022.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037211.5 |
3026813.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 610 32/450A |
2000104.2 |
2046022.5 |
LGP Vietnam |
3037311.1 |
3026813.63 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
2000104.25 |
2046022.63 |
www.lamgiaphu.com |
3037311.2 |
3026813.8 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
—————– |
2000104.32 |
2046022.7 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037311.4 |
3027313.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
|
2000104.4 |
2046022.8 |
LGP Vietnam |
3037411.1 |
3027313.1 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 610 32/400A |
2000104.5 |
2047720.2 |
www.lamgiaphu.com |
3037411.2 |
3027313.125 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
2000104.63 |
2047720.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037411.3 |
3027313.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
—————– |
2000104.8 |
2047720.35 |
LGP Vietnam |
3037411.4 |
3027313.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
2000204.1 |
2047720.4 |
www.lamgiaphu.com |
3037411.5 |
3027313.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 610 32/350A |
2000204.125 |
2047720.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037511.2 |
3027313.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
2000204.16 |
2047734.16 |
LGP Vietnam |
3037711.1 |
3027313.5 |
LGP Vietnam |
|
|
—————- |
2000204.2 |
2047734.2 |
www.lamgiaphu.com |
3037711.2 |
3027313.6 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
2000204.35 |
2047734.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037711.3 |
3027313.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 610 32/250A |
2000204.4 |
2047734.35 |
LGP Vietnam |
3037811.1 |
3027313.8 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
2000204.5 |
2047734.4 |
www.lamgiaphu.com |
3037811.2 |
3028513.1 |
www.lamgiaphu.com |
|
————- |
2000204.63 |
2047734.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037811.3 |
3028513.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
2000204.8 |
2047734.63 |
LGP Vietnam |
3037811.4 |
3028513.25 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 010 04/63A |
2000304.1 |
2047734.8 |
www.lamgiaphu.com |
3037911.1 |
3028513.63 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA FUSE by Siba |
2000304.125 |
2055834.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037911.2 |
3031011.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
————— |
2000304.16 |
2055834.2 |
LGP Vietnam |
3037911.3 |
3031091.16 |
LGP Vietnam |
|
|
|
2000304.2 |
2055834.25 |
www.lamgiaphu.com |
3038011.1 |
3031091.22 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 010 04/100A |
2000304.25 |
2055834.35 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3038011.2 |
3031091.31,5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA FUSE by Siba |
2000304.35 |
2055834.4 |
LGP Vietnam |
3038011.3 |
3031091.4 |
LGP Vietnam |
|
|
————- |
2000304.4 |
2055834.5 |
www.lamgiaphu.com |
3038111.1 |
3031091.5 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
2000304.5 |
2055834.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3038111.2 |
3031091.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 004 13/50A |
2000304.63 |
2055834.8 |
LGP Vietnam |
3038111.3 |
3031096.1 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba |
2000304.8 |
2056020.1 |
www.lamgiaphu.com |
3038311.1 |
3031096.16 |
www.lamgiaphu.com |
|
————– |
2000404.125 |
2056020.125 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3038311.2 |
3031096.2 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
2000404.16 |
2056020.16 |
LGP Vietnam |
3038311.3 |
3031096.4 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 001 04/50A |
2000404.2 |
2056020.2 |
www.lamgiaphu.com |
3038361.1E |
3031096.5 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba |
2000404.2 |
2056020.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3043013.1 |
3031211.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
————– |
2000404.224 |
2056020.315 |
LGP Vietnam |
3044011.1 |
3031211.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
2000404.25 |
2056020.32 |
www.lamgiaphu.com |
3044111.1 |
3031211.31,5 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 004 13/40A |
2000404.25 |
2056020.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3044211.1 |
3031211.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba |
2000404.315 |
2056020.5 |
LGP Vietnam |
3044311.1 |
3031211.5 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
————- |
2000404.315 |
2056020.63 |
www.lamgiaphu.com |
3044411.2 |
3031211.6,3 |
www.lamgiaphu.com |
|
|
2000404.35 |
2056020.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3050211.2 |
3031211.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
20-001-04/80ASIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba |
2000404.4 |
2056021.1 |
LGP Vietnam |
3400402 |
3031211.8 |
LGP Vietnam |
|
|
————- |
2000504.35 |
2056021.125 |
www.lamgiaphu.com |
3400601 |
3031216.16 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
2000504.4 |
2056021.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3400602 |
3031291.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 001 04/63A |
2000504.5 |
2056021.2 |
LGP Vietnam |
3025811.16 |
3031291.12
|
|
High voltage |
|
|
|
|
|
|
1002734.16 |
2045820.25 |
LGP Vietnam |
3026956.1 |
3025813.5 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 23 131 01 |
|
|
|
1002734.6 |
2045820.315 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.125 |
3025813.6,3 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba |
|
|
|
1002834.2 |
2045820.35 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.16 |
3025813.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
————— |
|
|
|
1002834.25 |
2045820.4 |
LGP Vietnam |
3026956.2 |
3032913.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
|
|
|
1002834.35 |
2045820.45 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.224 |
3033013.1 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 21 313 02 |
|
|
|
1002834.5 |
2045820.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.25 |
3033013.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba |
|
|
|
1002834.63 |
2045820.8 |
LGP Vietnam |
3026956.315 |
3033013.2 |
LGP Vietnam |
|
|
—————– |
|
|
|
1002934.1 |
2045822.1 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.355 |
3033013.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
|
|
|
1002934.8 |
2045822.125 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3026956.5 |
3033013.31,5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 21 313 01 |
|
|
|
20 209 34.160 |
2045822.16 |
LGP Vietnam |
3026956.63 |
3033013.4 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba |
|
|
|
20 211 34.160 |
2045822.2 |
www.lamgiaphu.com |
3026956.8 |
3033513.32 |
www.lamgiaphu.com |
|
—————— |
|
|
|
20 212 34.350 |
2045822.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027056.4 |
3030101.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
|
|
20 213 34.560 |
2045822.315 |
LGP Vietnam |
3027156.1 |
3030101.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 21 001 10 |
|
|
|
20 269 34.160 |
2045822.35 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.125 |
3030101.6 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba |
|
|
|
20 271 34.160 |
2045822.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.16 |
3030101.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
—————- |
|
|
|
20 272 34.350 |
2045822.45 |
LGP Vietnam |
3027156.2 |
3030201.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
|
|
|
20 274 34.350 |
2045822.5 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.224 |
3030201.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 632 32/900A |
|
|
|
20 275 34.560 |
2045822.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.25 |
3030301.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba |
|
|
|
20 277 34.560 |
2045920.4 |
LGP Vietnam |
3027156.25 |
3030401.1 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
—————– |
|
|
|
20 477 34.016 |
2045920.45 |
www.lamgiaphu.com |
3027156.5 |
3030401.2 |
www.lamgiaphu.com |
|
|
|
|
|
2000004.16 |
2045920.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027156.63 |
3030401.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 635 32/1000A |
|
|
|
2000004.2 |
2045920.63 |
LGP Vietnam |
3027156.8 |
3030501.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
|
|
|
2000004.25 |
2045920.7 |
www.lamgiaphu.com |
3027256.355 |
3030601.25 |
www.lamgiaphu.com |
|
————— |
|
|
|
2000004.32 |
2045922.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3027256.4 |
3030801.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
|
|
2000004.35 |
2045922.45 |
LGP Vietnam |
3027256.45 |
3030801.16 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 634 32/700A |
|
|
|
2000004.4 |
2045922.5 |
www.lamgiaphu.com |
3030701.1 |
3026813.1 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
|
|
|
2000004.5 |
2045922.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037111.1 |
3026813.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
————– |
|
|
|
2000004.63 |
2045922.7 |
LGP Vietnam |
3037111.2 |
3026813.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
|
|
|
2000104.1 |
2046020.1 |
www.lamgiaphu.com |
3037111.3 |
3026813.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 615 32 400A |
|
|
|
2000104.125 |
2046020.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037111.5 |
3026813.32 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA FUSE DIN 110 by Siba |
|
|
|
2000104.16 |
2046020.7 |
LGP Vietnam |
3037211.2 |
3026813.4 |
LGP Vietnam |
|
|
—————- |
|
|
|
2000104.16 |
2046020.8 |
www.lamgiaphu.com |
3037211.3 |
3026813.5 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
|
|
|
2000104.2 |
2046022.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037211.5 |
3026813.6,3 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 610 32/450A |
|
|
|
2000104.2 |
2046022.5 |
LGP Vietnam |
3037311.1 |
3026813.63 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
|
|
|
2000104.25 |
2046022.63 |
www.lamgiaphu.com |
3037311.2 |
3026813.8 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
—————– |
|
|
|
2000104.32 |
2046022.7 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037311.4 |
3027313.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
|
|
|
|
2000104.4 |
2046022.8 |
LGP Vietnam |
3037411.1 |
3027313.1 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 610 32/400A |
|
|
|
2000104.5 |
2047720.2 |
www.lamgiaphu.com |
3037411.2 |
3027313.125 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
|
|
|
2000104.63 |
2047720.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037411.3 |
3027313.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
—————– |
|
|
|
2000104.8 |
2047720.35 |
LGP Vietnam |
3037411.4 |
3027313.2 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
|
|
|
|
2000204.1 |
2047720.4 |
www.lamgiaphu.com |
3037411.5 |
3027313.25 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
Cầu chì Siba 20 610 32/350A |
|
|
|
2000204.125 |
2047720.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037511.2 |
3027313.4 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
|
|
|
2000204.16 |
2047734.16 |
LGP Vietnam |
3037711.1 |
3027313.5 |
LGP Vietnam |
|
|
—————- |
|
|
|
2000204.2 |
2047734.2 |
www.lamgiaphu.com |
3037711.2 |
3027313.6 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
|
|
|
2000204.35 |
2047734.25 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037711.3 |
3027313.63 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
Cầu chì Siba 20 610 32/250A |
|
|
|
2000204.4 |
2047734.35 |
LGP Vietnam |
3037811.1 |
3027313.8 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
|
|
|
2000204.5 |
2047734.4 |
www.lamgiaphu.com |
3037811.2 |
3028513.1 |
www.lamgiaphu.com |
|
————- |
|
|
|
2000204.63 |
2047734.5 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037811.3 |
3028513.1 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
|
|
|
|
2000204.8 |
2047734.63 |
LGP Vietnam |
3037811.4 |
3028513.25 |
LGP Vietnam |
|
LGP Vietnam |
Cầu chì Siba 20 010 04/63A |
|
|
|
2000304.1 |
2047734.8 |
www.lamgiaphu.com |
3037911.1 |
3028513.63 |
www.lamgiaphu.com |
www.lamgiaphu.com |
SIBA FUSE by Siba |
|
|
|
2000304.125 |
2055834.16 |
Đại lý cầu chì SIBA |
3037911.2 |
3031011.8 |
Đại lý cầu chì SIBA |
|
Đại lý cầu chì SIBA |
————— |
|
|
|
2000304.16 |
2055834.2 |
LGP Vietnam |
3037911.3&a
SCR, SSR, Modul, Diod, Thyristor, Chỉnh lưu : Eupec , Semikron , Sanrex , Toshiba , Saishemok , Techsem, IXYS...
Liên hệ
Giá bán Liên hệ
ID Sản phẩm G-00067389-00010
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại 090 696 4252
Email [email protected]
Zalo 090 696 4252
SCR, SSR, Modul, Diod, Thyristor, Chỉnh lưu : Eupec , Semikron , Sanrex , Toshiba , Saishemok , Techsem, IXYS...
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Liên hệ
Giá bán Liên hệ
ID Sản phẩm G-00067389-00008
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại 090 696 4252
Email [email protected]
Zalo 090 696 4252
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Thế Giới Công Nghiệp » Sản phẩm » ROBOT- TỰ ĐỘNG HÓA » Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM (Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888 Email: [email protected]
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
| |