mặt bích jis 10k
STT |
Size |
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K |
Trọng lượng |
||||||
Inch |
mm |
ĐKN |
Tâm lỗ |
Lỗ thoát |
Độ dày |
Số lỗ |
ĐK lỗ bulông |
Kg/cái |
|
1 |
38 |
10 |
90 |
65 |
18 |
12 |
4 |
15 |
0.5 |
2 |
12 |
15 |
95 |
70 |
22.5 |
12 |
4 |
15 |
0.6 |
3 |
34 |
20 |
100 |
75 |
28 |
14 |
4 |
15 |
0.7 |
4 |
1 |
25 |
125 |
90 |
34.5 |
14 |
4 |
19 |
1.1 |
5 |
114 |
32 |
135 |
100 |
43.5 |
16 |
4 |
19 |
1.5 |
6 |
112 |
40 |
140 |
105 |
50 |
16 |
4 |
19 |
1.6 |
7 |
2 |
50 |
155 |
120 |
61.5 |
16 |
4 |
19 |
1.9 |
8 |
212 |
65 |
175 |
140 |
77.5 |
18 |
4 |
19 |
2.6 |
9 |
3 |
80 |
185 |
150 |
90 |
18 |
8 |
19 |
2.6 |
10 |
4 |
100 |
210 |
175 |
116 |
18 |
8 |
19 |
3.1 |
11 |
5 |
125 |
250 |
210 |
142 |
20 |
8 |
23 |
4.8 |
12 |
6 |
150 |
280 |
240 |
167 |
22 |
8 |
23 |
6.3 |
13 |
8 |
200 |
330 |
290 |
218 |
22 |
12 |
23 |
7.5 |
14 |
10 |
250 |
400 |
355 |
270 |
24 |
12 |
25 |
11.8 |
15 |
12 |
300 |
445 |
400 |
320 |
24 |
16 |
25 |
13.6 |
16 |
14 |
350 |
490 |
445 |
358 |
26 |
16 |
25 |
16.4 |
17 |
16 |
400 |
560 |
510 |
409 |
28 |
16 |
27 |
23.1 |
18 |
18 |
450 |
620 |
565 |
459 |
30 |
20 |
27 |
29.5 |
19 |
20 |
500 |
675 |
620 |
510 |
30 |
20 |
27 |
33.5 |
y lọc mặt bích
mặt bích jis 10k
van giảm áp
khớp nối inox
van bướm tay quay
chống rung mặt bích
bầy hơi phao
ống đúc sch40
tê hàn sch40
van hơi mặt bích 10k
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm trên.
Hiện tại tài khoản doanh nghiệp đăng sản phẩm trên chưa được xác thực.
Để mua sản phẩm, Quý khách vui lòng liên hệ chi tiết theo địa chỉ: , hoặc Email: [email protected]
Trân trọng.
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]