x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
363119
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

300,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

600,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

800,000đ

Chọn
Hủy
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

MENU SẢN PHẨM

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Cầu chì SIBA
Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

Cầu chì SIBA

Cầu chì SIBA
(cập nhật 08-05-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0006381-00009
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

Đ/c: 77 Đường số 5, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP.HCM, Việt Nam

Tel: 083 588 0828 Fax: 083 588 0829

Email: [email protected] ( Ms Huong : 0902 567 181 )

Skype: Ngohuong257

Yahoo: huongkoy257

Webside: http://www.lamgiaphu.com

http://cauchivietnam.wordpress.com

http://bearingvietnam.wordpress.com/

LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng,
thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những
Công ty hàng đầu thế giới như:
1. Cầu chì BUSSMANN, Cầu chì SIBA, Cầu chì Weidmuller, Cầu chì FERRAZ Shawmut, Cầu chì Siemens, Cầu chì Hinode, Cầu chì Daito, Cầu chì Miro , Cầu chì Linner…

2. Vật liệu mài mòn, đánh bóng của KOYO Nhật: KOYO Abrasive, Koyo Polinet , KOYO DAK…

3. Vòng bi Bạc đạn: SKF, NSK , FAG , INA , NTN ,TIMKEN, THK, KOYO, IKO

4. Module , SCR , SSR, Diode: SEMIKRON, EUPEC, SANREX, Toshiba, Fuji, TechSem, SaiSheMok, Kejkeyi…

5. Tự động hóa: Cảm biến, encoder, motor : Enerdis, KFM, CROUZET, BEI Encoder, Pepperl Fuchs, Knipex pliers, Shinko Pump & Controller, Torishima Pump, BANNER Sensor, GEMU, DANAHER Encoder, GEMS Sensor, MTS Sensor, Heidennhain, Stucke Elektronik, Bơm ARYUNG, LOVATO , Conch, Pisco, Refext, Knick, Mettler, Rosemount, Gefran, Yokogawa, Hach, Meinsberg, Softflow, Schmidt, Honsbere, Hedland, Hontzsch, Fololo sensor, NITTO DENKO, Laurence Scott, SUMITOMO DRIVE, FUJI Electric, PAKER, RKC, NKS, DKC Valve, CKD Valve, VAISALA, ASCO, SEW, NEMICON Encoder, REXROTH-BOSCH, Endress Hauser , NORGREN, FESTO, YAMATAKE, SICK sensor, WEG Gear, NISSEI GeVVP, VAF, IBM, ORIENTAL, CYLINDER, SIEMENS, MITSUBISHI, OMRON, Telemecanique, Wieintex, Pro-face, SkyeTek, Hirschmann, Foxboro, Meister, Yumeng, IDEC, Amot, Contrinex, Imada, Bibus, FCI, MAG, KHK, Camozz, Toyo Denki, Changhui, EAO, Haver & Bocker, Aidetek, Reiport, …

Rất mong được hợp tác cùng quý khách!

&l

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Cầu chì SIBA

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Cầu chì SIBA
Mã hiệu: G-0006381-00009

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Cầu chì SIBA

Cầu chì SIBA

3026956.1 3025813.5 LGP Vietnam
3026956.125 3025813.6,3 www.lamgiaphu.com
3026956.16 3025813.63 Đại lý cầu chì SIBA
3026956.2 3032913.16 LGP Vietnam
3026956.224 3033013.1 www.lamgiaphu.com
3026956.25 3033013.16 Đại lý cầu chì SIBA
3026956.315 3033013.2 LGP Vietnam
3026956.355 3033013.25 www.lamgiaphu.com
3026956.5 3033013.31,5 Đại lý cầu chì SIBA
3026956.63 3033013.4 LGP Vietnam
3026956.8 3033513.32 www.lamgiaphu.com
3027056.4 3030101.1 Đại lý cầu chì SIBA
3027156.1 3030101.2 LGP Vietnam
3027156.125 3030101.6 www.lamgiaphu.com
3027156.16 3030101.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
3027156.2 3030201.16 LGP Vietnam
3027156.224 3030201.25 www.lamgiaphu.com
3027156.25 3030301.4 Đại lý cầu chì SIBA
3027156.25 3030401.1 LGP Vietnam
3027156.5 3030401.2 www.lamgiaphu.com
3027156.63 3030401.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
3027156.8 3030501.16 LGP Vietnam
3027256.355 3030601.25 www.lamgiaphu.com
3027256.4 3030801.1 Đại lý cầu chì SIBA
3027256.45 3030801.16 LGP Vietnam
3030701.1 3026813.1 www.lamgiaphu.com
3037111.1 3026813.16 Đại lý cầu chì SIBA
3037111.2 3026813.2 LGP Vietnam
3037111.3 3026813.25 www.lamgiaphu.com
3037111.5 3026813.32 Đại lý cầu chì SIBA
3037211.2 3026813.4 LGP Vietnam
3037211.3 3026813.5 www.lamgiaphu.com
3037211.5 3026813.6,3 Đại lý cầu chì SIBA
3037311.1 3026813.63 LGP Vietnam
3037311.2 3026813.8 www.lamgiaphu.com
3037311.4 3027313.1 Đại lý cầu chì SIBA
3037411.1 3027313.1 LGP Vietnam
3037411.2 3027313.125 www.lamgiaphu.com
3037411.3 3027313.16 Đại lý cầu chì SIBA
3037411.4 3027313.2 LGP Vietnam
3037411.5 3027313.25 www.lamgiaphu.com
3037511.2 3027313.4 Đại lý cầu chì SIBA
3037711.1 3027313.5 LGP Vietnam
3037711.2 3027313.6 www.lamgiaphu.com
3037711.3 3027313.63 Đại lý cầu chì SIBA
3037811.1 3027313.8 LGP Vietnam
3037811.2 3028513.1 www.lamgiaphu.com
3037811.3 3028513.1 Đại lý cầu chì SIBA
3037811.4 3028513.25 LGP Vietnam
3037911.1 3028513.63 www.lamgiaphu.com
3037911.2 3031011.8 Đại lý cầu chì SIBA
3037911.3 3031091.16 LGP Vietnam
3038011.1 3031091.22 www.lamgiaphu.com
3038011.2 3031091.31,5 Đại lý cầu chì SIBA
3038011.3 3031091.4 LGP Vietnam
3038111.1 3031091.5 www.lamgiaphu.com
3038111.2 3031091.8 Đại lý cầu chì SIBA
3038111.3 3031096.1 LGP Vietnam
3038311.1 3031096.16 www.lamgiaphu.com
3038311.2 3031096.2 Đại lý cầu chì SIBA
3038311.3 3031096.4 LGP Vietnam
3038361.1E 3031096.5 www.lamgiaphu.com
3043013.1 3031211.16 Đại lý cầu chì SIBA
3044011.1 3031211.2 LGP Vietnam
3044111.1 3031211.31,5 www.lamgiaphu.com
3044211.1 3031211.4 Đại lý cầu chì SIBA
3044311.1 3031211.5 LGP Vietnam
3044411.2 3031211.6,3 www.lamgiaphu.com
3050211.2 3031211.63 Đại lý cầu chì SIBA
3400402 3031211.8 LGP Vietnam
3400601 3031216.16 www.lamgiaphu.com
3400602 3031291.1 Đại lý cầu chì SIBA
3025811.16 3031291.12 LGP Vietnam
3025811.32 3031291.16 www.lamgiaphu.com
3025811.43 3031291.2 Đại lý cầu chì SIBA
3025811.6,3 3031296.16 LGP Vietnam
3025811.63 3031396.25 www.lamgiaphu.com
3025813.1 3031396.4 Đại lý cầu chì SIBA
3025813.16 3032311.1 LGP Vietnam
3025813.2 3032311.16 www.lamgiaphu.com
3025813.25 3032311.2 Đại lý cầu chì SIBA
3025813.32 3032311.25 LGP Vietnam
3025813.43 3032411.31,5 www.lamgiaphu.com
3032411.4 Đại lý cầu chì SIBA
5018106.2 1002807.25 LGP Vietnam
5020006.3 1002807.35 www.lamgiaphu.com
5020006.5 1002807.5 Đại lý cầu chì SIBA
5021106.0,44 1002807.63 LGP Vietnam
5021606.1 1002834.2 www.lamgiaphu.com
5021606.12 1002834.25 Đại lý cầu chì SIBA
5021606.16 1002834.35 LGP Vietnam
5021606.2 1002834.5 www.lamgiaphu.com
5021606.2 1002834.63 Đại lý cầu chì SIBA
5021606.4 1002907.1 LGP Vietnam
5021606.8 1002907.8 www.lamgiaphu.com
5021626.1 2069932.275 Đại lý cầu chì SIBA
5021626.1,6 2069932.33 LGP Vietnam
5021626.1 5805806 www.lamgiaphu.com
5021626.12 5806006 Đại lý cầu chì SIBA
5021626.15 5806316 LGP Vietnam
5021626.16 5806316.IP www.lamgiaphu.com
5021626.2 5806317 Đại lý cầu chì SIBA
5021626.2 5806318 LGP Vietnam
5021626.3 5806319 www.lamgiaphu.com
5021626.4 5806319.IP Đại lý cầu chì SIBA
5021626.5 6100101.2 LGP Vietnam
5021626.6 6100201.3 www.lamgiaphu.com
6006434.16 6100401.3 Đại lý cầu chì SIBA
6006434.2 6300201 LGP Vietnam
6006434.25 6301701 www.lamgiaphu.com
6006434.3 5105804 Đại lý cầu chì SIBA
1000207.1 5105804.2 LGP Vietnam
1000207.16 5105804.3 www.lamgiaphu.com
1000207.2 5105804.3S Đại lý cầu chì SIBA
1000207.2 5105804.L LGP Vietnam
1000207.25 5105804.S www.lamgiaphu.com
1000207.3 5105805.1 Đại lý cầu chì SIBA
1000207.4 5105805.1L LGP Vietnam
1000207.6 5105805.1S www.lamgiaphu.com
1000507.1 5105805.2 Đại lý cầu chì SIBA
1000507.16 5105805.2S LGP Vietnam
1000507.2 5105805.3 www.lamgiaphu.com
1000507.2 5105805.3S Đại lý cầu chì SIBA
1000507.25 5106004 LGP Vietnam
1000507.3 5106004.2 www.lamgiaphu.com
1000507.4 5106004.3 Đại lý cầu chì SIBA
1000507.6 5106004.3S LGP Vietnam
1000534.1 5106004.S www.lamgiaphu.com
1000534.16 5106005.1 Đại lý cầu chì SIBA
1000534.2 5106005.1S LGP Vietnam
1000534.25 5106005.2 www.lamgiaphu.com
1000534.6 5106005.2S Đại lý cầu chì SIBA
1000707.35 5106005.3 LGP Vietnam
1000707.5 5106005.3S www.lamgiaphu.com
1000707.63 5106304 Đại lý cầu chì SIBA
1000734.35 5106304.2 LGP Vietnam
1000734.5 5106304.2DC www.lamgiaphu.com
1000734.63 5106304.2L Đại lý cầu chì SIBA
1000907.1 5106304.3 LGP Vietnam
1000907.8 5106304.3L www.lamgiaphu.com
1001007.125 5106304.DC Đại lý cầu chì SIBA
1001007.16 5106304.dcvers LGP Vietnam
1001007.2 5106304.L www.lamgiaphu.com
1002707.1 2118901 Đại lý cầu chì SIBA
1002707.16 2118911 LGP Vietnam
1002707.2 2131301 www.lamgiaphu.com
1002707.4 2131302 Đại lý cầu chì SIBA
1002707.6 2131303 LGP Vietnam
1002734.1 2132301 www.lamgiaphu.com
1002734.13 2132302 Đại lý cầu chì SIBA
2038603 6A-160A 1000VAC
1000209 2A-25A 500VAC
1000509 2A-25A 500VAC
1000709 35A-63A 500VAC
NC1 1A-30A 500VAC
NC0 1A-30A 500VAC
UC1 1A-30A 500VAC
JG1 3A-30A 600VAC
2044513 35A-100A 500VAC
2044613 125A-400A 500VAC
1001704 2A-25A 500VAC
1001804 35A-63A 500VAC
7009013 100mA-10A 500VAC
9005805 50A-500A 80VDC
9005909 30A-150A 24VDC
CNN 10A-800A 80VDC
CNL 35A-750A 80VDC
CCK 1A-400A 125VAC/DC
CCL 30A-120A 125VDC
ALS 100A-500A 125VDC
MIDI 40A-150A 32VDC
MEGA 40A-250A 32VDC
AUTO 1A-40A 32VDC
LPM 2A-30A 58VDC
MINI 2A-30A 32VDC
MAXI 20A-80A 32VDC
6AC 5A-25A 32VDC
RL1 2A-15A 380VAC
BLA 3A-400A 600VAC
NZF D01 1A-16A 400VAC
NZF D02 20A-63A 400VAC
NZF D03 80A-100A 400VAC
NZUR D01 2A-16A 440VAC
NZUR D02 20A-63A 440VAC
NZUR D03 80A-100A 440VAC
E55F 125A-200A 500VAC
E55UR 125A-200A 500VAC
E44F 80A-100A 500VAC
E44UR 80A-100A 500VAC
E33F 35A-63A 500VAC
E33UR 35A-63A 500VAC
E27F 500mA-25A 500VAC
E27UR 2A-30A 500VAC
E16F 500mA-25A 500VAC
E16UR 2A-30A 500VAC
5021526 1A-20A 1000VDC
4916-- 2A-20A 1000VDC
5021626 2A-20A 1000VDC
5021726 1A-20A 1000VDC
2002820 35A-200A 900VDC
2003120 200A-400A 900VDC
2037304 150A-500A 660VAC
2038404 32A-160A 1000VAC
2061832 63A-900A 690VAC
2062832 400A-1250A 690VAC
2063832 500A-1600A 690VAC
2066132 63A-900A 690VAC