x
THÔNG BÁO
x
ĐĂNG NHẬP
x
ĐĂNG KÝ
1
Xác thực
2
Thông tin
3
Hoàn tất
Email
Mã bảo vệ
861484
Tiếp tục
x
x
Quên mật khẩu
Hủy
x
ACTIVE VIP

Vui lòng chọn gói VIP mong muốn

Gói 6 Tháng

350,000đ

Chọn

Gói 1 Năm

800,000đ

Chọn

Gói 2 Năm

1,000,000đ

Chọn
Hủy

Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K liên hệ

(cập nhật 18-02-2014)
Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K

Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K

(cập nhật 18-02-2014)

ID: G-0008476-00003

Giá bán
Liên hệ
Người đăng
Điện thoại
Email
Địa chỉ

Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K

Các loại mặt bích được đúc theo tiêu chuẩn JIS áp lực làm việc 5K – 10K – 16K – 20K - Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống hóa dầu, hệ thống cầu đường và các công trình công nghiệp vv.- Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có từ size 15 – 600.
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
75
55
18.0
9
4
12
0.3
2
12
15
80
60
22.5
9
4
12
0.3
3
34
20
85
65
28.0
10
4
12
0.4
4
1
25
95
75
34.5
10
4
12
0.5
5
114
32
115
90
43.5
12
4
15
0.8
6
112
40
120
95
50.0
12
4
15
0.9
7
2
50
130
105
61.5
14
4
15
1.1
8
212
65
155
130
77.5
14
4
15
1.5
9
3
80
180
145
90.0
14
4
19
2.0
10
4
114
200
165
116.0
16
8
19
2.4
11
5
125
235
200
142.0
16
8
19
3.3
12
6
150
265
230
167.0
18
8
19
4.4
13
8
200
320
280
218.0
20
8
23
5.5
14
10
250
385
345
270.0
22
12
23
6.4
15
12
300
430
390
320.0
22
12
23
9.5
16
14
350
480
435
358.0
24
12
25
10.3
17
16
400
540
495
109.0
24
16
25
16.9
18
18
450
605
555
459.0
24
16
25
21.6

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
90
65
18
12
4
15
0.5
2
12
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
3
34
20
100
75
28
14
4
15
0.7
4
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
5
114
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
6
112
40
140
105
50
16
4
19
1.6
7
2
50
155
120
61.5
16
4
19
1.9
8
212
65
175
140
77.5
18
4
19
2.6
9
3
80
185
150
90
18
8
19
2.6
10
4
100
210
175
116
18
8
19
3.1
11
5
125
250
210
142
20
8
23
4.8
12
6
150
280
240
167
22
8
23
6.3
13
8
200
330
290
218
22
12
23
7.5
14
10
250
400
355
270
24
12
25
11.8
15
12
300
445
400
320
24
16
25
13.6
16
14
350
490
445
358
26
16
25
16.4
17
16
400
560
510
409
28
16
27
23.1
18
18
450
620
565
459
30
20
27
29.5
19
20
500
675
620
510
30
20
27
33.5

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
90
65 18 12 4 15 0.5
2
12
15
95
70 22.5 12 4 15 0.6
3
34
20
100
75 28 14 4 15 0.7
4
1
25
125
90 34.5 14 4 19 1.1
5
114
32
135
100 43.5 16 4 19 1.5
6
112
40
140
105 50 16 4 19 1.6
7
2
50
155
120 61.5 16 8 19 1.8
8
212
65
175
140 77.5 18 8 19 2.5
9
3
80
200 160 90 20 8 22 3.5
10
4
100
225 185 116 22 8 22 4.5
11
5
125
270 225 142 22 8 25 6.5
12
6
150
305 260 167 24 12 25 8.7
13
8
200
350 305 218 26 12 25 10.9
14
10
250
430 380 270 28 12 29 18.0
15
12
300
480 430 320 30 16 29 21.5
16
14
350
540 480 358 34 16 32 30.8
17
16
400
605 540 409 38 16 35 42.8
18
18
450
675 605 459 40 20 35 55.1
19
20
500
730 660 510 42 20 35 65.1
20 22 550 795 720 561 42 20 38 77.9

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
38
10
90
65 18 14 4 15 0.6
2
12
15
95
70 22.5 14 4 15 0.7
3
34
20
100
75 28 16 4 15 0.8
4
1
25
125
90 34.5 16 4 19 1.3
5
114
32
135
100 43.5 18 4 19 1.6
6
112
40
140
105 50 18 4 19 1.7
7
2
50
155
120 61.5 18 8 19 1.9
8
212
65
175
140 77.5 20 8 19 2.6
9
3
80
200 160 90 22 8 23 3.8
10
4
100
225 185 116 24 8 23 4.9
11
5
125
270 225 142 26 8 25 7.8
12
6
150
305 260 167 28 12 25 10.1
13
8
200
350 305 218 30 12 25 12.6
14
10
250
430 380 270 34 12 27 21.9
15
12
300
480 430 320 36 16 27 25.8
16
14
350
540 480 358 40 16 33 36.2
17
16
400
605 540 409 46 16 33 51.7
18
18
450
675 605 459 48 20 33 66.1
19
20
500
730 660 510 50 20 33 77.4

Bộ Phận Kinh Doanh:
Phone: Ms. Tình : 0937.825.672—0973.366.283
Trụ sở: 91A Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp.HCM.
Rất mong được phục vụ quý khách nhiều hơn trong lĩnh vực này.Trân trọng và hợp tác.

X

Liên hệ mua sản phẩm

1T1WTX
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ AMAKI
Địa chỉ: Toà nhà N7, số 3 đường 3/2, phường 11, Quận 10, Tp. HCM
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 02862.761612 - 02862.757416 - 090 315 0099
Email: [email protected]
bộ công thương

Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K

Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K