Dây điện từ
Thông số kĩ thuật
- Đồng:hàm lượng ≥99.97%, tạp chất ≤0.03%, điện trở suất luôn đạt tiêu chuẩn ≤0.0172mm2, sợi đồng mềm, dài liên tục không có mối hàn nối (đảm bảo không đứt ngầm và giảm tải khi sử dụng).
- Vecni:chính hãng Herberts Đức, chất lượng hàng đầu thế giới, có độ bền cách điện cao, tính bám dính chắc chắn, bóng mịn và đặc biệt khả năng chịu nhiệt tốt với nhiều chủng loại. Các loại vecni sử dụng: Polyester (PEW), Polyurethane (UEW, Polyesterimide (EIW), Polyvinyl Formal (PVF) có cấp chịu nhiệt từ 105oC đến 220oC.
- Theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế IEC 60317-8, IEC 317-3, IEC 317-2, JISC 3214, TCVN 6337:1988, TCVN 4305-1992...
RUỘT DẪN |
Chiều dài cách điện nhỏ nhất |
Đường kính ngoài lớn nhất |
Điện trở ruột dẫn ở 20oC |
|||
ĐƯỜNG KÍNH RUỘT DẪN DANH ĐỊNH |
ĐƯỜNG KÍNH RUỘT DẪN DANH ĐỊNH |
Mỏng |
Vừa |
Mỏng |
Vừa |
Không lớn hơn |
φ0.10 |
±0.003 |
0.008 |
0.016 |
0.117 |
0.125 |
2.3330 |
φ0.11 |
±0.003 |
0.009 |
0.017 |
0.130 |
0.139 |
1.8480 |
φ0.12 |
±0.003 |
0.010 |
0.018 |
0.144 |
0.150 |
1.5740 |
φ0.13 |
±0.003 |
0.011 |
0.020 |
0.160 |
0.171 |
1.4750 |
φ0.14 |
±0.003 |
0.011 |
0.021 |
0.160 |
0.171 |
1.1700 |
φ0.15 |
±0.003 |
0.012 |
0.022 |
0.182 |
0.194 |
1.0073 |
φ0.16 |
±0.003 |
0.011 |
0.023 |
0.182 |
0.194 |
0.8608 |
φ0.17 |
±0.003 |
0.011 |
0.024 |
0.200 |
0.210 |
0.7598 |
φ0.18 |
±0.003 |
0.013 |
0.025 |
0.204 |
0.217 |
0.7007 |
φ0.19 |
±0.003 |
0.014 |
0.026 |
0.220 |
0.228 |
0.6088 |
φ0.20 |
±0.003 |
0.011 |
0.027 |
0.226 |
0.239 |
0.5657 |
φ0.21 |
±0.003 |
0.015 |
0.028 |
0.240 |
0.252 |
0.5139 |
φ0.23 |
±0.003 |
0.017 |
0.029 |
0.255 |
0.266 |
0.4284 |
φ0.25 |
±0.004 |
0.011 |
0.032 |
0.281 |
0.297 |
0.3628 |
φ0.28 |
±0.004 |
0.018 |
0.033 |
0.312 |
0.329 |
0.2882 |
φ0.30 |
±0.004 |
0.019 |
0.035 |
0.349 |
0.367 |
0.2518 |
φ0.35 |
±0.004 |
0.020 |
0.037 |
0.392 |
0.400 |
0.0185 |
φ0.40 |
±0.005 |
0.021 |
0.040 |
0.439 |
0.459 |
0.1407 |
φ0.45 |
±0.005 |
0.022 |
0.042 |
0.491 |
0.513 |
0.1109 |
φ0.50 |
±0.005 |
0.024 |
0.045 |
0.544 |
0.566 |
0.0896 |
φ0.55 |
±0.006 |
0.025 |
0.047 |
0.606 |
0.630 |
0.0749 |
φ0.60 |
±0.006 |
0.027 |
0.049 |
0.670 |
0.700 |
0.06295 |
φ0.65 |
±0.007 |
0.028 |
0.051 |
0.720 |
0.740 |
0.05364 |
φ0.70 |
±0.007 |
0.020 |
0.052 |
0.760 |
0.780 |
0.04625 |
φ0.75 |
±0.008 |
0.030 |
0.054 |
0.782 |
0.832 |
0.04029 |
φ0.80 |
±0.008 |
0.030 |
0.056 |
0.855 |
0.884 |
0.03500 |
φ0.85 |
±0.009 |
0.032 |
0.058 |
0.910 |
0.940 |
0.03137 |
φ0.90 |
±0.009 |
0.032 |
0.061 |
0.959 |
0.989 |
0.02765 |
φ0.95 |
±0.010 |
0.034 |
0.063 |
1.010 |
1.044 |
0.02511 |
φ1.00 |
±0.010 |
0.030 |
0.065 |
1.062 |
1.094 |
0.02240 |
φ1.05 |
±0.011 |
0.030 |
0.067 |
1.130 |
1.144 |
0.02056 |
φ1.10 |
±0.011 |
0.030 |
0.065 |
1.160 |
1.200 |
0.01873 |
φ1.15 |
±0.012 |
0.035 |
0.065 |
1.120 |
1.247 |
0.01714 |
φ1.20 |
±0.012 |
0.030 |
0.067 |
1.314 |
1.294 |
0.01574 |
φ1.25 |
±0.013 |
0.030 |
0.067 |
1.316 |
1.349 |
0.01435 |
φ1.30 |
±0.013 |
0.030 |
0.068 |
1.353 |
1.401 |
0.01341 |
φ1.35 |
±0.014 |
0.030 |
0.068 |
1.400 |
1.445 |
0.01244 |
φ1.40 |
±0.014 |
0.030 |
0.069 |
1.463 |
1.502 |
0.01143 |
φ1.45 |
±0.015 |
0.030 |
0.069 |
1.504 |
1.554 |
0.01078 |
φ1.50 |
±0.015 |
0.037 |
0.070 |
1.556 |
1.607 |
0.01009 |
φ1.55 |
±0.016 |
0.038 |
0.070 |
1.607 |
1.657 |
0.00943 |
φ1.60 |
±0.016 |
0.038 |
0.071 |
1.657 |
1.706 |
0.00875 |
φ1.65 |
±0.017 |
0.039 |
0.071 |
1.708 |
1.758 |
0.00875 |
φ1.70 |
±0.017 |
0.039 |
0.072 |
1.758 |
1.809 |
0.00760 |
φ1.80 |
±0.018 |
0.039 |
0.073 |
1.872 |
1.909 |
0.009615 |
φ1.90 |
±0.019 |
0.040 |
0.075 |
1.958 |
2.010 |
0.00628 |
φ2.00 |
±0.020 |
0.040 |
0.075 |
2.074 |
2.112 |
0.00560 |
φ2.10 |
±0.021 |
0.040 |
0.076 |
2.161 |
2.214 |
0.00514 |
φ2.20 |
±0.022 |
0.041 |
0.078 |
2.278 |
2.150 |
0.00468 |
φ2.40 |
±0.024 |
0.042 |
0.078 |
2.256 |
2.505 |
0.00393 |
φ2.50 |
±0.025 |
0.040 |
0.079 |
2.578 |
2.618 |
0.00348 |
φ2.60 |
±0.026 |
0.043 |
0.080 |
2.661 |
2.718 |
0.00335 |
φ2.80 |
±0.028 |
0.040 |
0.081 |
2.880 |
2.922 |
0.00286 |
φ3.00 |
±0.030 |
0.045 |
0.083 |
3.065 |
3.122 |
0.00252 |
φ3.20 |
±0.032 |
0.046 |
0.085 |
3.263 |
3.319 |
0.00221 |
φ3.50 |
±0.035 |
0.046 |
0.086 |
3.593 |
3.679 |
0.00185 |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại chống thấm nước)
Ổn áp rơle 350VA - 125V - 240V
Cáp nhôm KAV 11 7/1.40
Dây điện từ
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]