x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
859374
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Đầu dò nhiệt độ
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG

Đầu dò nhiệt độ

Đầu dò nhiệt độ
(cập nhật 31-05-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0006668-00008
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ DK SENESOR, THERMOCCUPLE.

 

DK -1181K:   loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181J:    loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181K -0,5-M6 –NHV: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M6, chiều dài dây 2m.

DK - 1175K : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK1175K-6(316S)-10/55-3000: loại K(CA), từ -40~1200 độ C, đường kính 6mm, chiều dài dây 2m       

DK - 1175J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.        

DK - 1176K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK - 1176J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.                    

 

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm – Ø3.2mm – Ø4mm. Loại không ren, 2 dây.

 

DK1170-K-3.2/4-10-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 10mm.   

DK1170-K-3.2/4-20-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm    

DK1170-K-3.2/4-30-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm    

DK1170-K-3.2/4-40-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm    

DK1170-K-3.2/4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm    

DK1170-K-3.2/4-85-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 85mm    

DK1170-K-3.2/4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1170-K-3.2/4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1170-K-6.4-25-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 25mm          

DK1170-K-6.4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm          

DK1170-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1170-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1170-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1170-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK - 1372- K150150: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 150mm 

DK - 1372- K150200: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 200mm 

 

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm. Loại có Ren 1/8"( 9,6 ) - 1/4"( 13 )mm, 2 dây.

 

DK1174-K-6.4-50-2000 : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm.        

DK1174-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1174-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1174-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1174-K-6.4-250-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm      

DK1174-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1174-K-6.4-350-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm      

DK1174-K-6.4-400-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm      

DK1174-K-6.4-500-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm      

DK-1302-BDM-K-6.4-200L-1/4: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm       

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE - RTD (PT100) - Ø6.4mm - Ø3,2mm - Ø4mm, Loại không Ren, 3 dây.  

 

DK1271-PT-3.2/4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm

DK1271-PT-3.2/4-30-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm    

DK1271-PT-3.2/4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm    

DK1271-PT-3.2/4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm    

DK1271-PT-3.2/4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1271-PT-3.2/4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1271-PT-3.2/4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 200mm

DK1271-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm          

DK1271-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1271-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1271-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1271-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1271-PT- 8 - 50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø8mm, dài 50mm 

DK-1272N-PT(A)-4.8(Cuspidal)-150L-4000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 150mm           

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm. Loại có ren 1/8"( 9,6 )-1/4"(13mm )         

 

DK1274-PT-4-50--1/4"-2000  : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-1/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-3/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-100-3/8-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm,dài 200mm 

DK1274-PT-6.4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 20mm          

DK1274-PT-6.4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 40mm          

DK1274-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm

DK1274-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1274-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1274-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1274-PT-6.4-250-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm      

DK1274-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1274-PT-6.4-350-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm      

DK1274-PT-6.4-400-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm      

DK1274-PT-6.4-500-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm      

DK1400-BDM-PT(A)-3.2-300: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2mm, dài 300mm

DK1405-BDM-PT(A)-12-105/55: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø12mm, dài 105/55mm   

DK1202-S-PT-6-76/24-PF-1/4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6mm, dài 76/24mm            

DK1232-BDM-PT-6.4-10-1S : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 10/1Smm         

DK1202-BDM-PT1000-6.4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 130mm    

DK1203-BDM-PT(A)-15.8(316S)-100/70L-1/2": loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø15.8mm, dài 100mm.

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm - Ø10mm - Ren 17mm - 21mm

 

DK1202-S-PT-6-76/24-PF1/4:           

DK1202-BDM-PT-6.4-50     

DK1202-BDM-PT-6.4-100   

DK1202-BDM-PT-6.4-150   

DK1202-BDM-PT-6.4-200   

DK1202-BDM-PT-6.4-300   

DK1202-BDM-PT-6.4-400   

DK1202-BDM-PT-6.4-500   

DK1202-BDM-PT-6.4-600   

DK1202-BDM-PT-8-100      

DK1202-BDM-PT-8-150- 316S        

DK1202-BDM-PT-8-200- 316S        

DK1202-BDM-PT-8-150      

DK1202-BDM-PT-8-200                                                                  

DK1202-BDM-PT-8-300

DK1202-BDM-PT-8-400

DK1202-BDM-PT-8-500

DK1202-BDM-PT-8-600

DK1202-BDM-PT-8-700

DK1202-BDM-PT-8-800

DK1202-BDM-PT-10-100

DK1202-BDM-PT-10-150

DK1202-BDM-PT-10-200

DK1202-BDM-PT-10-300

DK1202-BDM-PT-10-400

DK1202-BDM-PT-10-500

DK1202-BDM-PT-10-600

DK1202-BDM-PT-10-700

DK1202-BDM-PT-10-800

 

Đầu dò nhiệt  TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 x 2 ) - Ø6.4mm - 10mm - Ren 17mm - 21mm ( PT100 Đôi )

DK1202-BDM-(PTx2)-8-100

DK1202-BDM-(PTx2)-8-150

DK1202-BDM-(PTx2)-8-200

DK1202-BDM-(PTx2)-8-300

DK1202-BDM-(PTx2)-8-400

DK1202-BDM-(PTx2)-10-100

DK1202-BDM-(PTx2)-10-150

DK1202-BDM-(PTx2)-10-200

DK1202-BDM-(PTx2)-10-300

DK1202-BDM-(PTx2)-10-400

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - Ø 6.4mm - Ø10mm. Ren 17 - 21 mm Nhiệt độ 900°C DK1102-BDM-K-6.4-100

DK1102-BDM-K-6.4-150

DK1102-BDM-K-6.4-200

DK1102-BDM-K-6.4-300

DK1102-BDM-K-6.4-400

DK1102-BDM-K-6.4-500

DK1102-BDM-K-6.4-600

DK1102-BDM-K-6.4-700

DK1102-BDM-K-6.4-800

DK1102-BDM-K-8-100

DK1102-BDM-K-8-150

DK1102-BDM-K-8-200

DK1102-BDM-K-8-300        

 

DK1102-BDM-K-8-400

DK1102-BDM-K-8-500

DK1102-BDM-K-8-600

DK1102-BDM-K-8-700

DK1102-BDM-K-8-800

DK1102-BDM-K-10-100

DK1102-BDM-K-10-150

DK1102-BDM-K-10-200

DK1102-BDM-K-10-300

DK1102-BDM-K-10-400

DK1102-BDM-K-10-500

DK1102-BDM-K-10-600

DK1102-BDM-K-10-700

DK1102-BDM-K-10-800

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 22 mm. Loại không Ren –Nhiệt độ 1240°C 

DK1100-BDM-K-22-200

DK1100-BDM-K-22-300

DK1100-BDM-K-22-400

DK1100-BDM-K-22-500

DK1100-BDM-K-22-600

DK1100-BDM-K-22-700

DK1100-BDM-K-22-800

DK1100-BDM-K-22-900

DK1100-BDM-K-22-1000

DK1100-BDM-K-22-1100

DK1100-BDM-K-22-1200

DK1100-BDM-K-22-1300 

DK1100-BDM-K-22-1400    

DK1100-BDM-K-22-1500    

DK1100-BDM-K-22-1600    

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 25 mm CERAMIC Sứ -Nhiệt độ 1240°C.   

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 400 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 600 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 800 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 1000 - 34 - 200

DK - 1120 - PR1705.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 500mm          

DK - 1120 - PR1710.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 1000mm                                                                                          

DÂY BÙ NHIỆT THERMOCUPEL - K(ca) - R – RTD:

TC/Kwire 0,65SQ-KXH-GSB/Blue : loại K (CA)  

DK-WX-H-0.75SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)  

DK-WX-H-1.25SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)  

DK-TFP-3C-200 ( 3 dây ): loại Pt100  

DK-TC/S - 1600°C: loại S

DK-RX-H0.5Q-300M/ 1Cuộn: : loại R (PR). 

 

 

Link đến sản phẩm tại website

http://vinhkhanhhung.com.vn/san-pham/dk-korea-73.aspx

 

TẤT CẢ CÁC MODEL HÀNG ĐỀU CÓ SẴN

Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất

HOÀNG QUANG BẢO

Sales Engineer.

-----------------------------------------

VINHKHANHHUNG Co ;Ltd

52 Lê Đình Lý - Thanh Khê -TP ĐN

Mobile : 0986 619 861

Email : [email protected]

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Đầu dò nhiệt độ

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Đầu dò nhiệt độ
Mã hiệu: G-0006668-00008

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Đầu dò nhiệt độ

Đầu dò nhiệt độ