x
THÔNG BÁO
x
x
x
x
x
x
Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-0005781-00001
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Sơn Thịnh Phân Phối Thiết Bị Đo Kyoritsu Tại Việt Nam - Đầy đủ sản phẩm - Giá thành rẻ nhất liên hệ 0982.401.714 Mr. Phước
Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
Model 1009 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF Nguồn : R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn |
|||
Model 1018 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD |
|||
Model 1011 | Hiển Thị Số - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) - Nguồn : R6P (1.5Vx2) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm - Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn |
|||
Model 1012 | True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 1030 | Hiển Thị Số AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω . Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm -Khối lượng : 100g Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD |
|||
Model 1051 | Hiển Thị Số DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0Ω - Kiểm tra diode : 2V -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng : 560g - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD |
|||
Model 1052 |
|
|||
Model 1061 |
|
|||
Model 1062 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type ) Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Cân nặng: 560g -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD |
|||
Model 1109 | Hiển Thị Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 1110 | Hiển Thị Số DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục: 100Ω Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm -Cân nặng: 280g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ |
|||
Model 2000 | Hiển thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD |
|||
Model 2001 | Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx. Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD |
|||
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN | ||||
Model 1700 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC -Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) -Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm -Cân nặng: 230g Phụ kiện: Máy, HDSD |
|||
Model 1710 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp Giải điện áp: 12~690V AC/DC Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±) Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm Cân nặng: 230g -Phụ kiện: Máy, HDSD |
|||
ĐỒNG HỒ AMPE KÌM | ||||
Model 2002PA | Hiện thị số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) -Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 -Kích thước: 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng: 470g approx. -Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2003A | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A Giải đo điện áp DC: 400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) - Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(D)mm -Khối lượng: 530g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2004 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz ~ 1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 180(L) × 54(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 170g approx. Phụ kiện: R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD |
|||
Model 2007A | Hiển Thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω Đường kính kìm: Ø33mm -Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 260g Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD |
|||
Model 2009R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4kΩ Giải đo tần số Hz: 10 ~ 4Khz -Nguồn cung cấp: Pin 2x1.5V |
|||
Model 2010 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz -Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm Khối lượng: 220g approx. -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD |
|||
Model 2012R | Hiển Thị Số DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz Kìm kẹp: Ø12mm max. -Nguồn: R03 (1.5V) × 2 -Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm Khối lượng: 220g -Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng |
|||
Model 2017 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω -Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz Nguồn: 6F22 (9V) × 1 -Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Khối lượng: 400g approx. -Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2200 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω -Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng: 120g Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2; Hướng dẫn sử dụng |
|||
Model 2031 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm -Khối lượng: 100g Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD |
|||
Model 2033 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải đo dòng DC: 40/300A Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 59(W) × 25(D)mm -Khối lượng: 100g . Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD |
|||
Model 2040 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng. |
Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt
Liên hệ
G-0005781-00001
Khởi động mềm Schneider ATS22 chiết khấu tối đa 50%
Liên hệ
G-0005781-00002
Mua khởi động mềm ATS48 Schneider chiết khấu 40-50%
Liên hệ
G-0005781-00003
Bán khởi động mềm ATS22, ATS48 của Schneider chiết khấu tốt nhất 40-50%
Liên hệ
G-0005781-00004
Biến tần chính hãng Schneider giá ưu đãi tại Hà Nội,Biến Tần SCHNEIDER ATV312,ATV71,ATV61,ATV212 CHIẾT KHẤU 45%
Liên hệ
G-0005781-00005
Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
X
x
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]