x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
532327
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy
Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt
Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh

Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt

Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt
(cập nhật 07-03-2013)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0005781-00001
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI

&

SẢN XUẤT SƠN THỊNH


Sơn Thịnh Phân Phối Thiết Bị Đo Kyoritsu Tại Việt Nam - Đầy đủ sản phẩm - Giá thành rẻ nhất liên hệ 0982.401.714 Mr. Phước

Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN

VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội

PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN

Model 1009 Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF
Nguồn : R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn


Model 1018 Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD


Model 1011 Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn


Model 1012 True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng : 280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD


Model 1030 Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω .
Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm -Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD


Model 1051 Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω - Kiểm tra diode : 2V -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng : 560g - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD


Model 1052
Hiển Thị Số
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ -Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn: R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD


Model 1061
Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA[RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng: 560g -Nguồn :LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD


Model 1062 Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng: 560g -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD


Model 1109 Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD


Model 1110 Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục: 100Ω
Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm -Cân nặng: 280g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ


Model 2000 Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A
ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω
Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD


Model 2001 Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A
Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω
Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx.
Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD


DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN
Model 1700 Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC
-Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±)
-Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED)
37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED)
Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V)
Kiểm tra cực pha đơn
Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz)
Kiểm tra góc pha
Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz
Giải góc pha: 120±5 degree
Kiểm tra liên tục
Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V)
Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm -Cân nặng: 230g
Phụ kiện: Máy, HDSD


Model 1710 Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp: 12~690V AC/DC
Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±)
Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED)
37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED)
Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V)
Kiểm tra cực pha đơn
Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz)
Kiểm tra góc pha
Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz
Giải góc pha: 120±5 degree
Kiểm tra liên tục
Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω)
Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm
Cân nặng: 230g -Phụ kiện: Máy, HDSD


ĐỒNG HỒ AMPE KÌM
Model 2002PA Hiện thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V
Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω)
Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) -Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 -Kích thước: 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng: 470g approx. -Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD


Model 2003A Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A
Giải đo điện áp DC: 400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) - Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A)
Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(D)mm -Khối lượng: 530g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD


Model 2004 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A
Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A
Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω
Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz ~ 1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước: 180(L) × 54(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 170g approx.
Phụ kiện: R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD


Model 2007A Hiển Thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V
Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω
Đường kính kìm: Ø33mm -Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 260g
Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD


Model 2009R Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V
Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4kΩ
Giải đo tần số Hz: 10 ~ 4Khz -Nguồn cung cấp: Pin 2x1.5V


Model 2010 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A
Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A
Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz -Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Khối lượng: 220g approx. -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD


Model 2012R Hiển Thị Số
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kìm kẹp: Ø12mm max. -Nguồn: R03 (1.5V) × 2 -Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Khối lượng: 220g -Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng


Model 2017 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω -Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz
Nguồn: 6F22 (9V) × 1 -Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm
Khối lượng: 400g approx. -Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD


Model 2200 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω -Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng: 120g
Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2; Hướng dẫn sử dụng


Model 2031 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A
Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước: 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm -Khối lượng: 100g
Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD


Model 2033 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải đo dòng DC: 40/300A
Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước: 147(L) × 59(W) × 25(D)mm -Khối lượng: 100g .
Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD


Model 2040 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.


LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh
Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt

    Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
    Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
    Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
    Trân trọng.

X

Người mua

Người bán

Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh
Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt

Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt