x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
931306
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Dây điện từ

Dây điện từ

Dây điện từ
(cập nhật 06-03-2012)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0002819-00004
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

Thông số kĩ thuật

- Đồng:hàm lượng ≥99.97%, tạp chất ≤0.03%, điện trở suất luôn đạt tiêu chuẩn ≤0.0172mm2, sợi đồng mềm, dài liên tục không có mối hàn nối (đảm bảo không đứt ngầm và giảm tải khi sử dụng).

- Vecni:chính hãng Herberts Đức, chất lượng hàng đầu thế giới, có độ bền cách điện cao, tính bám dính chắc chắn, bóng mịn và đặc biệt khả năng chịu nhiệt tốt với nhiều chủng loại. Các loại vecni sử dụng: Polyester (PEW), Polyurethane (UEW, Polyesterimide (EIW), Polyvinyl Formal (PVF) có cấp chịu nhiệt từ 105oC đến 220oC.

- Theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế IEC 60317-8, IEC 317-3, IEC 317-2, JISC 3214, TCVN 6337:1988, TCVN 4305-1992...

RUỘT DẪN

Chiều dài cách điện nhỏ nhất

Đường kính ngoài lớn nhất

Điện trở ruột dẫn ở 20oC

ĐƯỜNG KÍNH RUỘT DẪN DANH ĐỊNH

ĐƯỜNG KÍNH RUỘT DẪN DANH ĐỊNH

Mỏng

Vừa

Mỏng

Vừa

Không lớn hơn

φ0.10

±0.003

0.008

0.016

0.117

0.125

2.3330

φ0.11

±0.003

0.009

0.017

0.130

0.139

1.8480

φ0.12

±0.003

0.010

0.018

0.144

0.150

1.5740

φ0.13

±0.003

0.011

0.020

0.160

0.171

1.4750

φ0.14

±0.003

0.011

0.021

0.160

0.171

1.1700

φ0.15

±0.003

0.012

0.022

0.182

0.194

1.0073

φ0.16

±0.003

0.011

0.023

0.182

0.194

0.8608

φ0.17

±0.003

0.011

0.024

0.200

0.210

0.7598

φ0.18

±0.003

0.013

0.025

0.204

0.217

0.7007

φ0.19

±0.003

0.014

0.026

0.220

0.228

0.6088

φ0.20

±0.003

0.011

0.027

0.226

0.239

0.5657

φ0.21

±0.003

0.015

0.028

0.240

0.252

0.5139

φ0.23

±0.003

0.017

0.029

0.255

0.266

0.4284

φ0.25

±0.004

0.011

0.032

0.281

0.297

0.3628

φ0.28

±0.004

0.018

0.033

0.312

0.329

0.2882

φ0.30

±0.004

0.019

0.035

0.349

0.367

0.2518

φ0.35

±0.004

0.020

0.037

0.392

0.400

0.0185

φ0.40

±0.005

0.021

0.040

0.439

0.459

0.1407

φ0.45

±0.005

0.022

0.042

0.491

0.513

0.1109

φ0.50

±0.005

0.024

0.045

0.544

0.566

0.0896

φ0.55

±0.006

0.025

0.047

0.606

0.630

0.0749

φ0.60

±0.006

0.027

0.049

0.670

0.700

0.06295

φ0.65

±0.007

0.028

0.051

0.720

0.740

0.05364

φ0.70

±0.007

0.020

0.052

0.760

0.780

0.04625

φ0.75

±0.008

0.030

0.054

0.782

0.832

0.04029

φ0.80

±0.008

0.030

0.056

0.855

0.884

0.03500

φ0.85

±0.009

0.032

0.058

0.910

0.940

0.03137

φ0.90

±0.009

0.032

0.061

0.959

0.989

0.02765

φ0.95

±0.010

0.034

0.063

1.010

1.044

0.02511

φ1.00

±0.010

0.030

0.065

1.062

1.094

0.02240

φ1.05

±0.011

0.030

0.067

1.130

1.144

0.02056

φ1.10

±0.011

0.030

0.065

1.160

1.200

0.01873

φ1.15

±0.012

0.035

0.065

1.120

1.247

0.01714

φ1.20

±0.012

0.030

0.067

1.314

1.294

0.01574

φ1.25

±0.013

0.030

0.067

1.316

1.349

0.01435

φ1.30

±0.013

0.030

0.068

1.353

1.401

0.01341

φ1.35

±0.014

0.030

0.068

1.400

1.445

0.01244

φ1.40

±0.014

0.030

0.069

1.463

1.502

0.01143

φ1.45

±0.015

0.030

0.069

1.504

1.554

0.01078

φ1.50

±0.015

0.037

0.070

1.556

1.607

0.01009

φ1.55

±0.016

0.038

0.070

1.607

1.657

0.00943

φ1.60

±0.016

0.038

0.071

1.657

1.706

0.00875

φ1.65

±0.017

0.039

0.071

1.708

1.758

0.00875

φ1.70

±0.017

0.039

0.072

1.758

1.809

0.00760

φ1.80

±0.018

0.039

0.073

1.872

1.909

0.009615

φ1.90

±0.019

0.040

0.075

1.958

2.010

0.00628

φ2.00

±0.020

0.040

0.075

2.074

2.112

0.00560

φ2.10

±0.021

0.040

0.076

2.161

2.214

0.00514

φ2.20

±0.022

0.041

0.078

2.278

2.150

0.00468

φ2.40

±0.024

0.042

0.078

2.256

2.505

0.00393

φ2.50

±0.025

0.040

0.079

2.578

2.618

0.00348

φ2.60

±0.026

0.043

0.080

2.661

2.718

0.00335

φ2.80

±0.028

0.040

0.081

2.880

2.922

0.00286

φ3.00

±0.030

0.045

0.083

3.065

3.122

0.00252

φ3.20

±0.032

0.046

0.085

3.263

3.319

0.00221

φ3.50

±0.035

0.046

0.086

3.593

3.679

0.00185

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Dây điện từ

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email:
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Dây điện từ
Mã hiệu: G-0002819-00004

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Dây điện từ

Dây điện từ