x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
(Miễn phí)
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
269392
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Vip 1 Năm

5,000,000đ

Chọn

Liên Hệ Tư Vấn Thêm

Chọn
Hủy
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

    ID Doanh nghiệp: G-00067187

    Mã số thuế:

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0932635553 (MR.HÙNG)

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://www.ne-labs.com.vn/

Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh

Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh
(cập nhật 15-04-2014)
Giá bán
Liên hệ
ID Sản phẩm
G-00067187-00008
Cam kết
Hàng mới 100%
Xuất xứ
Bảo hành
Điện thoại
Email
Zalo
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các hóa chất, vật tư,thiết bị và máy móc cho phòng kiểm nghiệm sinh–hóa, hóa-lý, vi sinh trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vi sinh, thực phẩm,… Với uy tín và chất lượng đặt lên hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất.

Với các nhà sản xuất và cung ứng hàng đầu thế giới như: Merck(Đức), Sigma(Mỹ), Scharlau(Tây Ban Nha), Fisher(Mỹ), JT Baker(Mỹ)…

Trong đó, Hóa chất Scharlau – Tây Ban Nha là nhà sản xuất chuyên cung cấp những hóa chất với độ tinh khiết cao, đạt chuẩn quốc tế, giá thành cạnh tranh và được người tiêu dùng đánh giá cao.

Hóa chất Scharlau đang từng bước tạo vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam và trên toàn thế giới với mạng lưới hoạt động rộng và sản phẩm đạt chất lượng cao. Các sản phẩm của Scharlau đã có mặt ở hơn 90 quốc gia khắp thế giới.

Một số sản phẩm tiêu biểu trong các lĩnh vực như: Sắc ký (HPLC, LC-MS, GC,…), quang phổ, chuẩn độ, phương pháp Karl Fisher, ...và đặc biệt là dòng hóa chất vi sinh, các môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vi khuẩn,…

AL01731000

1-Butanol, reagent grade, ACS, ISO

AC12420025

1-Heptane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade

NA01100250

1-Naphthol, synthesis grade

AC17020025

1-Octane sulfonic acid, sodium salt mono

AC17020025

1-octansulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade

AC17450025

1-pentan sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade

AL04371000

1-propanol

AL04381000

1-propanol(HPLC)

AL01771000

2-Butanol, reagent grade

AL03231000

2-Propanol, analytical grade, ACS, USP, Ph Eur

AL03211000

2-Propanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV -VIS

AC03521000

Acetic acid glacial

AC03461000

Acetic acid glacial, HPLC grade

AC03102500

Acetone, Multíolvent HPLC grade ACS ISO UV-VIS

AC03101000

Acetone, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS

AC03111000

Acetone, reagent grade, ACS, ISO

AC03332500

Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

AC03334000

Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

AC03271000

Acetonitrile, reagent grade, ACS

AC20020500

Acid Salicylic

AG00200500

Agar-agar, powder, for bacteriology

02-468-500

Alkaline Peptone Water

AL07510500

Aluminium std sol

AM02491000

Ammonia, solution 25%, reagent grade

AM02540500

Ammonium acetate, reagent grade, ACS

AM02541000

Ammonium acetate, reagent grade, ACS

AM02730500

Ammonium chloride, reagent grade, ACS, ISO

AM03500250

Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, re

HI03160500

Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, r

HI03150500

Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate, reagent grade, ACS, ISO

AM04670100

Ammonium monovanadate, reagent grade, ACS

AM04000500

Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO

AM04190500

Ammonium thiocyanate, reagent grade, ACS

AN05300250

Anthraquinone

01-030-500

Baird Parker agar (BP)

BA00550500

Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO

BE00411000

Benzen, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

BE00331000

Benzene, reagent grade, ACS, ISO

AL01611000

Benzyl alcohol, reagent grade

01-352-500

Blood Agar (Sheep Blood)

AC05780500

Boric acid, reagent grade, ACS, ISO

01-599-500

Brain Heart Infusion broth (BHI)

02-041-500

Brilliant Green Bile Lactose (BGBL2%)

VE00700005

Bromocresol green, indicator

AZ01250005

Bromophenol blue, indicator, ACS

AZ01300005

Bromothymol blue, indicator, ACS

SO30100250

Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue

SO30101000

Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue

SO30040250

Buffer solution pH = 4 (25 °C), red-coloured

SO30041000

Buffer solution pH = 4,00 (25 °C), red-coloured

SO30070250

Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured

SO30071000

Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured

02-277-500

Buffered Peptone Water (BPW)

CA01841000

Calcium carbonate, precipitated, reagent grade

CA01921000

Calcium chloride anhydrous, powder, reagent grade

CA01941000

Calcium chloride dihydrate, powder, reag

CA02310500

Calcium nitrate tetrahydrate, reagent grade, ACS

CL02031000

Chloroform, reagent grade, ACS, ISO, stabilized with ethanol

CL02182500

Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

ET00151000

Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

CR02220100

Chromium, standard solution 1000 mg/l (Cr3+)

01-695

Chromogenic Coliform Agar

AC07880025

Chromotropic acid sodium salt

AC07251000

Citric acid monohydrate, reagent grade, ACS, ISO

CO00250250

Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure

CO01011000

Copper(II) sulfate pentahydrate, reagent

CO00850100

Copper, standard solution 1000 mg/l (Cu2+)

VI00250025

Crystal violet, C.I. 42555, indicator, extra pure

CL0039

Cyclohexane, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

CI00391000

Cyclohexane, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS

CI00321000

Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO

LE00700500

D(-)-Fructose, extra pure, Ph Eur, BP, USP

SO08501000

D(-)-Sorbitol, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 420

LA00600500

D(+) Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF

GL01271000

D(+)-Glucose anhydrous, reagent grade, ACS

LA00601000

D(+)-Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF

SA00211000

D(+)-Saccharose, reagent grade

AM03650500

di-Ammonium oxalate monohydrate, reagent grade, ACS, ISO

CL03351000

Dichloromethane, HPLC grade, stabilized with ethanol

PO02711000

di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate, reagent grade

SO03391000

di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, reagent grade

SO07000250

di-Sodium Tartrate dihydrate, reagent grade, ACS

SO07071000

di-Sodium tetraborate decahydrate, reagent grade, ACS, ISO

AL00701000

DL-Camphor

02-060-500

EC Broth

02-060-500

EC Broth

AC099600PA

EDTA 0,1M

06-016-100

Egg yolk emulsion

01-068-500

Eosin Methylene Blue (EMB)

NE00450100

Eriochrome black T

ET00151000

Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

ET00152500

Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

AC01471000

Ethyl acetate, HPLC grade

AC01451000

Ethyl acetate, REAGENT grade, ÁSC, ISO

AC09650250

Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS

FO00251000

Formamide, extra pure

AC10851000

Formic acid, 98 - 100%, reagent grade, ACS

FU00600025

Fuchsin basic, C.I. 42510, for microscopy

GL00261000

Glycerol, 99,5%, reagent grade, ACS

AC04040250

Glycine, reagent grade, ACS

01-216-500

Hektoen Enteric Agar

AC12470025

Hexane-1-sulfonic acid sodium salt lichropur, 25g

HE02000500

Hexanmethylenetetramine methenamine

HI01100100

Hydrazine sulfate, reagent grade, ACS

AC07411000

Hydrochloric acid 37%, reagent

ACo7411000

Hydrochloric acid 37%, reagent

HI02120250

Hydroxylammonium HCl

IN00650025

Indigo carmine, C.I. 73015, extra pure

YO002200GA

Iodine 0,1N

YO00231000

Iodine, solution 0,05 mol/l (0,1 N)

HI03360500

Iron III chloride

HI03511000

Iron(II) sulfate heptahydrate, reagent grade, ACS, ISO

HI03020100

Iron, standard solution 1000 mg/l (Fe3+)

ME03761000

Isoamyl alcohol, reagent grade, ACS

AQ00210500

Karl Fisher-Apura-CombiTitrant 5

RE0007G100

Kovacs Indol Reagent

AC05150100

L(+)-Ascorbic acid, reagent grade, ACS, ISO

AC30010500

L(+)-Tartaric acid, reagent grade, ACS, ISO

02-105-500

Lactose Broth

02-105-500

Lactose Broth

AR01200100

L-Arginine, extra pure, PH EUR

02-385-500

LB Broth

PL01050100

Lead, standard solution 1000 mg/l (Pb2+)

AC12251000

L-Glutamic acid, extra pure, Ph Eur,BP

LI01750250

Lithium nitrate

OR00550025

L-Ornithine monohydrochloride

02-336-500

Lysine Decarboxylase (LDC)

01-118-500

Mac Conkey Agar

MA00600500

Magnesium Oxide

MA00850500

Magnesium sulfate heptahydrate, reagent grade, ACS

VE01000100

Malachite green oxalate, C.I. 42000, reagent and microscopy grade

07-080-500

Malt Extract

MA01000500

Maltose monohydrate, for microbiology

MA01310500

Manganese(II) sulfate monohydrate, reagent grade, ACS

MA01110100

Manganese, standard solution 1000 mg/l (Mn)

07-075-500

Meat Extract

07-075-500

Meat Extract

ME01700100

Mercury(II) chloride, reagent grade, ACS, ISO

ME02270100

Mercury(II) sulfate, reagent grade, ACS

ME03151000

Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

ME03152500

Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

ME03154000

Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS

ME03021000

Methanol, reagent grade, ACS, ISO, packed in UHDPE bottles

AN00730100

Methyl orange, C.I. 13025, indicator, reagent grade, ACS

02-207-500

Methyl Red Voges Proskauer Broth ( MR-VP)

AZ02030100

Methylene blue, C.I. 52015, extra pure

01-135-500

MRS Agar (included Polisorbate 80 in the formula)

MU00200025

Murexide, indicator for metal titration

01-262-500

MYP agar

RE00500250

Nessler''s Regent

HE01312500

n-Heptane, 99%, HPLC grade

HE01271000

n-Heptane, 99%, reagent grade

HE02281000

n-Hexane, 96%, reagent grade, ACS

HE02282500

n-Hexane, 96%, reagent grade, ACS

HE02421000

n-Hexane, HPLC

NI01210100

Nickel, standard solution 1000 mg/l (Ni2+)

AC16011000

Nitric Acid, min. 65%, reagent grade, ISO, Ph Eur, for determinations with dithizone

PE00951000

n-Pentane, 99%, extra pure

CR00621000

o-Cresol, synthesis grade

FE01000005

o-Phenanthroline monohydrate, redox indicator, reagent grade, ACS

AC10981000

ortho-Phosphoric acid, 85%, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 338

AC17651000

Pechloric acid

07-489-500

Pepton Casein

ET00922500

Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C,
reagent grade, ACS, ISO

ET00921000

Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C,
reagent grade, ACS, ISO

ET00921000

Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C, reagent grade, ACS, ISO

02-032-500

Phenol Red Broth

RO01300025

Phenol red, indicator, ACS

FE04950025

Phenolphthalein, indicator, ACS

01-161-500

Plate Count Agar (PCA)

01-161-500

Plate Count Agar (PCA)

PO01250500

Potasium antimonyl tartrat

PO033300GA

Potasium permanganate 0.1N

PO01101000

Potassium acetate, reagent grade, ACS

PO01680100

Potassium bromide, IR spectroscopy grade

PO02001000

Potassium chloride, reagent grade

PO02201000

Potassium dichromate, reagent grade, ACS, ISO

PO02601000

Potassium dihydrogen phosphate, reagent grade, ACS, ISO

PO01300500

Potassium hydrogen phthalate, reagent grade

PO02751000

Potassium hydroxide, pellets, reagent gr

PO04000250

Potassium iodate, reagent grade, ACS, ISO

PO04110500

Potassium iodide, reagent grade, ACS, ISO

PO02871000

Potassium nitrate, reagent grade, ACS, ISO

PO03310500

Potassium permanganate

PO03550500

Potassium sodium tartrate tetrahydrate, reagent grade, ACS, ISO

PO03651000

Potassium sulfate, reagent grade, ACS, ISO

PI01241000

Pyridine

GE00481000

Silica gel 60, 0,04 - 0,06 mm, for flash

GE00491000

Silica gel 60, 0,06 - 0,2 mm, for column chromatography (70 - 230 mesh ASTM)

PL00500100

Silver nitrate, reagent grade, ACS, ISO

PL00710100

Silver sulfate, reagent grade, ACS

01-177-500

Simmon Citrate agar (iC)

SO00350500

Sodium acetate anhydrous, reagent grade, ACS

SO00251000

Sodium acetate trihydrate, reagent grade, ACS, ISO

SO00910250

Sodium azide, extra pure

SO01161000

Sodium carbonate anhydrous, reagent grad

SO02270500

Sodium chloride, reagent grade, ACS, ISO

SO02900500

Sodium disulfite, reagent grade, ACS

SO01310500

Sodium hydrogen carbonate, reagent grade, ACS, ISO

SO042700PA

Sodium hydroxide 0,1N

SO04250500

Sodium hydroxide, pellets, reagent grade

SO04900250

Sodium Molybdate dihydrate

SO04890100

Sodium molybdate dihydrate

SO05200100

Sodium nitroprusside

SO06330250

Sodium salicylate, reagent grade

SO06641000

Sodium sulfate anhydrous, powder, reagent grade, ACS, ISO

Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). ĐT:08 38647939, FAX:08 38647938
email: [email protected]

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh

    ID Doanh nghiệp: G-00067187

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0932635553 (MR.HÙNG)

    Email: [email protected]

    Website: http://www.ne-labs.com.vn/

X

Người mua

Người bán

Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

    ID Doanh nghiệp: G-00067187

    Địa chỉ:

    Điện thoại: 0932635553 (MR.HÙNG)

    Zalo:

    Email: [email protected]

    Website: http://www.ne-labs.com.vn/

Doanh Nghiệp Tiêu Chuẩn

Thông tin sản phẩm

Nội dung liên hệ

x
Đóng
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]
bộ công thương

Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh

Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh