x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
809932
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

MENU SẢN PHẨM

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

    ID Doanh nghiệp: G-00067389

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 090 696 4252

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: lamgiaphu.com

Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT

Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT
(cập nhật 05-05-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00067389-00008
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

LGP Trade Co., Ltd.

Đ/c: 1389/7 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM, Việt Nam

Tel: 08 3588 0828 Fax: 08 3588 0829

MST: 0310946943 ( NH Đông Á phòng giao dịch Nguyễn Oanh )

Email: [email protected] HP : Mr Hải 090 696 4252

Webside: http://lamgiaphu.com

Kính thưa Quý Doanh Nghiệp!

Ngày nay, với xu hướng áp dụng công nghệ cao, tự động hóa trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong kinh doanh, chúng tôi LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giới như:Festo Valve, Banner Sensor, Cầu chì Bussmann, Omron, Fanuc, Davidson Optronics , Bonfiglioli Vectron , Flowserve, Danaher Sensor, Siemens, Mitsubishi, MTS sensors, Semikron, Vòng bi NSK, Gemu, VAF, EUPEC, DKC Valve, Crouzet, VVP, Vòng bi SKF, SanRex ,Yili Valve, Bơm Aryung , Lovato, Sumitomo Drive , MotoVario, Sanken, KEJIKEYI, Sanyo, Nihon, Polinet Roll , CATELEC, Fuji, YingDa, Paker, Diode Module , Rexroth, NKS , Yaskawa, Cầu chì Hinode, Cầu chì Italweber, Motor Oriental, Valve DHC, Moog, Taken, Gefran, Weg gear, NISSEI Gear , Itoh Denki, MGM Motor Brake, Bentone, Conch, Weidmuller, Wolf Lamp, Bentone, Yamatake, RKC, SCR,GTO and Diode, Nitto Denko, AARON, Bơm Ebara, Mosfet Module, Máy phát điện Cummins, Kubota, Airman, Elemax, Stamford, Phụ tùng xe BMW, Lexus, Audi, Suzuki, Mazda...

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú xin chân thành cám ơn sự quan tâm, ủng hộ của quí khách đến các hoạt động kinh doanh của công ty chúng tôi.

Là một doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực Máy móc và Trang thiết bị phục vụ trong Công, Nông nghiệp. Công ty chúng tôi thực sự là cầu nối hiệu quả và thân thiện giữa các Nhà cung cấp Máy móc, Thiết bị và Giải pháp công nghệ hàng đầu trên thế giới với các Nhà sản xuất trong nước. Cùng với đội ngũ nhân viên trẻ, giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết trong công việc, chúng tôi luôn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý doanh nghiệp.

Trong tương lai, chúng tôi phấn đấu trở thành biểu tượng niềm tin số một tại Việt Nam về chất lượng sản phẩm, giá cả và phong cách phục vụ.



High voltage


1002734.16 2045820.25 LGP Vietnam 3026956.1 3025813.5 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 23 131 01
1002734.6 2045820.315 www.lamgiaphu.com 3026956.125 3025813.6,3 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba
1002834.2 2045820.35 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.16 3025813.63 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————
1002834.25 2045820.4 LGP Vietnam 3026956.2 3032913.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam
1002834.35 2045820.45 www.lamgiaphu.com 3026956.224 3033013.1 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 21 313 02
1002834.5 2045820.5 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.25 3033013.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba
1002834.63 2045820.8 LGP Vietnam 3026956.315 3033013.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————–
1002934.1 2045822.1 www.lamgiaphu.com 3026956.355 3033013.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com
1002934.8 2045822.125 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.5 3033013.31,5 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 21 313 01
20 209 34.160 2045822.16 LGP Vietnam 3026956.63 3033013.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba
20 211 34.160 2045822.2 www.lamgiaphu.com 3026956.8 3033513.32 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
——————
20 212 34.350 2045822.25 Đại lý cầu chì SIBA 3027056.4 3030101.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
20 213 34.560 2045822.315 LGP Vietnam 3027156.1 3030101.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 21 001 10
20 269 34.160 2045822.35 www.lamgiaphu.com 3027156.125 3030101.6 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba
20 271 34.160 2045822.4 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.16 3030101.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————-
20 272 34.350 2045822.45 LGP Vietnam 3027156.2 3030201.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam
20 274 34.350 2045822.5 www.lamgiaphu.com 3027156.224 3030201.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 632 32/900A
20 275 34.560 2045822.8 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.25 3030301.4 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba
20 277 34.560 2045920.4 LGP Vietnam 3027156.25 3030401.1 LGP Vietnam
LGP Vietnam —————–
20 477 34.016 2045920.45 www.lamgiaphu.com 3027156.5 3030401.2 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com

2000004.16 2045920.5 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.63 3030401.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 635 32/1000A
2000004.2 2045920.63 LGP Vietnam 3027156.8 3030501.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.25 2045920.7 www.lamgiaphu.com 3027256.355 3030601.25 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
—————
2000004.32 2045922.4 Đại lý cầu chì SIBA 3027256.4 3030801.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000004.35 2045922.45 LGP Vietnam 3027256.45 3030801.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 634 32/700A
2000004.4 2045922.5 www.lamgiaphu.com 3030701.1 3026813.1 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba
2000004.5 2045922.63 Đại lý cầu chì SIBA 3037111.1 3026813.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
————–
2000004.63 2045922.7 LGP Vietnam 3037111.2 3026813.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000104.1 2046020.1 www.lamgiaphu.com 3037111.3 3026813.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 615 32 400A
2000104.125 2046020.63 Đại lý cầu chì SIBA 3037111.5 3026813.32 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA FUSE DIN 110 by Siba
2000104.16 2046020.7 LGP Vietnam 3037211.2 3026813.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————-
2000104.16 2046020.8 www.lamgiaphu.com 3037211.3 3026813.5 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com
2000104.2 2046022.1 Đại lý cầu chì SIBA 3037211.5 3026813.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 610 32/450A
2000104.2 2046022.5 LGP Vietnam 3037311.1 3026813.63 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.25 2046022.63 www.lamgiaphu.com 3037311.2 3026813.8 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com —————–
2000104.32 2046022.7 Đại lý cầu chì SIBA 3037311.4 3027313.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA

2000104.4 2046022.8 LGP Vietnam 3037411.1 3027313.1 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 610 32/400A
2000104.5 2047720.2 www.lamgiaphu.com 3037411.2 3027313.125 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000104.63 2047720.25 Đại lý cầu chì SIBA 3037411.3 3027313.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————–
2000104.8 2047720.35 LGP Vietnam 3037411.4 3027313.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000204.1 2047720.4 www.lamgiaphu.com 3037411.5 3027313.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 610 32/350A
2000204.125 2047720.5 Đại lý cầu chì SIBA 3037511.2 3027313.4 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.16 2047734.16 LGP Vietnam 3037711.1 3027313.5 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————-
2000204.2 2047734.2 www.lamgiaphu.com 3037711.2 3027313.6 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com
2000204.35 2047734.25 Đại lý cầu chì SIBA 3037711.3 3027313.63 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 610 32/250A
2000204.4 2047734.35 LGP Vietnam 3037811.1 3027313.8 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA SEMI-COND FUSE by Siba
2000204.5 2047734.4 www.lamgiaphu.com 3037811.2 3028513.1 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
————-
2000204.63 2047734.5 Đại lý cầu chì SIBA 3037811.3 3028513.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000204.8 2047734.63 LGP Vietnam 3037811.4 3028513.25 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 010 04/63A
2000304.1 2047734.8 www.lamgiaphu.com 3037911.1 3028513.63 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA FUSE by Siba
2000304.125 2055834.16 Đại lý cầu chì SIBA 3037911.2 3031011.8 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA —————
2000304.16 2055834.2 LGP Vietnam 3037911.3 3031091.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam

2000304.2 2055834.25 www.lamgiaphu.com 3038011.1 3031091.22 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 010 04/100A
2000304.25 2055834.35 Đại lý cầu chì SIBA 3038011.2 3031091.31,5 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA FUSE by Siba
2000304.35 2055834.4 LGP Vietnam 3038011.3 3031091.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam
————-
2000304.4 2055834.5 www.lamgiaphu.com 3038111.1 3031091.5 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com
2000304.5 2055834.63 Đại lý cầu chì SIBA 3038111.2 3031091.8 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 004 13/50A
2000304.63 2055834.8 LGP Vietnam 3038111.3 3031096.1 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba
2000304.8 2056020.1 www.lamgiaphu.com 3038311.1 3031096.16 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
————–
2000404.125 2056020.125 Đại lý cầu chì SIBA 3038311.2 3031096.2 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
2000404.16 2056020.16 LGP Vietnam 3038311.3 3031096.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 001 04/50A
2000404.2 2056020.2 www.lamgiaphu.com 3038361.1E 3031096.5 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba
2000404.2 2056020.25 Đại lý cầu chì SIBA 3043013.1 3031211.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
————–
2000404.224 2056020.315 LGP Vietnam 3044011.1 3031211.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam
2000404.25 2056020.32 www.lamgiaphu.com 3044111.1 3031211.31,5 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 004 13/40A
2000404.25 2056020.4 Đại lý cầu chì SIBA 3044211.1 3031211.4 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba
2000404.315 2056020.5 LGP Vietnam 3044311.1 3031211.5 LGP Vietnam
LGP Vietnam ————-
2000404.315 2056020.63 www.lamgiaphu.com 3044411.2 3031211.6,3 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com

2000404.35 2056020.8 Đại lý cầu chì SIBA 3050211.2 3031211.63 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA 20-001-04/80ASIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba
2000404.4 2056021.1 LGP Vietnam 3400402 3031211.8 LGP Vietnam
LGP Vietnam
————-
2000504.35 2056021.125 www.lamgiaphu.com 3400601 3031216.16 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com
2000504.4 2056021.16 Đại lý cầu chì SIBA 3400602 3031291.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 001 04/63A
2000504.5 2056021.2 LGP Vietnam 3025811.16

3031291.12



High voltage





1002734.16 2045820.25 LGP Vietnam 3026956.1 3025813.5 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 23 131 01


1002734.6 2045820.315 www.lamgiaphu.com 3026956.125 3025813.6,3 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba


1002834.2 2045820.35 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.16 3025813.63 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————


1002834.25 2045820.4 LGP Vietnam 3026956.2 3032913.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam



1002834.35 2045820.45 www.lamgiaphu.com 3026956.224 3033013.1 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 21 313 02


1002834.5 2045820.5 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.25 3033013.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba


1002834.63 2045820.8 LGP Vietnam 3026956.315 3033013.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————–


1002934.1 2045822.1 www.lamgiaphu.com 3026956.355 3033013.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com


1002934.8 2045822.125 Đại lý cầu chì SIBA 3026956.5 3033013.31,5 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 21 313 01


20 209 34.160 2045822.16 LGP Vietnam 3026956.63 3033013.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba


20 211 34.160 2045822.2 www.lamgiaphu.com 3026956.8 3033513.32 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
——————


20 212 34.350 2045822.25 Đại lý cầu chì SIBA 3027056.4 3030101.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA



20 213 34.560 2045822.315 LGP Vietnam 3027156.1 3030101.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 21 001 10


20 269 34.160 2045822.35 www.lamgiaphu.com 3027156.125 3030101.6 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba


20 271 34.160 2045822.4 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.16 3030101.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————-


20 272 34.350 2045822.45 LGP Vietnam 3027156.2 3030201.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam



20 274 34.350 2045822.5 www.lamgiaphu.com 3027156.224 3030201.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 632 32/900A


20 275 34.560 2045822.8 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.25 3030301.4 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba


20 277 34.560 2045920.4 LGP Vietnam 3027156.25 3030401.1 LGP Vietnam
LGP Vietnam —————–


20 477 34.016 2045920.45 www.lamgiaphu.com 3027156.5 3030401.2 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com




2000004.16 2045920.5 Đại lý cầu chì SIBA 3027156.63 3030401.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 635 32/1000A


2000004.2 2045920.63 LGP Vietnam 3027156.8 3030501.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba


2000004.25 2045920.7 www.lamgiaphu.com 3027256.355 3030601.25 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
—————


2000004.32 2045922.4 Đại lý cầu chì SIBA 3027256.4 3030801.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA



2000004.35 2045922.45 LGP Vietnam 3027256.45 3030801.16 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 634 32/700A


2000004.4 2045922.5 www.lamgiaphu.com 3030701.1 3026813.1 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba


2000004.5 2045922.63 Đại lý cầu chì SIBA 3037111.1 3026813.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
————–


2000004.63 2045922.7 LGP Vietnam 3037111.2 3026813.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam



2000104.1 2046020.1 www.lamgiaphu.com 3037111.3 3026813.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 615 32 400A


2000104.125 2046020.63 Đại lý cầu chì SIBA 3037111.5 3026813.32 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA FUSE DIN 110 by Siba


2000104.16 2046020.7 LGP Vietnam 3037211.2 3026813.4 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————-


2000104.16 2046020.8 www.lamgiaphu.com 3037211.3 3026813.5 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com


2000104.2 2046022.1 Đại lý cầu chì SIBA 3037211.5 3026813.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 610 32/450A


2000104.2 2046022.5 LGP Vietnam 3037311.1 3026813.63 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA SEMI-COND FUSE by Siba


2000104.25 2046022.63 www.lamgiaphu.com 3037311.2 3026813.8 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com —————–


2000104.32 2046022.7 Đại lý cầu chì SIBA 3037311.4 3027313.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA




2000104.4 2046022.8 LGP Vietnam 3037411.1 3027313.1 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 610 32/400A


2000104.5 2047720.2 www.lamgiaphu.com 3037411.2 3027313.125 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA SEMI-COND FUSE by Siba


2000104.63 2047720.25 Đại lý cầu chì SIBA 3037411.3 3027313.16 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA
—————–


2000104.8 2047720.35 LGP Vietnam 3037411.4 3027313.2 LGP Vietnam
LGP Vietnam



2000204.1 2047720.4 www.lamgiaphu.com 3037411.5 3027313.25 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com Cầu chì Siba 20 610 32/350A


2000204.125 2047720.5 Đại lý cầu chì SIBA 3037511.2 3027313.4 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA SIBA SEMI-COND FUSE by Siba


2000204.16 2047734.16 LGP Vietnam 3037711.1 3027313.5 LGP Vietnam
LGP Vietnam
—————-


2000204.2 2047734.2 www.lamgiaphu.com 3037711.2 3027313.6 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com


2000204.35 2047734.25 Đại lý cầu chì SIBA 3037711.3 3027313.63 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA Cầu chì Siba 20 610 32/250A


2000204.4 2047734.35 LGP Vietnam 3037811.1 3027313.8 LGP Vietnam
LGP Vietnam SIBA SEMI-COND FUSE by Siba


2000204.5 2047734.4 www.lamgiaphu.com 3037811.2 3028513.1 www.lamgiaphu.com
www.lamgiaphu.com
————-


2000204.63 2047734.5 Đại lý cầu chì SIBA 3037811.3 3028513.1 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA



2000204.8 2047734.63 LGP Vietnam 3037811.4 3028513.25 LGP Vietnam
LGP Vietnam Cầu chì Siba 20 010 04/63A


2000304.1 2047734.8 www.lamgiaphu.com 3037911.1 3028513.63 www.lamgiaphu.com www.lamgiaphu.com SIBA FUSE by Siba


2000304.125 2055834.16 Đại lý cầu chì SIBA 3037911.2 3031011.8 Đại lý cầu chì SIBA
Đại lý cầu chì SIBA —————


2000304.16 2055834.2 LGP Vietnam 3037911.3&a

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT

    ID Doanh nghiệp: G-00067389

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 090 696 4252

    Email: [email protected]

    Website: lamgiaphu.com

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

    ID Doanh nghiệp: G-00067389

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 090 696 4252

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: lamgiaphu.com

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT

Cầu chì Bussmann, Bussmann 170M, Bussmann FWP, Bussmann C10G, Bussmann C14G, Bussmann C22G, Bussmann FNQ, Bussmann KTK, Bussmann LPJ, Bussmann CH, Bussmann FWH, Bussmann NSD, Bussmann LCT