MÁY NÉN KHÍ HIỆU PEGASUS
|
|
Máy nén khí không ồn không dầu:
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: TM-OF600-35L
-Công suất (hp/kw): 0,8/0,6
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:35 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 120 L/phút
-Kích thước: 75x30x60
|
|
Máy nén khí không ồn không dầu:
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: TM-OF600-70L
-Công suất (hp/kw): 1,6/1,2
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:70 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 240 L/phút
-Kích thước: 100x35x65
|
|
Máy nén khí 2,5 HP
-Hãng sản xuất: Pegasus
-Model: PZ-2525
-Công suất (hp/kw): 2,5/1,8
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:25 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 120 L/phút
-Kích thước:58x28x56,5 cm
|
|
Máy nén khí 3 HP
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: PZ-3030
-Công suất (hp/kw): 3/2,2
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:30 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 120 L/phút
-Kích thước:60x29x57,5 cm
|
|
Máy nén khí 2 HP-70L
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: V-0,17/8-2HP
-Công suất (hp/kw): 2/1,5
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:70 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 200 L/phút
-Kích thước: 107x41x81
|
|
Máy nén khí 2 HP-100L
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: V-0,17/8-2HP
-Công suất (hp/kw): 2/1,5
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:100 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 200 L/phút
-Kích thước: 120x41x81
|
|
Máy nén khí 3 HP-70L
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: V-0,25/8-3HP
-Công suất (hp/kw): 3/2,2
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:70 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 310 L/phút
-Kích thước: 107x41x81
|
|
Máy nén khí 3 HP-100L
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: V-0,25/8-3HP
-Công suất (hp/kw): 3/2,2
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:100 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 310 L/phút
-Kích thước: 120x41x81
|
|
Máy nén khí 4 HP-330L
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Model: TM-V-0.36/8
-Công suất (hp/kw): 4/3
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:330 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 360 L/phút
|
|
Máy nén khí 5,5HP
-Model: TM-V-0.6/8
-Hãng sản xuất: Pegasus
-Công suất:5,5HP ,4kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:330 L
-Áp lực : 8 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 600 L/phút
-Kích thước:180x64x112
|
|
Máy nén khí 10HP-330L
-Model: TM-W-0.9/8
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Công suất:10HP ,7,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:330 L
-Áp lực : 8 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 900 L/phút
-Kích thước:180x78,5x144
|
|
Máy nén khí 10HP-500L
-Model: TM-W-0.9/8
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Công suất:10HP ,7,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:500 L
-Áp lực : 8 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 900 L/phút
-Kích thước:2000x78,5x144
|
|
Máy nén khí 10HP-500L
-Model: W-0,9/10-10
-Hãng sản xuất:Pegasus
-Công suất:10HP ,7,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:500 L
-Áp lực : 12,5 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 1656 L/phút
-Kích thước:2000x78,5x144
|
MÁY NÉN KHÍ HIỆU PUNY ĐÀI LOAN
|
|
Máy nén khí 1/2 HP
-Hãng sản xuất:PUNY
-Model: v-06 -1/2-62
-Công suất :1/2HP/0,375KW
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:62 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 198 L/phút
-Kích thước:98x45x81
|
|
Máy nén khí 2 HP
-Hãng sản xuất:PUNY
-Model: V17 -2-103
-Công suất (hp/kw): 2/1,5
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:102 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 200 L/phút
-Kích thước:114x45x81
|
|
Máy nén khí 3HP
-Model:V-0,25/10-3
-Hãng sản xuất:PUNY
-Công suất:3HP ,2,2kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:120 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 310 L/phút
-Kích thước:114x45x81
|
MÁY NÉN KHÍ HIỆU COMPSTAR
|
|
Máy nén khí 1,5 HP
-Hãng sản xuất:Compstar
-Model: FL -20-1,5 HP
-Công suất (hp/kw): 1,5/1,1
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:20 L
-Áp lực : 8,0 Kg/Cm
-Lưu lượng khí nén: 198 L/phút
-Kích thước:58x28x57
|
|
Máy nén khí 2HP
-Model:V-0,17/8-2
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:2HP ,1,5kw
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:100 L
-Áp lực : 8,0 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 200 L/phút
-Kích thước:114x45x81
|
|
Máy nén khí 3HP
-Model:V-0,25/10-3
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:3HP ,2,2kw
-Điện áp :220 v
-Dung tích bình:100 L
-Áp lực : 8,0 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 310 L/phút
-Kích thước:114x45x81
|
|
Máy nén khí 5,5HP
-Model: V-0,6/10-5,5
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:5,5HP ,4kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:300 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 646 L/phút
-Kích thước:164x64x112
|
|
Máy nén khí 7,5HP
-Model:V-0,67/1-7,5
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:7,5HP ,5,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:300 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 826 L/phút
-Kích thước:164x64x112
|
|
Máy nén khí 10HP
-Model:W-0,9/10-10
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:7,5HP ,7,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:300 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 1050 L/phút
-Kích thước:164x64x112
|
|
Máy nén khí 10HP
-Model: 1,1/12,5-10
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:7,5HP ,7,5kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:300 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 1100 L/phút
-Kích thước:164x64x112
|
|
Máy nén khí 15HP
-Model: W-1,6/10-15
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:15HP ,11kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:500 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 1656 L/phút
-Kích thước:199x78,5x144
|
|
Máy nén khí 20HP
-Model:W-2,0/10-20
-Hãng sản xuất:Compstar
-Công suất:20HP ,15kw
-Điện áp :380 v
-Dung tích bình:500 L
-Áp lực : 10 KG/CM
-Lưu lượng khí nén: 2707 L/phút
-Kích thước:199x78,5x144
|
MÁY NÉN KHÍ HIỆU UNIKA
|
|
Máy nén khí hiệu Unika 1 cấp nén, 1 piston
- Model: Z508
- Điện áp: 220V-50Hz (1 pha)
- Công suất motor: 0.75kw/1HP
- Lưu lượng: 36 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 810 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 50/55kg
|
|
Máy nén khí hiệu Unika, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V1208
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 1.1kw/1.5HP
- Lưu lượng: 120 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 800 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 59kg
|
|
Máy nén khí Unika, 2 cấp nén, 2 piston
- Model: V2508
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 250 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 70/80kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: TA-65
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 680 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 95/105kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: V6008
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 600 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 200 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 128/142kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: V6712
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 5.5kw/7.5HP
- Lưu lượng: 670 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Kích thước: 170x65x110
- Trọng lượng (Net/Gross): 150/165kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-80
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 520 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 730 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 235/250kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: W9012
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 900 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 950 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 221kg
|
|
Máy nén khí Unika, 1 cấp nén, 4 piston
- Model: TA-100
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 1200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 860 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 321kg
|
|
Dây hơi tự thu
-Model: YA120A
-Thông số:
-Đường kính: 8x12mm
-Chiều dài: 12m
|
Dây hơi tự thu
-Model: YA150A
-Thông số:
-Đường kính: 8x12mm
-Chiều dài: 15m
|
|
Cuộn dây hơi
-Chiều daì: 100m
-Đường kính: 5x8mm
|
|
Súng xì khô
|
|
Dây hơi TOYORK
- Kích thước: phi 9,5mm
- Dây màu xanh cobalt
- Hai lớp sợi polyester, áp xuất làm việc lớn
|
-Kích thước: Phi 13mm dung sung 1 inch
- Dây màu xanh cobalt
- Hai lớp sợi polyester, áp xuất làm việc lớn
|
|
Đầu nén 2 HP
|
Đầu nén 3 HP
|
Đầu nén 5,5 HP
|
Đầu nén 7,5 HP
|
Đầu nén 10 HP
|
Đầu nén 15 HP
|
Đầu nén 20 HP
|