x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
739864
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG

Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt

Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt
(cập nhật 19-05-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0006668-00035
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ DK SENESOR, THERMOCCUPLE.

DK -1181K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181K -0,5-M6 –NHV: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M6, chiều dài dây 2m.

DK - 1175K : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK1175K-6(316S)-10/55-3000: loại K(CA), từ -40~1200 độ C, đường kính 6mm, chiều dài dây 2m

DK - 1175J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK - 1176K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK - 1176J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm – Ø3.2mm – Ø4mm. Loại không ren, 2 dây.

DK1170-K-3.2/4-10-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 10mm.

DK1170-K-3.2/4-20-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm

DK1170-K-3.2/4-30-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm

DK1170-K-3.2/4-40-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm

DK1170-K-3.2/4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm

DK1170-K-3.2/4-85-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 85mm

DK1170-K-3.2/4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1170-K-3.2/4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1170-K-6.4-25-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 25mm

DK1170-K-6.4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm

DK1170-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1170-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1170-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1170-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK - 1372- K150150: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 150mm

DK - 1372- K150200: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 200mm

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm. Loại có Ren 1/8"( 9,6 ) - 1/4"( 13 )mm, 2 dây.

DK1174-K-6.4-50-2000 : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm.

DK1174-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1174-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1174-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1174-K-6.4-250-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm

DK1174-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1174-K-6.4-350-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm

DK1174-K-6.4-400-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm

DK1174-K-6.4-500-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm

DK-1302-BDM-K-6.4-200L-1/4: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE - RTD (PT100) - Ø6.4mm - Ø3,2mm - Ø4mm, Loại không Ren, 3 dây.

DK1271-PT-3.2/4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm

DK1271-PT-3.2/4-30-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm

DK1271-PT-3.2/4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm

DK1271-PT-3.2/4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm

DK1271-PT-3.2/4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1271-PT-3.2/4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1271-PT-3.2/4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 200mm

DK1271-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm

DK1271-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1271-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1271-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1271-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1271-PT- 8 - 50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø8mm, dài 50mm

DK-1272N-PT(A)-4.8(Cuspidal)-150L-4000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 150mm

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm. Loại có ren 1/8"( 9,6 )-1/4"(13mm )

DK1274-PT-4-50--1/4"-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-1/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-3/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-100-3/8-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm,dài 200mm

DK1274-PT-6.4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 20mm

DK1274-PT-6.4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 40mm

DK1274-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm

DK1274-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1274-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1274-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1274-PT-6.4-250-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm

DK1274-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1274-PT-6.4-350-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm

DK1274-PT-6.4-400-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm

DK1274-PT-6.4-500-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm

DK1400-BDM-PT(A)-3.2-300: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2mm, dài 300mm

DK1405-BDM-PT(A)-12-105/55: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø12mm, dài 105/55mm

DK1202-S-PT-6-76/24-PF-1/4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6mm, dài 76/24mm

DK1232-BDM-PT-6.4-10-1S : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 10/1Smm

DK1202-BDM-PT1000-6.4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 130mm

DK1203-BDM-PT(A)-15.8(316S)-100/70L-1/2": loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø15.8mm, dài 100mm.

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm - Ø10mm - Ren 17mm - 21mm

DK1202-S-PT-6-76/24-PF1/4:

DK1202-BDM-PT-6.4-50

DK1202-BDM-PT-6.4-100

DK1202-BDM-PT-6.4-150

DK1202-BDM-PT-6.4-200

DK1202-BDM-PT-6.4-300

DK1202-BDM-PT-6.4-400

DK1202-BDM-PT-6.4-500

DK1202-BDM-PT-6.4-600

DK1202-BDM-PT-8-100

DK1202-BDM-PT-8-150- 316S

DK1202-BDM-PT-8-200- 316S

DK1202-BDM-PT-8-150

DK1202-BDM-PT-8-200

DK1202-BDM-PT-8-300

DK1202-BDM-PT-8-400

DK1202-BDM-PT-8-500

DK1202-BDM-PT-8-600

DK1202-BDM-PT-8-700

DK1202-BDM-PT-8-800

DK1202-BDM-PT-10-100

DK1202-BDM-PT-10-150

DK1202-BDM-PT-10-200

DK1202-BDM-PT-10-300

DK1202-BDM-PT-10-400

DK1202-BDM-PT-10-500

DK1202-BDM-PT-10-600

DK1202-BDM-PT-10-700

DK1202-BDM-PT-10-800

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 x 2 ) - Ø6.4mm - 10mm - Ren 17mm - 21mm ( PT100 Đôi )

DK1202-BDM-(PTx2)-8-100

DK1202-BDM-(PTx2)-8-150

DK1202-BDM-(PTx2)-8-200

DK1202-BDM-(PTx2)-8-300

DK1202-BDM-(PTx2)-8-400

DK1202-BDM-(PTx2)-10-100

DK1202-BDM-(PTx2)-10-150

DK1202-BDM-(PTx2)-10-200

DK1202-BDM-(PTx2)-10-300

DK1202-BDM-(PTx2)-10-400

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - Ø 6.4mm - Ø10mm. Ren 17 - 21 mm Nhiệt độ 900°C DK1102-BDM-K-6.4-100

DK1102-BDM-K-6.4-150

DK1102-BDM-K-6.4-200

DK1102-BDM-K-6.4-300

DK1102-BDM-K-6.4-400

DK1102-BDM-K-6.4-500

DK1102-BDM-K-6.4-600

DK1102-BDM-K-6.4-700

DK1102-BDM-K-6.4-800

DK1102-BDM-K-8-100

DK1102-BDM-K-8-150

DK1102-BDM-K-8-200

DK1102-BDM-K-8-300

DK1102-BDM-K-8-400

DK1102-BDM-K-8-500

DK1102-BDM-K-8-600

DK1102-BDM-K-8-700

DK1102-BDM-K-8-800

DK1102-BDM-K-10-100

DK1102-BDM-K-10-150

DK1102-BDM-K-10-200

DK1102-BDM-K-10-300

DK1102-BDM-K-10-400

DK1102-BDM-K-10-500

DK1102-BDM-K-10-600

DK1102-BDM-K-10-700

DK1102-BDM-K-10-800

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 22 mm. Loại không Ren –Nhiệt độ 1240°C

DK1100-BDM-K-22-200

DK1100-BDM-K-22-300

DK1100-BDM-K-22-400

DK1100-BDM-K-22-500

DK1100-BDM-K-22-600

DK1100-BDM-K-22-700

DK1100-BDM-K-22-800

DK1100-BDM-K-22-900

DK1100-BDM-K-22-1000

DK1100-BDM-K-22-1100

DK1100-BDM-K-22-1200

DK1100-BDM-K-22-1300

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 25 mm CERAMIC Sứ -Nhiệt độ 1240°C.

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 400 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 600 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 800 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 1000 - 34 - 200

DK - 1120 - PR1705.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 500mm

DK - 1120 - PR1710.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 1000mm

DÂY BÙ NHIỆT THERMOCUPEL - K(ca) - R – RTD:

TC/Kwire 0,65SQ-KXH-GSB/Blue : loại K (CA)

DK-WX-H-0.75SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)

DK-WX-H-1.25SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)

DK-TFP-3C-200 ( 3 dây ): loại Pt100

DK-TC/S - 1600°C: loại S

DK-RX-H0.5Q-300M/ 1Cuộn: : loại R (PR).

Link đến sản phẩm tại website

http://vinhkhanhhung.com.vn/san-pham/dk-korea-73.aspx

TẤT CẢ CÁC MODEL HÀNG ĐỀU CÓ SẴN

Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất

HOÀNG QUANG BẢO

Sales Engineer.

-----------------------------------------

VINHKHANHHUNG Co ;Ltd

52 Lê Đình Lý - Thanh Khê -TP ĐN

Mobile : 0986 619 861

Email : [email protected]

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT ĐIỆN VINH KHÁNH HƯNG
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt

Đầu dò nhiệt độ DK, cảm biến nhiệt độ, đầu do K (CA) , PT100, dây bù nhiệt