Đo nhanh khi độc tại hiện trường
Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp.
Thiết Bị đo khí độc là một bộ dụng cụ gồm các ống phát hiện khí nhanh (350 loại ống khác nhau với hơn 100 loại khí và nồng độ đo khác nhau) và dụng cụ lấy mẫu khí GV-100S cho phép xác định nồng độ khí cần đo tại hiện trường
GASTEC/ JAPAN
- Được Thiết kế nhỏ gọn, cầm bằng một tay dễ dàng. Thao tác bơm không tạo ra tia lửa điện, thân được bọc bằng vật liệu nhựa đàn hồi - Hoàn toàn kín, tạo chân không. Đầu bơm có dao cắt ống phát hiện khí nhanh, thuận tiện khi sử dụng. - Thao tác lấy mẫu khí nhẹ nhành, thể tích lấy mẫu khí tối thiểu 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu khí) - Rất thích hợp đo hiện trường. Detector Tube Instruction Manual Gastec tube No. & Name Chemical
Formula Measuring
Range(ppm) 1H Carbon Monoxide CO 0.1-10% 1L Carbon Monoxide CO 2.5-2000 1LA Carbon Monoxide CO 8-1000 1LK Carbon Monoxide CO 5-600 1LL Carbon Monoxide CO 5-50 1LC Carbon Monoxide CO 1ー30 1A Carbon Mmonoxide (Airtec tube) CO 5-50 1D Carbon Monoxide (Dosi tube) CO 1.04-2000 1DL Carbon Monoxide (Dosi tube) CO 0.4-400 2HH Carbon Dioxide CO2 2.5-40% 2H Carbon Dioxide CO2 0.5-20% 2L Carbon Dioxide CO2 0.13-6% 2LC Carbon Dioxide CO2 100-4000 2LL Carbon Dioxide CO2 300-5000 2A Carbon Dioxide (Airtec tube) CO2 250-3000 3M Ammonia NH3 10-1000 3La Ammonia NH3 2.5-200 3L Ammonia NH3 0.5-78 3D Ammonia (Dosi tube) NH3 2.5-1000 4HT Hydrogen Sulphide H2S 1-40% 4HP Hydrogen Sulphide H2S 0.25-20% 4HH Hydrogen Sulphide H2S 0.1-4% 4H Hydrogen Sulphide H2S 10-4000 4HM Hydrogen Sulphide H2S 25-1600 4M Hydrogen Sulphide H2S 12.5-500 4L Hydrogen Sulphide H2S 1-240 4LL Hydrogen Sulphide H2S 0.25-120 4LK Hydrogen Sulphide H2S 1-40 4LB Hydrogen Sulphide H2S 0.5-12 4LT Hydrogen Sulphide H2S 0.1-4 5L Sulphur Dioxide SO2 1.25-200 5LA Sulphur Dioxide SO2 0.5-60 5LC Sulphur Dioxide SO2 0.1-25 5LB Sulphur Dioxide SO2 0.05-10 5DH Sulphur Dioxide (Dosi tube) SO2 10-600 6 Water Vapor H2O 0.5-32mg/L 6L Water Vapor H2O 0.05-2mg/L 6LP Pipeline Dew point Tube H2O 3-100LB/MMCF 6LLP Pipeline Dew Point Tube H2O 2-10LB/MMCF 6A Water Vapour (Airtec tube)
*Before change H2O 30-80mg/m3 6A Water Vapour (Airtec tube)
*After change H2O 20-80mg/m3 7LA Phosphine PH3 0.05-9.8 8La Chlorine Cl2 0.1-16 9L Nitrogen Dioxide NO2 0.5-125 10 NO&NO2 (Separate Quantification) NO&NO2 2.5-200 11HA Nitrogen Oxides(Total Quantification) NO+NO2 50-2500 11S Nitrogen Oxides(Total Quantification) NO+NO2 5-625 11L Nitrogen Oxides(Total Quantification) NO+NO2 0.04-16.5 13 Carbon Disulphide CS2 0.63-100 14M Hydrogen Chloride HCl 10-1000 14L Hydrogen Chloride HCl 0.2-76 15L Nitric Acid HNO3 0.1-40 17 Hydrogen Fluoride HF 0.25-100 18L Ozone O3 0.025-3 19LA Arsine AsH3 0.04-10 21LA Carbonyl Sulphide COS 2-125 31B Oxygen O2 3-24% 35 Sulphuric Acid H2SO4 0.5-5mg/m3 70 Mercaptans R·SH 0.5-120 70L Mercaptans R·SH 0.1-8 71 Methyl Mercaptan CH3SH 0.25-140 72 Ethyl Mercaptan C2H5SH 0.5-120 72L Ethyl Mercaptan C2H5SH 0.2-75 75L tert-Butyl Mercaptan (CH3)3CSH 0.5-30mg/m3 81 Acetic Acid CH3CO2H 1-100 81L Acetic Acid CH3CO2H 0.125-25 91 Formaldehyde HCHO 2-100 91L Formaldehyde HCHO 0.1-40 91LL Formaldehyde HCHO 0.05-1 92M Acetaldehyde CH3CHO 2.5-100 92L Acetaldehyde CH3CHO 1ー 20 102L Hexane CH3(CH2)4CH3 4-1200 103 Hydrocarbons (Lower class) 0.05-2.4% 105 Hydrocarbons (Higher class) 100-3000 107 Polytec I Qualitative 109AD Oil mist (Airtec tube) 0.2-5.0mg/m3 111L Methanol CH3OH 20-1000 112L Ethanol C2H5OH 50-2000 121 Benzene C6H6 2.5-120 121L Benzene C6H6 0.1-65 121SP Benzene C6H6 0.2-66 122 Toluene C6H5CH3 5-690 122L Toluene C6H5CH3 1-100 123 Xylene C6H4(CH3)2 5-625 124 Styrene C6H5CH:CH2 10-1500 124L Styrene C6H5CH:CH2 2-100 131LA Vinyl Chloride CH2:CHCl 0.25-54 131LB Vinyl Chloride CH2:CHCl 0.25-70 131L Vinyl Chloride CH2:CHCl 0.1-6.6 133LL Tetrachloroethylene Cl2C:CCl2 0.1-9 136LA Methyl Bromide CH3Br 1-36 151L Acetone CH3COCH3 50-12000 163L Ethylene Oxide C2H4O 0.4-350 172L Ethylene CH2:CH2 0.2-100 180
CTY TNHH ÍCH TRân TPHCM
Dụng cụ rửa mắt khẩn cấp dùng phòng thí nghiệm
Bồn rửa chịu axit dùng phòng thí nghiệm ( PP) Sink
Bàn thí nghiêm chống ăn mòn axit bằng nhựa Epoxy
Thiết bị Phân tích dầu, chất béo trong nước và dất
Thiết bị phân tích dầu, chất béo, mỡ trong nước thải và dất
Vòi xả nước 3 nhánh dùng trong phòng thí nghiệm
Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm BIOBASE
Bể Rửa Siêu âm ( 0,8 Lít) Model: S10
Đo nhanh khi độc tại hiện trường
Vòi rửa mắt khẩn cấp trong phòng thí nghiệm
ID Doanh nghiệp: G-00072579
Địa chỉ: 21/9 Trường Sơn, P. 4, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0908157494
Email: [email protected]
Website:
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]