Đồng hồ đo độ cứng cao su gs-744g - Teclock việt nam - tmp vietnam
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất !
Nguyễn Hoàng Tài
Tel: 0915 031 817 or 01686 530 609
Email: [email protected]
[email protected]
Lời đâu tiên, Công ty TNHH TM DV Tăng Minh Phát (TMP) xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý kháchhàng đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ
của chúng tôi. Kính chúc Quý Khách sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kỹ thuật cao, chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng Quý khách !
Chúng tôi đang là nhà phân phối và thực hiện dịch vụ thiết bị Tự Động Hóa như : Cảm biến, Biến Tần, PLC, HMI, Motor, Motor Servo,Relays…,
của nhiều hãng lớn đến từ các nước như: Đức, Mỹ, Nhật, Ý, Hàn Quốc, Pháp...
Các thiết bị hãng Teclock mà chúng tôi cung cấp tại Việt Nam
+ Đồng hồ so Teclock
+ Đồng hồ so Teclock với chỉ số đo
+ Đồng hồ so Teclock hành trình dài
+ Thước đo độ dài
+ Đồng hồ đo độ dày kỹ thuật số
+ Đồng hồ đo độ sâu
+ Thước đo độ sâu
+ Thước đo độ sâu kỹ thuật số
+ Thước cặp đồng hồ
+ Thước nhíp
+ Thước cặp đồng hồ điện tử
+ Thước đo lỗ Teclock
+ Đồng hồ đo lực kéo đẩy
+ Đồng hồ đo độ lệch trục
+ Đồng hồ đo độ cứng cao su
DT-300G | 10gf |
DT-500G | 20gf |
PPN-705-3 | 0.05 |
PPN-705-5 | 0.05 |
PPN-705-10 | 0.1 |
PPN-705-20 | 0.2 |
PP-705-300 | 5 |
PP-705-500 | 5 |
PP-705-1000 | 10 |
TM-104YS | 0.01 |
TM-106YS | 0.01 |
CSDG-A | 0.01 |
FM-5 Standard Type | 0.01 |
FM-5 High Precision Type | 0.001 |
PC-440J | |
PC-465J | |
PC-450J-f | |
PC-455J-f | |
PC-480S2 | |
PC-485S2 | |
ZE-304 | Recording Paper (10 packs) |
ZE-110 | RS-232C conversion cable 9 pins for AT |
connector | |
ZE-018 | Extension cable 1m |
ZE-019 | Extension cable 2m |
ZE-020 | Extension cable 5m |
ZE-109 | Judgment result output cable |
ZE-013 | Foot switch |
FM-55 | 0.001 |
FM-60 | 0.001 |
SD-465A | Digital |
SD-101A | Dial (Analog) |
USG-10 | Standard |
USG-14 | Standard |
USG-18 | Standard |
USG-20 | Fine Adjustment |
USG-24 | Fine Adjustment |
USG-28 | Fine Adjustment |
USG-29 | Precision Fine Adjustment |
USG-30 | Square Screw, Arm Slide |
USG-31 | Square Screw, Arm Slide |
USG-32 | Square Screw, Arm Slide |
64 # | Standard Type |
64 # | With Micro-Motion Device |
64 | Parallel Spring Type Precision Micro-Motion Device |
MB-1040 | One-touch, fine adjustment, small |
MB-1050 | One-touch, fine adjustment |
MB-B | Standard |
GS-719N | Type A |
GS-719G | Type A(Peak Pointer Type) |
GS-719R | Type Aφ18mm / stand combined |
GS-720N | Type D |
GS-720G | Type D(Peak Pointer Type) |
GS-720R | Type Aφ18mm / stand combined |
GS-721N | Type ʢE AOʣ |
GS-721G | Type A(Peak Pointer Type) |
GS-719P | Type A(Pocket Type) |
GSD-719K | Type A |
GSD-720K | Type D |
GSD-721K | Type ʢE AOʣ |
GSD-719K-R | Type Aφ18mm / Stand combined |
GSD-720K-R | Type Aφ18mm / Stand combined |
GS-719H | Type A |
GS-719L | Type A |
GS-720H | Type D |
GS-720L | Type D |
GSD-719K-H | Type A |
GSD-719K-L | Type A |
GSD-720K-H | Type D |
GSD-720K-L | Type D |
GS-719P | Type A |
GS-709P | Type A |
GS-755 | Type OOO |
GS-779G | Type A |
approximate | |
GS-702N | Type D |
GS-702G | Type D (Peak pointer type) |
GS-709N | Type A |
GS-709G | Type A (Peak pointer type) |
GS-709P | Type A (Pocket type) |
GSD-719K | Type A |
GSD-720K | Type D |
GS-701N | Type C |
GS-701G | Type C (Peak pointer type) |
GSD-701K | Type C |
GS-750G | |
GS-751G | Type C |
(Peak Pointer type) | |
GS-752G | Type DO |
(Peak Pointer type) | |
GS-753G | Type O |
(Peak Pointer type) | |
GS-754G | Type OO |
(Peak Pointer type) | |
GS-755 | Type OOO |
GSD-750K | Type B |
GSD-751K | Type C |
GSD-752K | Type DO |
GSD-753K | Type O |
GSD-754K | Type OO |
GS-743G | Type E2 (Peak Pointer type) |
GS-744G | Type FO (Peak Pointer type) |
GSD-743K | Type E2 |
GSD-744K | Type FO |
GS-703N | JIS C(old type) |
GS-703G | Type C(old type) Peak Pointer type |
GS-706N | JIS A(old type) |
GS-706G | Type A(old type) |
Peak Pointer type | |
GSD-706K | Type A(old type) |
GS-607 | GS-701N/GS-701G/GS-706N/GS-706G |
GS-607A | GS-709N/GS-709G |
GS-719N/GS-719G/GS-721N/ | |
GS-607B | GS-721G/GS-750G/GS-753G |
GS-607C | GS-743G |
ZY-119 | 2.54 type |
ZY-120 | 2.5 type |
Durometer A Hardness:50 | |
ZY-107 | |
Durometer A Hardness:80 | |
ZY-108 | |
Durometer D Hardness:40 | |
ZY-109 | |
ZY-110 | Durometer E Hardness:80 |
GX-02A | GSS-619 |
GX-02D | GSS-620 |
GX-02E | GSS-621 |
GX-02FO | GSS-644 |
AI-9111 | .0001 |
AI-9112 | .0001 |
AI-905 | .001 |
Brand: AT2E Viet Nam– Mark-10 Viet Nam – Matsui Viet Nam – Taiyo Viet Nam –Bircher Viet Nam – Wise Control Viet Nam – Brooks Instrument Viet Nam – Nireco Viet Nam – Novotechnik Viet Nam – Redlion Viet Nam – Anritsu Viet Nam – Vandergraaf Viet Nam – MTS Sensors Viet Nam – AS Scholer +Bolte GmbH Viet Nam– Elettrotek Kable Viet Nam – Koehler Viet Nam - Masibus Viet nam– FSG Viet Nam – Mehrer Viet Nam – Minimax Viet Nam –Pefufer Viet Nam- Meinsberg Vietnam…
Nhà phân phối OMEGA Việt Nam - TMP Vietnam
Băng tải- Van Der Graaf Vietnam - TMP Vietnam
Bộ đếm thời gian Rơle Timer - Caho Vietnam - TMP Vietnam
WDG 1200 & 1210 - Oxygen Analyser Systems -Ametek Vietnam- TMP Vietnam
Gas Analyzer Controller WDG-1210 - Ametek Việt Nam - TMP Vietnam
Position Transmitters SW - Soldo Việt Nam - TMP Vietnam
Limit Switch Boxes SF - Soldo Việt Nam - TMP Vietnam
Đồng hồ nhiệt IntelliComfort CH150MB - Fantinicosmi Việt Nam - TMP Vietnam
Đồng hồ đo áp suất 3G1 - Fantinicosmi Việt Nam - TMP Vietnam
Bộ điều chỉnh áp suất B12CN - B12DN -B12EN - Fantinicosmi Việt Nam - TMP Vietnam
Bộ mã hóa công nghiệp 900 Premium - Leine&linde Việt Nam - TMP Vietnam
Bộ mã hóa công nghiệp 700 Compact - Leine linde Việt Nam - TMP Vietnam
ID Doanh nghiệp: G-00091238
Địa chỉ: 602/41E, Điện Biên Phủ, P22, Quận Bình Thạnh, Tp HCM
Điện thoại: 01686530609
Email: [email protected]
Website: www.tmpvietnam.com
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]