cầu chì mersen
Công ty Châu Vĩnh Cường, Chúng tôi là nhà nhập khẩu chính thức và đầy đủ các loại cầu chì ferraz Shawmut (cầu chì mersen); cầu chì ống nổ ferraz Shawmut , Cầu chì sứ ferraz Shawmut ,Cầu chì kiếng ferraz Shawmut, Cầu chì tự rơi ferraz Shawmut ,ống chì sứ 10x38mm, ống chì sứ 14x51mm , ống chì trung thế, giá cả cạnh tranh và thời gian cung cấp hàng nhanh nhất.
Mã Hàng Ferraz |
Mã Hàng Bussmann |
Tên Hàng |
|
9316 |
|
Cầu chì NH00 500V, 16A |
|
|
170M1370 |
Cầu chì 170M1370 200A 690VAC |
|
|
170M2673 |
Cầu chì 170M2673 Din NH00 20A 1000VAC |
|
|
50FE |
Cầu chì Bs88:4 50FE, 690VAC 50A |
|
|
LPJ 2SP |
Cầu chì 600VAC/300VDC 2A |
|
|
FWH-500A |
Cầu chì 500A 500V |
|
HG30_125 3P |
|
Hộp cầu chì 22x58mm 3 cực |
|
660GH-100 |
|
Cầu chì Bs88:4 660V 100A |
|
660GH-160 |
|
Cầu chì Bs88:4 660V 160A |
|
660GH-200 |
|
Cầu chì Bs88:4 660V 200A |
|
660GH-350 |
|
Cầu chì Bs88:4 660V 350A |
|
660GH-710S |
|
Cầu chì Bs88:4 660V 710A |
|
370690 |
|
Cầu chì NH000 500V 100A |
|
378050 |
|
Cầu chì NH0 500V 50A |
|
378080 |
|
Cầu chì NH0 500V 80A |
|
378090 |
|
Cầu chì NH0 500V 100A |
|
372230 |
|
Cầu chì NH2 300A 500V |
|
372625 |
|
Cầu chì NH2 500V 250A |
|
372240 |
|
Cầu chì NH2 400A 500V |
|
FR22GG69V20P |
|
20A -gG -22x58mm striker |
|
FR14GG50V6P |
|
6A -gG -22x58mm striker |
|
BS17UZ69V35 |
35FE |
Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 35A |
|
BS17UZ69V50 |
50FE |
Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 50A |
|
BS17UZ69V63 |
63FE |
Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 63A |
|
BS17UZ69V80 |
80FE |
Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 80A |
|
BS17UZ69V100 |
100FE |
Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 100A |
|
A4J100 |
J100 |
Cầu chì class J, 100A - 600V |
|
A4J200 |
J200 |
Cầu chì class J, 200A - 600V |
|
A4J400 |
J400 |
Cầu chì class J, 400A - 600V |
|
A4J600 |
J600 |
Cầu chì class J, 600A - 600V |
|
AJT1 |
LPJ-1SP |
Cầu chì AJT1 600V - 1A Class J |
|
AJT2 |
LPJ-2SP |
Cầu chì AJT2 600V - 2A Class J |
|
AJT4 |
LPJ-4SP |
Cầu chì AJT4 600V - 4A Class J |
|
AJT8 |
LPJ-8SP |
Cầu chì AJT8 600V -8A Class J |
|
AJT12 |
LPJ-12SP |
Cầu chì AJT12 600V - 12A Class J |
|
AJT15 |
LPJ-15SP |
Cầu chì AJT15 600V - 15A Class J |
|
AJT35 |
LPJ-35SP |
Cầu chì AJT35 600V - 35A Class J |
|
AJT50 |
LPJ-50SP |
Cầu chì AJT50 600V - 50A Class J |
|
AJT125 |
LPJ-125SP |
Cầu chì AJT125 600V - 125A Class J |
|
ATQR6/10 |
KLDR6/10 |
Cầu chì ATQR6/10 600V - 6/10A Class cc |
|
ATQR1 |
KLDR1 |
Cầu chì ATQR1 600V - 1A Class cc |
|
ATQR2 |
KLDR2 |
Cầu chì ATQR2 600V - 2A Class cc |
|
ATQR8 |
KLDR8 |
Cầu chì ATQR8 600V - 8A Class cc |
|
ATQR10 |
KLDR10 |
Cầu chì ATQR10 600V - 10A Class cc |
|
ATQR15 |
KLDR15 |
Cầu chì ATQR15 600V - 15A Class cc |
|
ATQR20 |
KLDR20 |
Cầu chì ATQR20 600V - 20A Class cc |
|
USCC1 |
LPSC001 |
Hộp cầu chì USCC1 600V 30A |
|
USM1 |
LPSM001 |
Hộp cầu chì USM1 600V 30A |
|
MI6AG25V6 |
|
Cầu chì kính 6x32 250V 6A |
|
GDL1 |
MLD1 |
Cầu chì kính 6x31 250V 1A |
|
GDL10 |
MLD10 |
Cầu chì kính 6x31 250V 10A |
|
GDL2 |
MLD2 |
Cầu chì kính 6x31 250V 2A |
|
GDL3 |
MLD3 |
Cầu chì kính 6x31 250V 3A |
|
GDL5 |
MLD4 |
Cầu chì kính 6x31 250V 5A |
|
GSC1 |
GMC1A |
Cầu chì kính 5x20 250V 1A |
|
GSC2 |
GMC2A |
Cầu chì kính 5x20 250V 2A |
|
GSC5 |
GMC5A |
Cầu chì kính 5x20 250V 5A |
|
GSC7 |
GMC7A |
Cầu chì kính 5x20 250V 7A |
|
GSC10 |
GMC10A |
Cầu chì kính 5x20 250V 10A |
|
GSB1/4 |
S500-1.25-R |
Cầu chì kính 5x20 250V 250mA |
|
GSB4 |
S500-4-R |
Cầu chì kính 5x20 250V 4A |
|
GSB6-3/10 |
S500-6.3-R |
Cầu chì kính 5x20 250V 6A |
|
MI5FA25V0,63 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 630mA |
|
MI5FA25V1,6 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 1,6A |
|
MI5FA25V2 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 2A |
|
MI5FA25V2,5 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 2,5A |
|
MI5FA25V3,15 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 3,15A |
|
MI5FA25V4 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 4A |
|
MI5FA25V5 |
|
Cầu chì Sứ 5x20 250V 5A |
|
MI6FA69V0.5 |
|
Cầu chì Sứ 6x32 690V 0,5A |
|
MI6FA50V1 |
|
Cầu chì Sứ 6x32 500V 1A |
|
CMS101 |
|
Hộp Cầu chì 10x38 1P |
|
CMS102 |
|
Hộp Cầu chì 10x38 2P |
|
FR10GG50V1 |
C10G1 |
1A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V2 |
C10G2 |
2A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V4 |
C10G4 |
4A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V6 |
C10G6 |
6A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V8 |
C10G8 |
8A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V10 |
C10G10 |
10A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V12 |
C10G12 |
12A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V16 |
C10G16 |
16A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V20 |
C10G20 |
20A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG50V25 |
C10G25 |
25A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10GG40V32 |
C10G32 |
32A – gG - 10 x 38 mm |
|
FR10AM50V6 |
C10M6 |
62A – AM - 10 x 38 mm |
|
FR10GG69V1 |
|
1A – GG - 10 x 38 mm,690VAC |
|
ATM10 |
KTK-10 |
Cầu chì 10x38, 600V - 10A |
|
ATM20 |
KTK-20 |
Cầu chì 10x38, 600V - 20A |
|
FR14GG69V1 |
C14G1 |
1A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V2 |
C14G2 |
2A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V4 |
C14G4 |
4A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V6 |
C14G6 |
6A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V8 |
C14G8 |
8A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V10 |
C14G10 |
10A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V12 |
C14G12 |
12A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V16 |
C14G16 |
16A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V20 |
C14G20 |
20A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V25 |
C14G25 |
25A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG69V40 |
C14G40 |
40A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG50V32 |
C14G32 |
32A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG50V40 |
C14G40 |
40A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14GG50V50 |
C14G50 |
50A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm |
|
FR14AM69V16 |
C14M16 |
16A – 690VAC – AM - 14 x 51 mm |
|
FR14AM69V12 |
C14M15 |
12A – 690VAC – AM - 14 x 51 mm |
|
CMS141 |
|
Hộp cầu chì CMS141 1p |
|
FR22GG69V6 |
C22G6 |
6A – 690VAC – AM - 22 x 58 mm |
|
NDZGG50V2/25 |
|
Cầu chì NDZ 500V 2A |
|
NDZGG50V6/25 |
|
Cầu chì NDZ 500V 6A |
|
DIIGG50V6/25 |
|
Cầu chì DII 500V 6A |
|
DIIGG50V10/25 |
|
Cầu chì DII 500V 10A |
|
DIIIGG50V35/25 |
|
Cầu chìDIII 500V 35A |
|
D01GG40V16/50 |
|
Cầu chì D01 400V 16A |
|
NH00AM50V80 |
|
Cầu chì NH000 500V 80A AM |
|
NH00AM50V100 |
|
Cầu chì NH00 500V, 100A AM |
|
NH00UD69V100PV |
|
Cầu chì NH00 690V 100A aR |
|
NH2UD69V500PV |
|
Cầu chì NH2 690V 500A aR |
|
NH3GG50V630-1 |
|
Cầu chì NH3 500V 630A gG |
|
NH3UD69V900PV |
|
Cầu chì NH3 690V 900A aR |
|
PC73UD13C500TF |
|
Cầu chì 1250VAC 500A |
|
A60Q20-2 |
|
Cầu chì 10x38 600V 20A |
|
A50QS300-4 |
L50S300 |
Cầu chì 500V 300A |
|
A70QS350-4 |
L60N350 |
Cầu chì 700V 350A |
|
TRS30R |
LKS30 |
Cầu chì 600V 30A |
|
TRS6R |
LKS6 |
Cầu chì 600V 6A |
|
TRS2-8/10R |
LKS2-8/10 |
Cầu chì 600V 28/10A |
|
TRS12R |
LKS12 |
Cầu chì 600V 12A |
|
TR10R |
LKS10 |
Cầu chì 250VAC 10A |
|
FD27DRB66V20T |
|
Cầu chì FD27DRB66V20T |
|
NH000GG50V10 |
|
Cầu chì NH000 10A 500VAC gG |
|
NH00 160A 500V |
|
Cầu chì NH00 160A 500VAC gG |
|
NH1GG50V250 |
|
Cầu chì NH1 250A 500VAC gG |
|
NH1UD69V250PV |
|
Cầu chì NH1 250A 500VAC aR |
|
NH2UD69V500PV |
|
Cầu chì NH2 500A 500VAC aR |
|
PC30UD69V160TF |
|
Cầu chì 160A 690VAC aR |
|
PC73UD13C500TF |
|
Cầu chì 500A 1250VAC aR |
|
PC70UD13C200PA |
|
Cầu chì 200A 1250VAC aR |
|
PC73UD13C700TF |
|
Cầu chì 700A 1250VAC aR |
TƯ VẤN VỀ SẢN PHẨM CẦU CHÌ CÁC LOẠI:
KS. Trần Văn Việt - CVC Co., Ltd
ĐC: 686/109 CMT8, P.5, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
DĐ: 0917 906 719 – 0905 317 947
Email: [email protected]
Website: www.cauchicongnghiep.com
cầu chì mersen
Thiết bị đo lường Finetek SE110E, SE111E, SE112, SE113, SE114
cảm biến siêu âm bannner
cảm biến quang BANNER
cầu chì công nghiệp
Cầu chì 170M1370
VAN GEMU
Safety relays- EUCHNER
Xylanh, Valve SMC
MOTOR GIẢM TỐC CHENTA-TAIWWAN
van điện từ Airbest Pneumatics
Safety switch - EUCHNER
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]