MÁY ĐO PH/DO/EC/TDS/ SAL HIỆN TRƯỜNG
ID: G-0007748-00003
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC PH/CONDUCTIVITY/DO.
Model: HI9828/4
- Hiển thị đến 12 chỉ tiêu
- Màn hình LCD với backlight
- Máy đo chống thấm nước
- Đặc trưng hiệu chuẩn nhanh chóng
- Tích hợp thêm áp suất
- Phép đo kiểm tra loại bỏ một vài giá trị sai sót
- Tự động nhận dạng đầu dò pH và Orp
- Chức năng ghi tất cả dữ liệu của đầu dò lên đến 60.000 điểm
- Hiển thị giá trị lưu bằng đồ thị
- Kết nối với PC bằng USB
- Sử dụng cả pin kiềm lẫn pin sạc
Thông Số Kỹ Thuật:
- pH : thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV của cổng pH: ±600.0mV
Độ phân giải: 0.1mV
Độ chính xác: ±0.5mV
- Orp: thang đo: ±2000 mV
Độ phân giải: 0.1mV
Độ chính xác: ± 1mV
- DO: thang đo: 0.0 đến 500%/ 0.00 đến 50.00 mg/L
Độ phân giải: 0.1%, 0.01 mg/L
Độ chính xác: 0.0 đến 300%: ± 1.5% giá trị đo
300% đến 500%: ±3% giá trị đo
0.00 đến 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị đo
30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị đo
- Độ dẫn: thang đo: 0.000 đến 200.000 mS/cm
Độ phân giải: bằng tay: 1uS/cm; 0.001 ms/cm; 0.01mS/cm; 0.1 mS/cm; 1mS/cm.
Tự động: 1uS/cm từ 0 đến 9999 uS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 đến 400.0 mS/cm
Tự động: 0.001mS/cm từ 0.000 đến 9.999mS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 đến 99.99 mS/cm;0.1 mS/cm từ 100.0 đến 400.0 mS/cm.
Độ chính xác: ±1% giá trị đo
- Điện trở suất: 0 đến 999999 Ω.cm, 0 đến 1000.0 kΩ.cm, 0 đến 1.0000MΩ.cm
- TDS: thang đo: 0 đến 400000 mg/L hoặc ppm
Độ phân giải: bằng tay: 1 mg/L; 0.001g/L (ppt); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt)
Tự động: 1 mg/L (ppm) từ 0 đến 9999 mg/L (ppm), 0.01 g/L (ppt) từ 10.00 đến 99.99 g/L; 0.1 g/L từ 100.0 đến 400.0 g/L
Tự động g/L: 0.001 g/L (ppt ) từ 0.000 đến 9.999 g/L; 0.01 g/L từ 10.00 đến 99.99 g/L (ppt); 0.1 g/L từ 100.0 đến 400.0 g/L
Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ± 1 mg/L
- Độ mặn: thang đo: 0.00 đến 70.00 PSU
Độ phân giải: 0.01 PSU
Độ chính xác: ±2% giá trị đo hoặc 0.01 PSU
- Tỷ trọng nước biển: 0.0 đến 50.0σt, σ0, σ15
Độ phân giải: 0.1σt, σ0, σ15
Độ chính xác: ±1σt, σ0, σ15
- Áp suất: thang đo: 450 đến 650 mmHg; 17.72 đến 33.46 inHg, 600.0 đến 1132 mbar, 8.702 đến 16.436 psi, 0.5921 đến 1.1184 atm, 60.00 đến 113.32 kPa.
Độ phân giải: 0.1mmHg, 0.01 inHg, 0.1 mbar, 0.001psi, 0.0001 atm, 0.01 kPa
Độ chính xác: ±3mmHg
- Nhiệt độ: thang đo: -5.00 đến 55.00o C; 23.00 đến 131.00o F; 268.15 đến 328.15 K
Độ phân giải: 0.01o C, 0.01o F; 0.01 K
Độ chính xác: ±0.15o C; ±0.27o F; ±0.15o K.
- Sự hiệu chuẩn: pH: tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với pH (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Orp: tự động
Độ dẫn, độ mặn: tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn (84uS/cm, 1413us/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm )
DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại điểm 0 hoặc 100%
Điện trở suất, TDS: dựa theo hiệu chuẩn EC hoặc độ muối
- Sự bù nhiệt: tự động từ -5.00 đến 55 oC
- Bộ nhớ: 60000 điểm với 13 phép đo
- Giao tiếp máy tính: USB (với phần mềm HI92000)
- Chống thấm: máy đo IP67, đầu dò IP68
- Môi trường: 0 đến 50o C (32 đến 122oF) RH: 100%
- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm, đầu dò: 270 x 46 dia
- Khối lượng: 750g, đầu dò 750g
Cung cấp bao gồm: Máy đo, Đầu dò nhiều sensor, Dung dịch chuẩn HI9828-5 (500 ml), Dụng cụ bảo dưỡng đầu dò, Pin sạc, Adapter và cáp dây, Cáp USB, Phần mêm, Hộp đựng, Hướng dẫn sử dụng.
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
GMAIL: [email protected]
MOBILE: 0908.054.300
(Trong khuôn viên Tổng Công Ty Thái Sơn - Bộ Quốc Phòng)
Điện thoại: 028 6658 9888
Email: [email protected]